| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 3081 | Trần Thị Huệ | 10/4/1982 | Dược sĩ trung học | 3109/TH-CCHND | 04/11/2016 | P.Tân Sơn, TPTH, Thanh Hóa |
| 3082 | Nguyễn Văn Hiếu | 08/02/1993 | Dược sĩ trung học | 3110/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hà Phú, Hà Trung, Thanh Hóa |
| 3083 | Đinh Thị Thảo | 27/12/1989 | Dược sĩ trung học | 3111/TH-CCHND | 04/11/2016 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
| 3084 | Lê Thị Hồng | 25/6/1989 | Dược sĩ trung học | 3112/TH-CCHND | 04/11/2016 | xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 3085 | Hoàng Thị Vui | 26/01/1990 | Dược sĩ trung học | 3113/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hà Lĩnh, Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 3086 | Vũ Thị Ngoan | 15/10/1987 | Dược sĩ trung học | 3114/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hà Thái, Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 3087 | Trịnh Thị Mai Dung | 25/4/1991 | Dược sĩ trung học | 3116/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hà Bình, Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 3088 | Lại Hải Yên | 27/5/1989 | Dược sĩ trung học | 3117/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hà Yên, Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 3089 | Nguyễn Thanh Huệ | 18/10/1985 | Dược sĩ cao đẳng | 3118/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hà Yên, Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 3090 | Tống Đức Thành | 18/01/1992 | Dược sĩ cao đẳng | 3119/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hà Bắc, Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 3091 | Hà Thị ThuTrang | 12/4/1985 | Dược sĩ trung học | 3120/TH-CCHND | 04/11/2016 | Xuân Thiên, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 3092 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 26/02/1990 | Cao đẳng dược | 8718 thay thế 3121/TH-CCHND ngày 04/11/2016 | 24/9/2025 | Thôn Quán Giắt, xã Triệu Sơn, Thanh Hóa |
| 3093 | Phạm Thanh Văn | 05/3/1994 | Dược sĩ trung học | 3123/TH-CCHND | 04/11/2016 | xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 3094 | Lê Thị Hạnh | 20/6/1984 | Dược sĩ trung học | 3124/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3095 | Lê Thị Huệ | 05/9/1982 | Dược sĩ trung học | 3125/TH-CCHND | 09/11/2016 | Xuân Thọ, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
| 3096 | Lê Thị Ngân | 15/5/1991 | Dược sĩ trung học | 3126/TH-CCHND | 09/11/2016 | Thọ Dân, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
| 3097 | Lê Thị Hồng | 15/7/1988 | Dược sĩ trung học | 3130/TH-CCHND | 09/11/2016 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3098 | Nguyễn Thị Huệ | 02/8/1983 | Dược sĩ trung học | 3131/TH-CCHND | 09/11/2016 | Hoằng Long, TPTH, Thanh Hóa |
| 3099 | Nguyễn Thị Lan | 05/3/1993 | Dược sĩ trung học | 3132/TH-CCHND | 09/11/2016 | Hoằng Thái, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3100 | Đào Thị Trang | 12/10/1993 | Dược sĩ trung học | 3133/TH-CCHND | 14/11/2016 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 3101 | Ngô Thị Thúy Hạnh | 04/8/1984 | Dược sĩ trung học | 3134/TH-CCHND | 14/11/2016 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
| 3102 | Phạm Thị Hường | 06/10/1987 | Dược sĩ trung học | 3135/TH-CCHND | 14/11/2016 | Cẩm Thạch, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
| 3103 | Đỗ Văn Thành | 10/9/1986 | Dược sĩ trung học | 3136/TH-CCHND | 14/11/2016 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3104 | Phạm Thị Hưng | 19/11/1977 | Trung học dược | 196/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 3105 | Nguyễn Thùy Linh | 20/01/1987 | Dược sĩ trung học | 3137/TH-CCHND | 21/11/2016 | P.Trường Thi, TPTH, Thanh Hóa |
| 3106 | Trịnh Văn Thắng | 23/8/1993 | Dược sĩ cao đẳng | 3138/TH-CCHND | 21/11/2016 | Thọ Lâm, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 3107 | Trần Thị Loan | 14/11/1991 | Dược sĩ trung học | 3139/TH-CCHND | 21/11/2016 | Hoằng Quang, TPTH, Thanh Hóa |
| 3108 | Lê Thị Thu Hà | 28/02/1988 | Dược sĩ trung học | 3140/TH-CCHND | 21/11/2016 | Hoằng Quỳ,Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3109 | Hoàng Thị Luyến | 03/10/1985 | Dược sĩ trung học | 3141/TH-CCHND | 21/11/2016 | P.Phú Sơn,TX.Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
| 3110 | Lê Thị Tuyết | 08/6/1972 | Dược sĩ trung học | 3144/TH-CCHND | 21/11/2016 | Hoằng Quỳ,Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3111 | Hoàng Đình Hải | 06/6/1991 | Dược sĩ cao đẳng | 3145/TH-CCHND | 21/11/2016 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa |
| 3112 | Trương CôngHoàn | 01/01/1990 | TCD | 3146 | 21/11/2016 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
| 3113 | Phan Thị Chuyen | 01/01/1990 | TCD | 3147 | 21/11/2016 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
| 3114 | Phạm ThịTuyến | 01/01/1990 | TCD | 3148 | 21/11/2016 | Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
| 3115 | Vũ ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 3149 | 21/11/2016 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
| 3116 | Bùi Thị Điện | 01/01/1990 | TCD | 3150 | 21/11/2016 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
| 3117 | Lương Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 3151 | 21/11/2016 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
| 3118 | Nguyễn Thị Huế | 25/11/1991 | Dược sĩ trung học | 3152/TH-CCHND | 21/11/2016 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc,Thanh Hóa |
| 3119 | Lương Thị Hiếu | 20/5/1987 | Dược sĩ trung học | 3153/TH-CCHND | 28/11/2016 | Quang Chiểu, Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
| 3120 | Lộc Văn Xứng | 10/6/1985 | Dược sĩ trung học | 3154/TH-CCHND | 28/11/2016 | Mường Chanh, Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |