| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 3401 | Hà ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 3507 | 25/05/2017 | Hưng Lộc, Hậu lộc |
| 3402 | Trịnh ThịCúc | 01/01/1990 | TCD | 3508 | 25/05/2017 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
| 3403 | Vũ ThịLinh | 01/01/1990 | TCD | 3509 | 25/05/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
| 3404 | Trần ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 3510 | 25/05/2017 | Triệu Lộc, Hậu Lộc |
| 3405 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3511 | 25/05/2017 | TT huyện Hậu Lộc |
| 3406 | Nguyễn ThịLộc | 01/01/1990 | TCD | 3512 | 25/05/2017 | Tuy Lộc, Hậu Lộc |
| 3407 | Trịnh ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3513 | 25/05/2017 | Lộc Sơn, Hậu Lộc |
| 3408 | Nguyễn Thị KimLiên | 01/01/1990 | TCD | 3514 | 25/05/2017 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
| 3409 | Mai Chất Lượng | 01/01/1990 | TCD | 3515 | 25/05/2017 | Quang lộc, Hậu Lộc |
| 3410 | Nguyễn ThịThường | 01/01/1990 | TCD | 3516 | 25/05/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
| 3411 | Nguyễn Thị Liệu | 01/01/1990 | TCD | 3517 | 25/05/2017 | Khuyến Nông, Triệu Sơn |
| 3412 | Lê Đình Hiển | 01/01/1990 | TCD | 3519 | 25/05/2017 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
| 3413 | Trịnh ThịTrang | 01/01/1990 | CĐD | 3520 | 25/05/2017 | Vĩnh Thành,Vĩnh Lộc |
| 3414 | Cao Thị Ngân | 08/6/1989 | Dược sĩ trung học | 3521/TH-CCHND | 16/06/2017 | TT Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 3415 | Hà Hồng Hánh | 14/10/1988 | Dược sĩ trung học | 3522/TH-CCHND | 20/06/2017 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3416 | Hoàng Thị Hiển | 01/01/1986 | TCD | 3523 | 16/06/2017 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3417 | Nguyễn ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 3527 | 16/06/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
| 3418 | Nguyễn VănNgôn | 01/01/1990 | TCD | 3528 | 16/06/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
| 3419 | Phạm thịKhuyên | 01/01/1990 | TCD | 3529 | 16/06/2017 | Hưng Lộc, Hậu lộc |
| 3420 | Trần Thị Quý | 01/01/1990 | TCD | 3530 | 16/06/2017 | Hưng Lộc, Hậu lộc |
| 3421 | Nguyễn ThịSang | 01/01/1990 | TCD | 3531 | 16/06/2017 | Hải Lộc, Hậu Lộc |
| 3422 | Lê Thị Liên | 20/9/1993 | Đại học dược | 3533/CCHN-D-SYT-TH | 26/06/2017 | xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 3423 | Hoàng Thị Nguyệt | 26/3/1994 | Dược sĩ trung học | 3535/TH-CCHND | 26/06/2017 | Ba Đình, Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 3424 | Phạm Thị Thảo | 01/5/1985 | Dược sĩ cao đẳng | 3536/TH-CCHND | 26/06/2017 | Hà Vân, Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 3425 | Vũ Thị Huyền | 18/6/1993 | Dược sĩ trung học | thu hồi ngày 09/9 3537/TH-CCHND | 26/06/2017 | xã Hà Thái, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 3426 | Pham Thị Phương | 15/4/1989 | Dược sĩ trung học | 3538/TH-CCHND | 26/06/2017 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 3427 | Nguyễn Thị Dương | 17/01/1989 | Cao đẳng dược | 3539/CCHN-D-SYT-TH | 26/6/2017 | Xã Hà Tân, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 3428 | Nguyễn Thị Tuyết | 24/8/1972 | Dược sĩ trung học | 3540/TH-CCHND | 26/06/2017 | Đông Thọ, TPTH, Thanh Hóa |
| 3429 | Phùng Thị Hiểu | 15/02/1990 | Dược sĩ trung học | 3541/TH-CCHND | 26/06/2017 | xã Tân Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 3430 | Nguyễn Thị Nhung | 25/8/1992 | Dược sĩ trung học | 3542/TH-CCHND | 26/06/2017 | Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 3431 | Dương Thị Vân | 09/11/1990 | Dược sĩ trung học | 3543/TH-CCHND | 26/06/2017 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 3432 | Nguyễn Thị Dung | 13/6/1994 | Dược sĩ cao đẳng | 3544/TH-CCHND | 26/06/2017 | Thọ Vực, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
| 3433 | Nguyễn Văn Sỹ | 25/2/1986 | Trung học Dược | 3545/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
| 3434 | Hồ Thị Hồng | 16/2/1988 | Trung học Dược | 3547/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | Hải Thanh, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 3435 | Đỗ Thị Yến | 28/4/1993 | Trung học Dược | 3549/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 3436 | Nguyễn Thị Thủy | 2/8/1994 | Trung học Dược | 3550/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | Thiệu Thành, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
| 3437 | Phạm Hữu Hạnh | 24/6/1992 | Trung học Dược | 3551/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | Các Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
| 3438 | Lê Duy Tham | 10/6/1964 | Trung học Dược | 3552/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | Yên Cát, Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 3439 | Nguyễn Việt Phương | 3/9/1994 | Cao đẳng Dược | 3554/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | Phường Quảng Thắng, TPTH |
| 3440 | Phạm Văn Lắm | 5/10/1956 | Lương Dược | 3555/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |