| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 3281 | Lê Thị Minh | 01/01/1990 | TCD | 3360 | 20/03/2017 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
| 3282 | Phạm ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 3361 | 20/03/2017 | Xuân Phong,Thọ Xuân |
| 3283 | Phạm ThịThinh | 01/01/1990 | TCD | 3362 | 20/03/2017 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
| 3284 | Bùi Thị ThuHiền | 01/01/1990 | TCD | 3363 | 20/03/2017 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
| 3285 | Đỗ Thị XuânHồng | 01/01/1990 | TCD | 3364 | 20/03/2017 | Xuân Lâm, Tĩnh Gia |
| 3286 | Ngô Thị Mai | 01/01/1994 | Dược sĩ trung học | 3365/TH-CCHND | 20/03/2017 | Hải Thượng, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 3287 | Nguyễn TrọngToán | 01/01/1990 | TCD | 3366 | 20/03/2017 | Các Sơn, Tĩnh Gia |
| 3288 | Lê Thị Hòa | 07/7/1979 | Cao đẳng Dược | 3367/CCHN-D-SYT-TH | 20/03/2017 | phường Bình Minh, TX Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 3289 | Trần Thị Miên | 11/3/1994 | Dược sĩ trung học | 3368/TH-CCHND | 20/03/2017 | Hải Châu, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
| 3290 | Nguyễn Thị Nhiệm | 01/01/1990 | TCD | 3369 | 20/03/2017 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia |
| 3291 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 3370 | 20/03/2017 | Hải Ninh, Tĩnh Gia |
| 3292 | Vũ Thị Minh | 01/01/1990 | TCD | 3371 | 20/03/2017 | Định Hòa, Yên Định |
| 3293 | Nguyễn Thị Lan | 01/01/1990 | TCD | 3372 | 20/03/2017 | Định Hải, Yên Định |
| 3294 | Nguyễn Thị Hà | 10/10/1984 | TCD | 3374 | 20/03/2017 | xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3295 | Trần Thị Thảo | 20/10/1987 | Trung học Dược | 3375/CCHND-SYT-TH | 20/03/2017 | xã Ngọc Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 3296 | Ngô Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 3376 | 20/03/2017 | Định Tường, Yên ĐỊnh |
| 3297 | Nguyễn Xuân Trường | 15/11/1983 | Dược sĩ trung học | 3377/TH-CCHND | 27/03/2017 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 3298 | Quách VănQuang | 01/01/1990 | CĐ D | 3378 | 27/03/2017 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
| 3299 | Tống ThịLịch | 01/01/1990 | TCD | 3379 | 27/03/2017 | Dân Lực, Triệu Sơn |
| 3300 | Lê Xuân Ba | 09/5/1989 | Dược sĩ trung học | 3380/TH-CCHND | 27/03/2017 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3301 | Nguyễn Tuấn Anh | 17/6/1986 | Dược sĩ trung học | 3381/TH-CCHND | 27/03/2017 | Hoằng Kim, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3302 | Lê Thị Trang | 05/01/1986 | Dược sĩ trung học | 3382/TH-CCHND | 27/03/2017 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3303 | Nguyễn Thị Hương | 04/3/1993 | Dược sĩ cao đẳng | 3383/TH-CCHND | 27/03/2017 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3304 | Nguyễn Thị Thắm | 24/9/1992 | Dược sĩ trung học | 3384/TH-CCHND | 27/03/2017 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
| 3305 | Phạm Thị Nhung | 13/8/1988 | Dược sĩ trung học | 3386/TH-CCHND | 07/04/2017 | Cẩm Vân, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
| 3306 | Lê Thị Mỹ Lan | 01/9/1990 | Dược sĩ trung học | 3387/TH-CCHND | 07/04/2017 | Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
| 3307 | Nguyễn Thị Nhiên | 10/02/1989 | Dược sĩ trung học | 3388/TH-CCHND | 07/04/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 3308 | Nguyễn Kim Anh | 18/12/1990 | Dược sĩ trung học | 3389/TH-CCHND | 07/04/2017 | Công Bình, Nông Cống, Thanh Hóa |
| 3309 | Nguyễn Đình Nghĩa | 19/5/1989 | Dược sĩ trung học | 3391/TH-CCHND | 07/04/2017 | Quảng Hưng, TPTH, Thanh Hóa |
| 3310 | Hoàng Thị Quyền | 20/12/1987 | Dược sĩ trung học | 3392/TH-CCHND | 07/04/2017 | Cẩm Quý, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
| 3311 | Nguyễn Thị Hường | 17/9/1988 | Trung học Dược | 3393/CCHND-SYT-TH | 07/04/2017 | Trường Lâm, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 3312 | Hà Thị Tiệp | 26/8/1982 | Dược sĩ trung cấp | 3394/TH-CCHND | 07/04/2017 | xã Tam Văn, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
| 3313 | Lê Văn Trọng | 01/01/1990 | TCD | 3398 | 07/04/2017 | Thành Vinh, Thạch Thành |
| 3314 | Trương Thế mạnh | 01/01/1990 | TCD | 3399 | 07/04/2017 | Thành Trực, Thạch Thành |
| 3315 | Lê Anh Tuấn | 01/01/1990 | TCD | 3400 | 07/04/2017 | Thành Long, Thạch Thành |
| 3316 | Nguyễn ĐìnhQúy | 01/01/1990 | TCD | 3401 | 07/04/2017 | Thạch Bình, Thạch Thành |
| 3317 | Phạm ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 3402 | 07/04/2017 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
| 3318 | Hoàng Thị Trường | 01/01/1990 | TCD | 3403 | 07/04/2017 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
| 3319 | Lê Thị Dung | 22/8/1986 | Cao đẳng dược | 8449 Thay thế 3404 07/4/2017 | 11/3/2025 | TT ngọc Lặc, huyện Ngọc lặc |
| 3320 | Lê Thị Liên | 01/01/1989 | TCD | 3405 | 07/04/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |