| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 481 | QT số 47 | Nguyễn Thị Hương Giang | 3399 | 24/QT-TH | 22/11/2017 | Thạch Cẩm, Thạch Thành |
| 482 | QT sô 36 | Trương Thế Mạnh | 3757 | 23/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Trực, Thạch Thành |
| 483 | QT Hoa Chinh | Lê Thị Hoa | 3757/TH-CCHND | 26-TH | 22/11/2017 | Phú Lai, Thiệu Long, Thiệu Hóa |
| 484 | Quầy thuốc Minh Quang | Bùi Đình Đoàn | 3941/CCHN-D-SYT-TH | 01-ML | 22/4/2024 | Bản Táo, xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
| 485 | QT An Phước | Lê Thị Tươi | 270 | 15/QT-TH | 22/11/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
| 486 | Quầy thuốc Phúc Đường | Lê Thị Hằng | 3915/TH-CCHND | 24-HH | 27/11/2017 | Thôn Phúc Tiên, xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa |
| 487 | Quầy thuốc Ngoan Thắng | Nguyễn Thị Ngoan | 3185/TH-CCHND | 25- HH | 27/11/2017 | Thôn Đằng Trung, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa |
| 488 | QT số 83-Tài Chinh | Lê Thị Chinh | 3799 | 41-HL | 27/11/2017 | Trung Phú, Thị trấn Hậu Lộc, Hậu Lộc |
| 489 | QT Bình Minh 2 | Lại Minh Thành | 3942 | 44/QT-TH | 27/11/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
| 490 | QT Hoan Hưng | Lê Thị Hoan | 3940/TH-CCHND | 17-QTTS | 27/11/2017 | 39 Phố Giắt, TT Triệu Sơn, Triệu Sơn |
| 491 | QT Thành Bình | Hoàng Thị Bình | 3940 | 15-TS | 27/11/2017 | Thôn 3, Thọ Bình, Triệu Sơn |
| 492 | QT Huấn Lừng | Nguyễn Thị Lừng | 3939 | 16-TS | 27/11/2017 | Xóm 8, Nông Trường, Triệu Sơn |
| 493 | QT Mai Thương | Mai Thị Thương | 1508 | 14-TS | 27/11/2017 | Thôn 2, Minh Sơn, Triệu Sơn |
| 494 | QT Thu Thủy | Lê Thị Thủy | 3945/TH-CCHND | 13-QTTS | 27/11/2017 | Xóm 6, Minh Dân, Triệu Sơn |
| 495 | QT Hoàng Anh | Nguyễn Thị Tình | 3796/TH-CCHND | 40-NC | 27/11/2017 | 138 đường Lam sơn, TT huyện Nông Cống |
| 496 | Quầy thuốc Hường Hiệp | Đỗ Văn Hiệp | 3989/CCHN-D-SYT-TH | ................ | 31/8/2021 | Khu phố Tén Tằn, thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
| 497 | Quầy thuốc Hà Thị Nguy | Hà Thị Nguy | 3932/TH-CCHND | 02-ML | 06/12/2017 | Khu 2- thị trấn Mường lát, huyện Mường Lát |
| 498 | Quầy thuốc Hà Thị Linh Trang | Hà Thị Linh Trang | 3988/TH-CCHND | 02-QH | 06/12/2017 | Khu 2, thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa |
| 499 | Quày thuốc Hà Thị Oanh | Hà Thị Oanh | 3990/TH-CCHND | 03-QH | 06/12/2017 | Bản Trung Tân, xã Phú Thanh, huyện Quan Hóa |
| 500 | Quầy thuốc Lò Khăm Tùng | Lò Khăm Tùng | 3991/CCHN-D-SYT-TH | 04-QH | 31/8/2021 | xã Hiền Chung, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 501 | Quầy thuốc Thừa Thị Oanh | Thừa Thị Oanh | 3611/CCHND-SYT-TH | 82-SS | 12/11/2024 | Thôn Phú Xá, xã Quảng Đại, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 502 | Quầy thuốc Hồng Thảnh | Phạm Hồng Thảnh | 3904/TH-CCHND | 19-CT | 06/12/2017 | Thôn Tô, xã Cẩm Bình, huyện CẩmThủy |
| 503 | Quầy thuốc Sung Tuyết | Phạm Văn Sung | 3905/TH-CCHND | 03-LC | 07/12/2017 | Bản Đôn, xã Lâm Phú, huyện Lang Chánh |
| 504 | Quầy thuốc Lan Dược | Lê Thị Lan | 3911/TH-CCHND | 02-LC | 07/12/2017 | Thôn Cốc Mốc, xã Đồng Lương, huyện Lang Chánh |
| 505 | QT Hải Yến | Lê Thị Hải Yến | 979 | 20-QT/TH | 15/12/2017 | Ước Thành, Quảng Ninh, Quảng Xương |
| 506 | Quầy thuốc Tiệp Duyên | Nguyễn Thị Duyên | 4011/TH-CCHND | 28-QT/TH | 15/12/2017 | Thôn 1, xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương |
| 507 | QT Trung Tâm | Lê Thị Thúy Hà | 1358/TH-CCHND | 28-QT/TH | 15/12/2017 | Quảng Phong, Quảng Xương |
| 508 | Quầy thuốc Thọ Chinh | Nguyễn Thị Chinh | 4004 | 23-QTQX | 15/12/2017 | Thôn Bào tiến, xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 509 | QT Hồng Hạnh | Hứa Thị Hạnh | 3996 | 34-QT/TH | 15/12/2017 | Quảng Tân, Quảng Xương |
| 510 | Quầy thuốc Lê Cảnh | Lẻ Thị Cảnh | 3996/CCHN-D-SYT-TH | 33-QTQX | 15/12/2017 | Ki ốt chợ thị trấn Tân phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 511 | QT Hoài Thu | Vũ Thị Thu | 3998 | 31-QT/TH | 15/12/2017 | Quảng Hợp, Quảng Xương |
| 512 | QT Đỗ Ngoan | Đỗ Thị Ngoan | 3999 | 29-QT/TH | 15/12/2017 | Quảng Lưu, Quảng Xương |
| 513 | QT Hải Liên | Nguyễn Thị Liên | 4006/TH-CCHND | 30-QT/TH | 15/12/2017 | Quảng Lưu, Quảng Xương |
| 514 | Quầy thuốc số 118 | Đàm Thị Thu | 4003 | 36-QT/TH | 15/12/2017 | Thôn Tiền Thịnh, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 515 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 3907 | 35-QT/TH | 15/12/2017 | Thôn Tiên Thắng, xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương |
| 516 | QT Trang Trọng | Trịnh Thị Trang | 1314 | 29-TH | 15/12/2017 | Phong Phú, Thiệu Long, Thiệu Hóa |
| 517 | Quầy thuốc Hương Giang | Đặng Thị Giang | 2228/TH-CCHND | ........-QS | | Km22, xã Trung Tiến, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 518 | Quầy thuốc Hà Thị Hằng | Hà Thị Hằng | 585/TH-CCHND | 22-QS | 13/3/2024 | Km 88, xã Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 519 | QT Phạm Thị Vọng | Phạm Thị Vọng | 586 | 21-QT/TH | 15/12/2017 | Na Mèo, Quan Sơn |
| 520 | QT số 10 | Nguyễn Xuân Bách | 4008 | 19-QT/TH | 15/12/2017 | Khu 3, TT huyện Quan Sơn |