| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 401 | QT SỐ 5 | Nguyễn Thị Dung | 3819/TH-CCHND | 03-ĐS | 20/9/2017 | Khối 3,TT Rừng Thông, Đông Sơn |
| 402 | QT SỐ 17 | Phạm Thị Toàn | 3823/TH-CCHND | 04-ĐS | 20/9/2017 | Khối 3, TT Rừng Thông, Đông Sơn |
| 403 | Quầy thuốc số 44 | Dương Thị Thu Hà | 3823/TH-CCHND | 05-ĐS | | Số nhà 12, khu phố Phượng Lĩnh, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 404 | QT SỐ 36 | Trương Thị Tâm | 3821 | 06-ĐS đ/c 04/8/2025 | 20/9/2017 | Thôn Thế Giới, phường Đông Sơn |
| 405 | Quầy thuốc số 65 | Nguyễn Thị Thơm | 3822/CCHN-D-SYT-TH | 99-ĐS | 30/9/2024 | Thửa đất số 531, tờ bản đồ số 02, thôn Yên Doãn 2, xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 406 | QT SỐ 39 | Nguyễn Thị Bảo Châu | 3820 | 08-ĐS | 20/9/2017 | Thôn 3, Đông Quang, Đông Sơn |
| 407 | QT SỐ 68 | Trịnh Thị Hằng | 3753 | 10-ĐS | 20/9/2017 | Thôn 5, Đông Thịnh, Đông Sơn |
| 408 | QT SỐ 70 | Nguyễn Thị Thảo | 3751 | 15-QTTH | 25/9/2017 | Oanh Kiều, Thiệu Công, Thiệu Hóa |
| 409 | Quầy thuốc số 79 | Nguyễn Thị Lan Phương | 7013/CCHN-D-SYT-TH | 19-TH | 20/10/2023 | Tiểu khu 4, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 410 | Quầy thuốc Trần Thị Hiền | Trần Thị Hiền | 3747/CCHN-D-SYT-TH | 164-TH | 18/9/2024 | Thôn 5, xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 411 | QT SỐ 16 | Nguyễn Bá Hưng | 1091 | 22/QT-TH | 25/9/2017 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa |
| 412 | QT SỐ 21 | Nguyễn Thị Tuyến | 1092/TH-CCHND | 27/QT-TH | 25/9/2017 | Tiến Thành, Thiệu Thành, Thiệu Hóa |
| 413 | QT SỐ 71 | Hoàng Thị Thơm | 3755 | 13-QTTH | 25/9/2017 | Phúc Lộc 1, Thiệu Tiến, Thiệu Hóa |
| 414 | QT SỐ 77 | Vũ Thị Hiền | 3752 | 10-QTTH | 25/9/2017 | Thôn 8, Thiệu Lý, Thiệu Hóa |
| 415 | QT SỐ 78 | Nguyễn Thị Dung | 3759/TH-CCHND | 11-QTTH | 25/9/2017 | Thôn 2, Thiệu Lý, Thiệu Hóa |
| 416 | QT SỐ 76 | Hoàng Thị Thảo | 3749/TH-CCHND | 09-QTTH | 25/9/2017 | Thôn 3, Thiệu Vận, Thiệu Hóa |
| 417 | QT SỐ 27 | Nguyễn Thị Hiền | 3766 | 17-TH | 25/9/2017 | TT Thiệu Hóa, Thiệu Hóa |
| 418 | QT SỐ 26-Mạnh Mai | Phùng Thị Mai | 3760 | 18-TH | 25/9/2017 | Đội 4, Thiệu Châu, Thiệu Hóa |
| 419 | QT SỐ 15 | Trần Thị Hường | 3765 | 07-QTTH | 25/9/2017 | Kiốt chợ Hậu Hiền, Thiệu Tâm, Thiệu Hóa |
| 420 | Quầy thuốc số 23 | Hoàng Thị Lệ | 3762 | 08-QTTH | 25/9/2017 | Quang Trung 3, Thiệu Tiến, Thiệu Hóa |
| 421 | Quầy thuốc số 36 | Nguyễn Thị Hạnh | 1096/TH-CCHND | 174-TH | 28/10/2024 | Khu phố Đồng Thanh, thị trấn Hậu Hiền, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 422 | QT SỐ 20 | Lê Thị Huyến | 3867 | 01-TH | 25/9/2017 | Nhân Mỹ, Thiệu Công, Thiệu Hóa |
| 423 | Quầy thuốc Lê Mai | Lê Thị Mai | 7990/CCHN-D-SYT-TH | 327-HH | 13/6/2024 | Số nhà 19A, đường đê Tả Lạch Trường, thôn Thanh Bình, xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 424 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Dịu | Nguyễn Thị Dịu | 3791/TH-CCHND | 19-HH | 28/9/2017 | Thôn Phúc Hải, xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa |
| 425 | Quầy thuốc Ngọc Linh | Ngô Thị Linh | 3868 | 08-QTQX | 02/10/2017 | Thôn Bình Danh, xã Quảng hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 426 | QT Bình Lợi | Lê Thị Lợi | 3869 | 19/QT-TH | 02/10/2017 | TT huyện Quảng Xương |
| 427 | QT Chinh Lý | Lê Thị Lý | 3769 | 18/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Ngọc, Quảng Xương |
| 428 | QT Thanh Liên | Nguyễn Thị Liên | 3769/TH-CCHND | 06/QT-TH | 02/10/2017 | Tiên Trang, Tiên Trang, Quảng Xương |
| 429 | QT Dân Hương | Phạm Thị Hương | 3771 | 07/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Lợi, Quảng Xương |
| 430 | QT Thanh Quyết | Phạm Thanh Quyết | 3772 | 17/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Nham, Q. Xương |
| 431 | QT Bình Nga | Đới Thị Luận | 3773 | 16/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Hải, Quảng Xương |
| 432 | QT Hưng Lan | Đới Thị Lọc | 3774 | 15/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Hải, Quảng Xương |
| 433 | QT Kim Tuyến | Nguyễn Ngọc Thủy | 3775 | 10-QTQX | 02/10/2017 | Trung Đông, Quảng Trường, Quảng Xương |
| 434 | QT Bình Nga | Nguyễn Thị Nga | 3776/TH-CCHND | 14/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Yên, Quảng Xương |
| 435 | QT DĐức Lương | Phạm Thị Lương | 3777 | 13/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Khê, Quảng Xương |
| 436 | QT số 26 | Vũ Thị Loan | 3780/TH-CCHND | 12/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Long, Quảng Xương |
| 437 | QT Huyền Trang | Nguyễn Thị Trang | 3781 | 11/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Lộc, Quảng Xương |
| 438 | QT Kim Oanh | Nguyễn Kim Oanh | 3781/CCHND-SYT-TH | 09/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Trường, Q.Xương |
| 439 | Quầy thuốc số 01 | Trịnh Thị Lý | 931/TH-CCHND | 03-QH | 06/10/2017 | Khu 2, thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa |
| 440 | Quầy thuốc Phạm Thị Thuận | Phạm Thị Thuận | 257/TH-CCHND | 227-TX | 10/6/2024 | Thửa đất số 817, tờ BĐ số 32, thôn Phú Xá 3, xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |