| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 361 | Quầy thuốc Huệ Dung | Trần Thị Dung | 3569/TH-CCHND | 35-TXNS | 22/12/2023 | Thôn 7, xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 362 | Quầy thuốc Phan Thị Hạnh | Phan Thị Hạnh | 3574/TH-CCHND | 36-TXNS | 22/12/2023 | Thôn Liên Sơn, xã Hùng Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 363 | QT Bình An | Lâm Thị Thanh | 3649 | 21-TXNS | 06/4/2022 | Cổ Trinh, Anh Sơn, Nghi Sơn |
| 364 | QT Phương Hường | Nguyễn Thị Hường | 3393 | 31/QT-TH | 28/7/2017 | Nam Trường, Trường Lâm, Nghi Sơn |
| 365 | Quầy thuốc Trần Thị Huê | Trần Thị Huê | 3667/TH-CCHND | 02-HH | 11/8/2017 | Thôn Trù Ninh, xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa |
| 366 | QT Lê Thị Trung | Lê Thị Trung | 3670/TH-CCHND | 10-HH | 11/8/2017 | Thôn 5, Hoằng Trạch, Hoằng Hóa |
| 367 | QT Hiền Duyên | Nguyễn Thị Duyên | 3559/TH-CCHND | 13-HH | 11/8/2017 | Trung Hậu, Hoằng Trung, Hoằng Hóa |
| 368 | QT Lê Linh | Lê Ngọc Linh | 3559 | 14-HH | 11/8/2017 | Phú Thượng I, Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
| 369 | Quầy thuốc Hoàng Thu | Nguyễn Thị Thu | 732/TH-CCHND | 02-NS | 27/8/2017 | Xóm 7, xã Nga Thái, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 370 | QT số 88 | Bùi Thị Ngần | 3623 | 09-NS | 11/8/2017 | Xóm 2, Nga Thanh, Nga Sơn |
| 371 | QT số 80 | Trần Văn Quỳnh | 3624 | 10-NS | 11/8/2017 | Hoàng Long, Nga Thủy Nga Sơn |
| 372 | QT số 84 | Mai Thị Thu | 3625 | 11-NS | 11/8/2017 | xa Liễn, Nga Thắng, Nga Sơn |
| 373 | QT số 77 | Mai Văn Phúc | 3628 | 14-NS | 11/8/2017 | Xóm 5, Nga Liên, Nga Sơn |
| 374 | QT số 78 | Nguyễn Thị Trang | 3629 | 15-NS | 11/8/2017 | Xóm 8, Nga Liên, Nga Sơn |
| 375 | QT số 87 | Trần Thị Tươi | 3630 | 16-NS | 11/8/2017 | Xóm 2, Nga Liên, Nga Sơn |
| 376 | QT số 82 | Phạm Thị Hoa | 3632/TH-CCHND | 08-NS | 11/8/2017 | TK 3, TT huyện Nga Sơn, Nga Sơn |
| 377 | QT số 75 | Phạm Thị Hương | 3633 | 18-NS | 11/8/2017 | Bắc Trung, Nga Thành,Nga Sơn |
| 378 | QT số 89 | Nguyễn Thị Xuyên | 70TH-CCHND | 21-NS | 11/8/2017 | Xóm 2, Nga Bạch, Nga Sơn |
| 379 | QT số 79 | Mai Thị Quỳnh | 3222 | 23-NS | 11/8/2017 | Giải Huấn, Nga Phượng, Nga Sơn |
| 380 | Quầy thuốc Thúy Hương | Nguyễn Thị Thúy | 96/TH-CCHND | 02-NX | 07/9/2023 | Khu phố Mỹ Ré, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 381 | QT N. Văn Thơm | Nguyễn Văn Thơm | 3391 | 03/QT-TH | 17/8/2017/ | Bãi Trành, Như Xuân |
| 382 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Duyên | Nguyễn Thị Duyên | 1356/TH-CCHND | 112-NT | 31/7/2023 | Thôn Xuân Hưng, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 383 | Quầy thuốc Lê Thị Lịch | Lê Thị Lịch | 3693/TH-CCHND | 111-NT | 31/7/2023 | Thôn 2, xã Phú Nhuận, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 384 | QT Lê Thị Anh | Lê Thị Anh | 3695 | 05/QT-TH | 17/8/2017 | Yên Thọ, Như Thanh |
| 385 | Quầy thuốc Ninh Viết Kim | Ninh Viết Kim | 3697/TH-CCHND | 04-NT | 31/7/2023 | Thôn Thống Nhất, xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 386 | QT Hào Tươi | Nguyễn Ngọc Tuyên | 3722 | 02-ĐS | 21/8/2017 | Đội 4, Đông Hòa,Đông Sơn |
| 387 | Quầy thuốc số 164 | Hà Thị Huyền | 3724/TH-CCHND | 05-TS | 21/8/2017 | Thôn Vĩnh Thọ, xã An Nông, huyện Triệu Sơn |
| 388 | QT Hà Tuấn | Lê Thị Hà | 3727 | 01-TS | 21/8/2017 | Số nhà 20, Phố Thiều, Dân Lý,Triệu Sơn |
| 389 | Quầy thuốc Hồng Hải | Đoàn Thị Hồng | 3728/TH-CCHND | 249-TS | 21/5/2025 | Số nhà 57, thôn Thọ Lộc, xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 390 | Quầy thuốc Định Lệ | Trần Thị Lệ | 939/CCHN-D-SYT-TH | 41-SS | 05/6/2025 | Thôn 5, xã Đại Hùng, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 391 | Quầy thuốc Nga Công | Phan Thị Nga | 3662/CCHN-D-SYT-TH | 10-TS | 16/8/2021 | Phố Đà, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 392 | QT SỐ 39 | Nguyễn Thị Lan Anh | 1151 | 01-NL | 20/9/2017 | 444 Phố Cống, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc |
| 393 | QT SỐ 33 | Nguyễn Văn Hồng | 1153 | 02-NL | 20/9/2017 | 828 Phố Cống, TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc |
| 394 | QT CHUNG THỦY | Nguyễn Thị Chung | 1219 | 04/QTTX | 20/9/2017 | Thôn 2 Hữu Lễ, Thọ Xương, Thọ Xuân |
| 395 | QT SỐ 44 | Nguyễn Thị Hà | 3701 | 05/QT-TH | 20/9/2017 | Ngọc Liên, Ngọc Lặc |
| 396 | Quầy thuốc số 84 | Vũ Thị Huyên | 8045/CCHN-D-SYT-TH | 99-NL | 11/9/2024 | Số nhà 136 ĐH-NL, thôn 5, xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 397 | Quầy thuốc số 40 | Nguyễn Thị Thắng | 1074/TH-CCHND | 130-NL | 13/5/2025 | Số nhà 173, thôn Thọ Phú, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
| 398 | QT SỐ 41 | Nguyễn Thị Quyên | 1073/TH-CCHND | 09-NL | 20/9/2017 | Đội 1, Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
| 399 | QT SỐ 36 | Phạm Lộc Xuân | 1149 | 10-NL | 20/9/2017 | Ba Si, Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
| 400 | QT Cao Thịnh | Lê Bá Huynh | 3719 | 13/QT-TH | 20/9/2017 | Cao Thịnh, Ngọc Lặc |