| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 2561 | Nguyễn Thị Duyên | 02/9/1984 | Dược sĩ trung học | 2498/TH-CCHND | 08/04/2016 | P.Ba Đình,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2562 | Lường Thị Mơ | 05/8/1987 | Dược sĩ trung học | 2499/TH-CCHND | 08/04/2016 | P.Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2563 | Ngô Thị Hiền | 15/10/1989 | Dược sĩ trung học | 2500/TH-CCHND | 08/04/2016 | xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2564 | Nhan Thị Linh Giang | 09/6/1990 | Dược sĩ trung học | 2501/TH-CCHND | 08/04/2016 | Phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2565 | Đặng Thị Thảo | 20/4/1991 | Dược sĩ trung học | 2502/TH-CCHND | 08/04/2016 | xã Cẩm Yên, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 2566 | Võ Quang Phiệt | 18/10/1986 | Y sĩ Y học cổ truyền | 2503/TH-CCHND | 08/04/2016 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 2567 | Lê Bích Thuận | 19/01/1990 | Dược sĩ trung học | 2505/TH-CCHND | 08/04/2016 | Quảng Tâm, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
| 2568 | Hoàng Thị Huế | 22/3/1993 | Dược sĩ trung học | 2506/TH-CCHND | 08/04/2016 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 2569 | Định Thị Quế | 05/01/1985 | Dược sĩ trung học | 2507/TH-CCHND | 08/04/2016 | Quảng Ngọc, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2570 | Bùi Thị Thương | 29/10/1988 | Cao đẳng Dược | 2508/CCHN-D-SYT-TH | 08/04/2016 | xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2571 | Lê ThịThuận | 01/01/1990 | TCD | 2509 | 08/04/2016 | Lê Lợi,TX. Sầm Sơn |
| 2572 | Ngô Thị Lâm Ngọc | 06/8/1980 | Đại học dược | 2510/CCHN-D-SYT-TH | 08/04/2016 | phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2573 | Trương Thị Bích Thủy | 08/5/1982 | Đại học Dược | 2511/CCHN-D-SYT-TH | 08/04/2016 | P.Bắc Sơn, TX.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2574 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2512 | 08/04/2016 | Trung Sơn, TX. Sầm Sơn |
| 2575 | Lê Thị Tuyển | 20/10/1976 | Dược sĩ trung học | 2514/TH-CCHND | 08/04/2016 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2576 | Trịnh Thị Ngoan | 02/3/1973 | Dược sĩ trung học | 2515/TH-CCHND | 08/04/2016 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2577 | Lê Thị Hiền | 02/9/1986 | Dược sĩ trung học | 2517/TH-CCHND | 08/04/2016 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2578 | Lê Thị Hiền | 19/02/1987 | Dược sĩ trung học | 2518/TH-CCHND | 08/04/2016 | xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2579 | Trịnh Thị Linh | 01/5/1988 | Dược sĩ trung học | 2519/TH-CCHND | 08/04/2016 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2580 | Mai Thị Bình | 11/12/1992 | Dược sĩ trung học | 2521/TH-CCHND | 08/04/2016 | xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2581 | Nguyễn Thị Nhung | 19/5/1960 | Dược sĩ trung học | 2522/TH-CCHND | 08/04/2016 | P.NgocTrạo, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2582 | Hà Thị Tâm | 01/01/1973 | Dược sĩ trung học | 2524/TH-CCHND | 08/04/2016 | P.Trường Thi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2583 | Nguyễn Thị Thủy | 20/9/1991 | Dược sĩ trung học | 2525/TH-CCHND | 08/04/2016 | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2584 | Trịnh ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2526 | 08/04/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
| 2585 | Đàm Thị Huế | 06/10/1984 | Dược sĩ trung học | 2527/TH-CCHND | 08/04/2016 | Quảng Tâm, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
| 2586 | Đỗ Thị Luyến | 20/01/1985 | Dược sĩ trung học | 2528/TH-CCHND | 08/04/2016 | xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2587 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2529 | 08/04/2016 | Sơn Thủy, Quan Sơn |
| 2588 | Phan Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 2530 | 15/04/2016 | Bắc Sơn, Sầm Sơn |
| 2589 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2531 | 15/04/2016 | Bắc Sơn, Sầm Sơn |
| 2590 | Mạc văn Đạt | 15/10/1990 | Dược sĩ trung học | 2532/TH-CCHND | 15/04/2016 | xã Trung Tiến, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2591 | Trương Thị Nghĩa | 01/01/1990 | TCD | 2533 | 15/04/2016 | Hoằng Thanh, H.Hóa |
| 2592 | Lê TiếnHải | 01/01/1990 | TCD | 2534 | 15/04/2016 | Tây Hồ, Thọ Xuân |
| 2593 | Hoàng Thị Nhung | 15/6/1989 | Dược sĩ trung học | 2535/TH-CCHND | 15/04/2016 | Thọ Sơn, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2594 | Nguyễn ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 2536 | 15/04/2016 | Thăng Bình, Nông Cống |
| 2595 | Mai XuânMâu | 01/01/1990 | TCD | 2537 | 15/04/2016 | Nga Thành, Nga Sơn |
| 2596 | Đỗ Thị Nga | 28/8/1965 | Dược sĩ trung học | 2538/TH-CCHND | 15/04/2016 | TT Quảng Xương, huyện Quảng Xương |
| 2597 | Lê Thị Lộc | 03/9/1970 | Dược sĩ trung học | 2539/TH-CCHND | 15/04/2016 | Quảng Nhân, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2598 | Lê Thị Lài | 02/5/1981 | Dược sĩ trung học | 2540/TH-CCHND | 15/04/2016 | Quảng Phong, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2599 | Nguyễn Thị Thơm | 01/01/1990 | TCD | 2541 | 15/04/2016 | Quảng Tiến, Sầm Sơn |
| 2600 | Nguyễ Thị Xuân | 01/01/1990 | TCD | 2543 | 15/04/2016 | P.Trường Thi,TPTH |