TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
681 | QT Gia Bảo | Hoàng Thị Lan | 4058/TH-CCHN-D-SYT-TH | 49-HL | 11/01/2018 | Tân Thành,Đại Lộc, hậu lộc |
682 | QT Như Ngọc | Nguyễn Thị Hoa | 4059/CCHN-D-SYT-TH | 50-HL | 11/01/2018 | Hưng Bắc, Hưng Lộc, Hậu Lộc |
683 | QT Thông Hợi | Đặng Thị Hợi | 4064/CCHN-D-SYT-TH | 53-HL | 11/01/2018 | Châu Tử, Triệu Lộc, Hậu Lộc |
684 | QT Thanh Tứ | Lê Thị Thanh | 4068/CCHN-D-SYT-TH | 55-HL | 11/01/2018 | Khu 5,TT huyện Hậu Lộc |
685 | QT Mạnh Thôn | Nguyễn Thị Thôn | 4067 | 54-HL | 11/01/2018 | Làng Ngọ, Liên Lộc, Hậu Lộc |
686 | QT Luyện Hương | Lê Thị Hương | 1505/TH-CCHND | 41-QTTH | 17/01/2017 | 119, ql 45 , TT Thiêụ Hóa, Thiệu Hóa |
687 | QT số 29 | Hoàng Thị Hiền | 4070/TH-CCHND | 34-TH | 17/01/2017 | Đội 10, Thiệu Giao, Thiệu Hóa |
688 | QT số 44 | Nguyễn Thị Xuân | 4118 | 36-TH | 17/01/2017 | Thôn 8, xã Thiệu Quang, huyện ThiệuHóa |
689 | QT Chuyên Hồng | Lê Thị Hồng | 4087/TH-CCHND | 37-TH | 17/01/2017 | Đỉnh Tân, Thiệu phú, Thiệu Hóa |
690 | QT số 39 | Vũ Thị Ngân | 4076 | 39-TH | 17/01/2017 | Thôn Qúy 1, Thiệu Chính, Thiệu Hóa |
691 | Quầy thuốc số 22 | Trần Thị Nga | 1382/TH-CCHND | 15-BT | 22/01/2018 | Thôn Bá Lộc, xã Thiết Ống, huyện Bá Thước |
692 | QT số 48 | Trương Thị Đào | 1383 | 19-BT | 22/01/2018 | Giầu Cả, Lương Ngoại, Bá Thước |
693 | QT số 10 | Nguyễn Thị Hằng | 246/TH-CCHND | 17-BT | 22/01/2018 | Thôn Đồng Tâm 3, xã Thiết Ống, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
694 | QT Hùng Huyền | Lê Thị Huyền | 3704 | 16-BT | 22/01/2018 | Điền Lư, Bá Thước |
695 | QT số 15 | Hắc Thị Nhung | 1381/TH-CCHND | 09-BT | 22/01/2018 | Phố 1 Lâm Xa, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
696 | QT số 12 | Hà Văn Tướng | 1371 | 11-BT | 22/01/2018 | Làng Hiềng,Kỳ Tân, Bá Thước |
697 | QT số 19 | Hà Thị Chữ | 1370 | 19-BT | 22/01/2018 | Thôn Buốc, Kỳ Tân, Bá Thước |
698 | QT số 18 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | 1376/TH-CCHND | 25-BT | 22/01/2018 | Phố Hồng Sơn, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
699 | Quầy thuốc số 11 | Nguyễn Duy Côi | 2264/CCHN-D-SYT-TH | 13-BT | 25/3/2024 | Khu 2, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
700 | QT số 16 | Nghiêm Thị Hằng | 1375 | 26-BT | 22/01/2018 | Phố 4, TT Cành Nàng, Bá Thước |
701 | QT số 43 | Đỗ Phi Nga | 4084 | 08-QT/TH | 22/01/2018 | Lâm Xa, Bá Thước |
702 | QT số 47 | Bùi Thị Dung | 4082 | 07-BT | 22/01/2018 | Điền Thái, Điền Trung, Bá Thước |
703 | QT số 39 | Nguyễn Thị Giang | 4081 | 05-BT | 22/01/2018 | phố Điền Trung, xã Điền Trung, Bá Thước |
704 | QT số 45 | Hà Thị Lượng | 4080 | 04-BT | 22/01/2018 | Điền Lý, Điền Lư, Bá Thước |
705 | QT số 49 | Lục Thị Na | 4077 | 01-BT | 22/01/2018 | La Hán, Ban Công, Bá Thước |
706 | Quầy thuốc số 56 | Lê Ngọc Anh | 3994/CCHN-D-SYT-TH | 26-QT/TH | 26/01/2018 | Khu 4, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành |
707 | Quầy thuốc Giáo Minh | Đỗ Văn Giáo | 4135/CCHN-D-SYT-TH | 47-QT/TH | 26/01/2018 | Thôn Quang Minh, xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương |
708 | Quầy thuốc Lực Giang | Lê Thị Giang | 1359/TH-CCNHD | 45-QTQX | 22/01/2018 | Thôn 4, Quảng Trạch, Quảng Xương |
709 | QT số 81 | Bùi Thị Oanh | 4139 | 45-QT/TH | 26/01/2018 | Yên Trung, Quảng Yên, Quảng Xương |
710 | QT Phạm Lan | Phạm Thị Lan | 1317/TH-CCHND | 80-QTQX | 26/01/2018 | Ngọc Trinh, Quảng Ngọc, Quảng Xương |
711 | Quầy thuốc số 53 | Lê Thị Hồng | 4138/TH-CCHND | 44-QT/TH | 26/01/2018 | Thôn Yên Bình, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
712 | Quầy thuốc Đức Duy | Nguyễn Thị Thương | 4137/TH-CCHND | 41-QT/TH | 26/01/2018 | Thôn Uy Nam, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương |
713 | QT Kiệm Nhuận | Lê Thị Kiệm | 2884 | 42-QT/TH | 26/01/2018 | Quảng Ngọc, Q.Xương |
714 | QT Hương Thảo | Lê Thị Thảo | 4133/TH-CCHND | 37-QT/TH | 26/01/2018 | Quảng Tân, Quảng Xương |
715 | QT Minh Thúy | Ngô Thị Minh Thùy | 4134 | 38-QT/TH | 26/01/2018 | TT huyện Q.Xương |
716 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Liên | Nguyễn Thị Liên | 3880/TH-CCHND | 38-NC | 26/01/2018 | Thôn Tế Độ, xã Tế Nông, huyện Nông Cống |
717 | QT số 58 | Lê Thị Dung | 4136/TH-CCHND | 48-QT/TH | 26/01/2018 | Quảng Hòa, Quảng Xương |
718 | QT Trường Thơm | Lê Thị Thơm | 4120 | 21-QT/TH | 29/01/2018 | Thôn 2, Đồng Thắng, Triệu Sơn |
719 | QT Đỗ Văn Phước | Lương Ngọc Anh | 3499 | 05-HH/TH | 09/4/2018 | Thôn 7, xã Hoằng Thắng, Hoằng Hóa |
720 | QT Phương Hoa | Nguyễn Thị Hoa | 3432/TH-CCHND | 48-HL/TH | 11/4/2018 | Thôn Trung Phúc, Thị trấn Hậu lộc, Hậu Lộc |