| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 2681 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 01/9/1989 | Dược sĩ trung học | 2636/TH-CCHND | 09/05/2016 | Triệu Thành, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2682 | Nguyễn Văn Dũng | 20/8/1968 | Dược sĩ trung học | 2637/TH-CCHND | 09/05/2016 | Đồng Thắng, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2683 | Trần Thị Gấm | 04/10/1978 | Dược sĩ trung học | 2638/TH-CCHND | 09/05/2016 | Khuyến Nông, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2684 | Nguyễn Đình Tùng | 05/01/1990 | Dược sĩ trung học | 2639/TH-CCHND | 09/05/2016 | Thọ Sơn, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2685 | Lê Thị Thương | 30/3/1990 | Dược sĩ trung học | 2640/TH-CCHND | 09/05/2016 | Thọ Dân, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2686 | Phạm Thị Hằng | 05/5/1990 | Đại học dược | 8220 thay thé 2642/TH-CCHND ngày 12/5/2016 | 24/9/2024 | xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2687 | Nguyễn Văn Thông | 12/12/1956 | Dược sĩ trung học | 2645/TH-CCHND | 12/05/2016 | Thiệu Nguyên, huyệnThiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2688 | Định Thị HồngNhung | 01/01/1990 | TCD | 2646 | 12/05/2016 | TT Kim Tân,Thạch Thành |
| 2689 | Nguyễn Thị Thúy | 25/10/1991 | Dược sĩ trung học | 2647/TH-CCHND | 12/05/2016 | Xuân Thọ, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2690 | Trần Thị Trang | 10/3/1993 | Dược sĩ trung học | 2648/TH-CCHND | 12/05/2016 | Hoằng Thái, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2691 | Phạm Thị Nhung | 08/7/1983 | Dược sĩ trung học | 2649/TH-CCHND | 12/05/2016 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2692 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 2650 | 12/05/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc |
| 2693 | Đỗ ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2651 | 12/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
| 2694 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2653 | 12/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
| 2695 | Trịnh Thị Sen | 01/01/1990 | TCD | 2654 | 12/05/2016 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
| 2696 | Hoàng ThịThoa | 01/01/1990 | TCD | 2655 | 12/05/2016 | Thị trấn Hậu Lộc |
| 2697 | Trần Thị Bình | 01/01/1990 | TCD | 2656 | 12/05/2016 | TT Hậu Lộc |
| 2698 | Nguyễn Thị Bích | 01/01/1990 | TCD | 2657 | 12/05/2016 | Ngư Lộc, Hậu lộc |
| 2699 | Vũ Thị Loan | 01/01/1990 | TCD | 2658 | 12/05/2016 | Ngư Lộc, Hậu lộc |
| 2700 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 2659 | 12/05/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc |
| 2701 | Nguyễn TrầnKiên | 01/01/1990 | TCD | 2660 | 12/05/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc |
| 2702 | Nguyễn Thị Lộc | 01/01/1990 | TCD | 2661 | 12/05/2016 | Ngư Lộc, Hậu lộc |
| 2703 | Nguyễn ThịTuyền | 01/01/1990 | TCD | 2662 | 12/05/2016 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
| 2704 | Trần Thị Huế | 01/01/1990 | TCD | 2663 | 12/05/2016 | Thành Lộc, Hậu Lộc |
| 2705 | Hà ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2664 | 12/05/2016 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
| 2706 | Lưu MinhBốn | 01/01/1990 | TCD | 2665 | 12/05/2016 | Mỹ Lộc, Hậu Lộc |
| 2707 | Lê Thị Hải | 01/3/1964 | Dược sĩ trung học | 2667/TH-CCHND | 20/05/2016 | phường Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2708 | Phạm Thị Lan Anh | 03/6/1991 | Dược sĩ trung học | 2668/TH-CCHND | 20/05/2016 | xã Tùng Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 2709 | Đoàn Thị Thu | 16/6/1981 | Dược sĩ trung học | 2669/TH-CCHND | 20/05/2016 | Thọ Thế, Triệu Sơn |
| 2710 | Cao Thị Linh | 29/5/1988 | Dược sĩ trung học | 2670/TH-CCHND | 20/05/2016 | phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2711 | Vương Thị Tuyết | 19/8/1993 | Dược sĩ trung học | 2671/TH-CCHND | 20/05/2016 | xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2712 | Lê Thị Nga | 12/01/1984 | Dược sĩ trung học | 2675/TH-CCHND | 30/05/2016 | xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2713 | Nguyễn Văn Phi | 18/5/1983 | Dược sĩ trung học | 2676/TH-CCHND | 30/05/2016 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2714 | Nguyễn Thị Hường | 28/8/1990 | Cao đẳng dược | 8613 thay thế 2677/TH-CCHND ngày 30/5/2016 | 23/6/2025 | Phố Giắt, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2715 | Nguyễn Thị Thùy | 06/3/1988 | Dược sĩ trung học | 2677/TH-CCHND | 30/05/2016 | phường Lam Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2716 | Nguyễn Thị Trang | 16/02/1989 | Dược sĩ trung học | 2679/TH-CCHND | 30/05/2016 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2717 | Lê ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 2681 | 30/05/2016 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
| 2718 | Nguyễn Thị Hiền | 17/6/1974 | Đại học Dược | 2682/CCHN-D-SYT-TH | 30/05/2016 | phường Quảng Thịnh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2719 | Nguyễn Thị Minh Phương | 01/01/1990 | Dược sĩ trung học | 2683/TH-CCHND | 30/05/2016 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
| 2720 | NGUYỄN THỊ THUỶ | 07/02/1979 | Cao đẳng dược | 8593 thay thế 2687/TH-CCHND ngày 30/5/2016 | 10/6/2025 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |