| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 3361 | Ngô Thị Hằng | 17/9/1991 | Dược sĩ trung học | 3460/TH-CCHND | 21/04/2017 | Quảng Cư, TX.Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 3362 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 24/4/1973 | Dược sĩ trung học | 3461/TH-CCHND | 21/04/2017 | P.Trường Thi, TPTH, Tnanh Hóa |
| 3363 | Nguyễn Thị Lý | 04/4/1992 | Dược sĩ trung học | 3462/TH-CCHND | 17/05/2017 | Quý Lộc, Yên Định, Thanh Hóa |
| 3364 | Lê Thị Nhàn | 26/12/1990 | Dược sĩ trung học | 3463/TH-CCHND | 17/05/2017 | Đông Hoàng, Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 3365 | Lê Thị Tuyết | 30/9/1977 | Dược sĩ trung học | 3464/TH-CCHND | 17/05/2017 | Đông Hoàng, Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 3366 | Nguyễn Văn Ninh | 28/11/1987 | Dược sĩ trung học | 3465/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3367 | Lê Thị Nương | 08/01/1992 | Dược sĩ trung học | 3466/TH-CCHND | 17/05/2017 | Tượng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa |
| 3368 | Trần Ngọc Tuấn | 25/8/1982 | Dược sĩ trung học | 3467/TH-CCHND | 17/05/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
| 3369 | Phạm HồngThảnh | 01/01/1990 | TCD | 3468 | 17/05/2017 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
| 3370 | Trần Thị Nhàn | 17/01/1982 | Dược sĩ trung học | 3469/TH-CCHND | 17/05/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 3371 | Lương Thị Phương | 08/3/1986 | Dược sĩ trung học | 3470/TH-CCHND | 17/05/2017 | Xuân Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa |
| 3372 | Nguyễn Thị Liễu | 05/8/1994 | Dược sĩ trung học | 3472/TH-CCHND | 17/05/2017 | Trường Minh, Nông Cống, Thanh Hóa |
| 3373 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 3473 | 17/05/2017 | Quảng Hải, Quảng Xương |
| 3374 | Nguyễn ThịHuế | 01/01/1990 | TCD | 3474 | 17/05/2017 | Quảng Thạch, Q. Xương |
| 3375 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 3475 | 17/05/2017 | Quảng Hòa, Quảng Xương |
| 3376 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 3476 | 17/05/2017 | Quảng Thạch, Q.Xương |
| 3377 | Bùi ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 3477 | 17/05/2017 | TT huyện Vĩnh Lộc |
| 3378 | Nguyễn Thị Phương | 01/01/1990 | Dược sĩ trung học | 3479/TH-CCHND | 17/05/2017 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
| 3379 | Phạm thịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3480 | 17/05/2017 | Vĩnh Thành,Vĩnh Lộc |
| 3380 | Trương ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 3481 | 17/05/2017 | Hoằng Lương, Hoằng Hóa |
| 3381 | Nguyễn Thị Loan | 16/4/1992 | Dược sĩ trung học | 3486/TH-CCHND | 17/05/2017 | phường Quảng Hùng, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 3382 | Phạm Thị Nhung | 12/02/1980 | Đại học Dược | 3488/CCHN-D-SYT-TH | 17/05/2017 | Phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3383 | Hoàng Thị Dung | 12/02/1979 | Dược sĩ trung học | 3490/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3384 | Lê Thị Vân | 08/8/1992 | Dược sĩ trung học | 3492/TH-CCHND | 17/05/2017 | Xuân Thọ, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
| 3385 | Ngô Văn Mạnh | 12/12/1989 | Dược sĩ trung học | 3493/TH-CCHND | 17/05/2017 | Bến Sung, Như Thanh, Thanh Hóa |
| 3386 | Nguyễn Văn Thơm | 18/9/1992 | Dược sĩ trung học | 3495/TH-CCHND | 17/05/2017 | Bãi Trành, Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 3387 | Định Thị Đào | 06/11/1995 | Dược sĩ trung học | 3496/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3388 | Trần Thị Đào | 04/8/1988 | Dược sĩ trung học | 3497/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3389 | Tạ Thị Khuyên | 02/4/1978 | Dược sĩ trung học | 3498/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3390 | Lương Thị Ngọc Anh | 10/02/1986 | Dược sĩ trung học | 3499/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3391 | Trần ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 3501 | 17/05/2017 | Triệu Lộc, Hậu Lộc |
| 3392 | Nguyễn Thị ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 3502 | 17/05/2017 | Phú Lộc, Hậu Lộc |
| 3393 | Lê HoàngAnh | 01/01/1990 | CĐD | 3503 | 17/05/2017 | Thuần Lộc, Hậu Lộc |
| 3394 | Nguyễn Văn Kiên | 01/01/1990 | TCD | 719 | 17/05/2017 | Thành Thọ, Thạch Thành |
| 3395 | Bùi HuyThiêm | 01/01/1990 | TCD | 1559 | 17/05/2017 | Thành Thọ, Thạch Thành |
| 3396 | Nguyễn Thị Luyến | 08/7/1992 | Dược sĩ trung học | 3340/TH-CCHND | 17/05/2017 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa |
| 3397 | Lê Thị Thúy | 09/10/1989 | Dược sĩ trung học | 3344/TH-CCHND | 25/05/2017 | xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 3398 | Lê Văn Lực | 06/6/1970 | Dược sĩ trung học | 3504/TH-CCHND | 25/05/2017 | xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 3399 | Phan ThịHuê | 01/01/1990 | TCD | 3505 | 25/05/2017 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
| 3400 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3506 | 25/05/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |