| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 2641 | Lê Thị Hải | '26/4/1984 | Dược sĩ trung học | 2593/TH-CCHND | '09/05/2016 | phường Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2642 | Mai Thị Thơm | 20/6/1981 | Đại học Dược | 2594/CCHN-D-SYT-TH | 09/05/2016 | P. Phú Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2643 | Phạm Thị Thanh Tâm | 20/10/1943 | Dược sĩ trung học | 2595/TH-CCHND | 09/05/2016 | P. Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2644 | Dương Thị Bình | 29/3/1973 | Dược sĩ trung học | 2596/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2645 | Vũ Thị Chung | 05/6/1987 | Dược sĩ trung học | 2598/TH-CCHND | 09/05/2016 | Hưng Lộc, Hạu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2646 | Mai Thị Lan | 04/10/1959 | Dược sĩ trung học | 2600/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2647 | Lê Thị Dân | 10/10/1962 | Dược sĩ trung học | 2601/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2648 | Nguyễn Thị Nga | 15/5/1981 | Dược sĩ trung học | 2602/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2649 | Nguyễn Thị Ngát | 09/9/1979 | Đại học Dược | 2603/CCHN-D-SYT-TH | 09/05/2016 | Phường Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2650 | Phạm Thị Hà | 21/12/1962 | Dược sĩ trung học | 2604/TH-CCHND | 09/05/2016 | P. Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2651 | Lê Thị Đạt | 23/7/1966 | Dược sĩ trung học | 2605/TH-CCHND | 09/05/2016 | P. Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2652 | Lê Ngọc Lãm | 19/3/1961 | Dược sĩ trung học | 2606/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2653 | Trần Thị Tám | 15/5/1985 | Dược sĩ trung học | 2607/TH-CCHND | 09/05/2016 | Trung Thành, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 2654 | Lê Thị Hiến | 20/10/1954 | Dược sĩ trung học | 2608/TH-CCHND | 09/05/2016 | Châu Lộc, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2655 | Trịnh Minh Quế | 15/10/1975 | Dược sĩ trung học | 2609/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2656 | Trần Thị Dung | 31/12/1970 | Dược sĩ trung học | 2610/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2657 | Vũ Thị Hằng | 20/10/1989 | Dược sĩ trung học | 2611/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2658 | Hoàng Thị Thắm | 16/8/1964 | Dược sĩ trung học | 2614/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Bắc Sơn, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2659 | Ninh Thị Chung | 18/9/1986 | Dược sĩ trung học | 2615/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2660 | Mai Thị Cúc | 06/9/1986 | Cao đẳng Dược | 2616/CCHN-D-SYT-TH | 09/05/2016 | phường Ba Đình, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2661 | Nguyễn ThịDu | 01/01/1990 | TCD | 2617 | 09/05/2016 | Quang Trung, Bỉm Sơn |
| 2662 | Phạm Hồng Giang | 20/10/1990 | Dược sĩ trung học | 2618/TH-CCHND | 09/05/2016 | Thành Kim, Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 2663 | Lê Dung | 18/12/1982 | Dược sĩ trung học | 2619/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Đông Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2664 | Trịnh Thị Giang | 06/10/1987 | Dược sĩ cao đẳng | 2620/TH-CCHND | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2665 | Nguyễn Thị Lý | 01/01/1990 | Dược sĩ trung học | 2621/TH-CCHND | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2666 | Lê Thị Hồng | 20/02/1989 | Dược sĩ trung học | 2622/TH-CCHND | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2667 | Trịnh Thị Thoa | 04/4/1983 | Dược sĩ trung học | 2623/TH-CCHND | 09/05/2016 | xã Luận Thành, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2668 | Bùi Thị Thu Hương | 19/12/1987 | Dược sĩ trung học | 2624/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2669 | Lê Thị Tình | 29/7/1974 | Dược sĩ trung học | 2625/TH-CCHND | 09/05/2016 | xã Luận Thành, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2670 | Lê Hữu Tuấn | 05/7/1989 | Dược sĩ trung học | 2626/TH-CCHND | 09/05/2016 | xã Luận Thành, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2671 | Nguyễn Thị Thảo | 08/9/1985 | Dược sĩ trung học | 2627/TH-CCHND | 09/05/2016 | Ngọc Phụng, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2672 | Lê Thị Hảo | 16/5/1992 | Dược sĩ trung học | 2628/TH-CCHND | 09/05/2016 | Lương Sơn, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2673 | Nguyễn Thị Dậu | 20/6/1982 | Dược sĩ trung học | 2629/TH-CCHND | 09/05/2016 | Thọ Thanh, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2674 | Lê Thị Hải | 23/8/1982 | Cao đẳng dược | 8703 thay thế 2630/TH-CCHND ngày 09/5/2016 | 26/8/2025 | Thôn Hoà Lâm, xã Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2675 | Nguyễn Thị Hoa | 01/12/1981 | Dược sĩ trung học | 2631/TH-CCHND | 09/05/2016 | Tân Thành,Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2676 | NGUYỄN XUÂN CHUNG | 07/5/1978 | Cao đẳng dược | 8615 thay thế 2632/TH-CCHND 09/05/2016 | 23/6/2025 | Khu phố 3, TT huyện Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2677 | Hoàng Thị Định | 05/10/1975 | Dược sĩ trung học | 2632/TH-CCHND | 09/05/2016 | Xuân Cao, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2678 | Nguyễn Thị Liên | '06/11/1971 | Dược sĩ trung học | 2633/TH-CCHND | '09/05/2016 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 2679 | Lê ĐìnhTăng | 15/5/1986 | Dược sĩ trung học | 2634/TH-CCHND | 09/05/2016 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2680 | Lưu ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2635 | 09/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |