| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 2881 | Phạm Thị Hường | 01/01/1990 | TCD | 2867 | 11/07/2016 | TT Vạn Hà,H.Thiệu Hóa |
| 2882 | Lê Thị Nhung | 26/6/1984 | Dược sĩ trung học | 2868/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2883 | Lê Thị Thu Hoài | 15/8/1977 | Đại học Dược | 2869/CCHN-D-SYT-TH | 11/07/2016 | phường Tào Xuyên, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2884 | Trần Thị Quyên | 13/6/1984 | Dược sĩ trung học | 2870/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2885 | Lê Văn Chung | 02/9/1972 | Dược sĩ trung học | 2871/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2886 | Nguyễn Thị Lê | 01/6/1992 | Dược sĩ trung học | 2873/TH-CCHND | 11/07/2016 | phường Tào Xuyên, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2887 | Lê Thị Hải | 17/4/1981 | Dược sĩ trung học | 2874/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2888 | Phùng Văn Quang | 04/02/1982 | Dược sĩ trung học | 2875/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2889 | Mai Thị Yến | 06/01/1983 | Dược sĩ trung học | 2876/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2890 | Tạ Thị Giang | 16/6/1987 | Dược sĩ trung học | 2877/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Đô, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2891 | Nguyễn Thị Linh | 27/8/1990 | Dược sĩ trung học | 2878/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2892 | Nguyễn Thị Hương | 17/3/1988 | Dược sĩ trung học | 2879/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2893 | Trịnh Thị Lập | 02/4/1991 | Dược sĩ trung học | 2880/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2894 | Lê Thị Xoan | 20/12/1990 | Dược sĩ trung học | 2881/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2895 | Nguyễn VănThịnh | 01/01/1990 | TCY | 2882 | 11/07/2016 | P. Ba ĐÌnh, TPTH |
| 2896 | Nhữ Thị Quế | 15/10/1975 | Dược sĩ trung học | 2883/TH-CCHND | 11/07/2016 | Hoằng Cát, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2897 | Lê Thị Kiệm | 05/3/1987 | Dược sĩ trung học | 2884/TH-CCHND | 11/7/2016 | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2898 | Tô Thị Loan | 05/2/1987 | Dược sĩ trung học | 2885/TH-CCHND | 11/07/2016 | Quảng Văn, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2899 | Trần Văn Tâm | 25/5/1955 | Dược sĩ trung học | 2886/TH-CCHND | 11/07/2016 | Quảng Văn, Q. Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2900 | Nguyễn Thị Thùy | 15/6/1993 | Dược sĩ trung học | 2887/TH-CCHND | 11/07/2016 | Quảng Bình, Q. Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2901 | Nguyễn Thị Hạnh | 06/5/1986 | Dược sĩ trung học | 2888/TH-CCHND | 11/07/2016 | Quảng Nhân,Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2902 | Vũ Văn Duy | 05/8/1989 | Dược sĩ trung học | 2889/TH-CCHND | 11/07/2016 | Quảng Nham, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2903 | Lê Thị Hoa | 01/8/1981 | Dược sĩ trung học | 2890/TH-CCHND | 11/07/2016 | Quảng Chính, Q. Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2904 | Lê Thị Thúy | 24/6/1992 | Dược sĩ trung học | 2891/TH-CCHND | 11/07/2016 | Quảng Lĩnh, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2905 | Nguyễn Thị Hiền | 16/6/1987 | Dược sĩ trung học | 2892/TH-CCHND | 11/07/2016 | Quảng Bình, Q. Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2906 | Nguyễn Thị Phương | 06/01/1982 | Dược sĩ trung học | 2893/TH-CCHND | 11/07/2016 | Quảng Trường, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2907 | Nguyễn Thị Thủy | 19/5/1989 | Dược sĩ trung học | 2894/TH-CCHND | 11/07/2016 | Quảng Yên, Q.Xương |
| 2908 | Lê Thị Thảo | 26/7/1986 | Dược sĩ trung học | 2895/TH-CCHND | 18/07/2016 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2909 | Nguyễn Xuân Tới | 13/02/1973 | Dược sĩ trung học | 2896/TH-CCHND | 18/07/2016 | xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2910 | Phạm Thị Lệ | 07/7/1987 | Dược sĩ trung học | 2897/TH-CCHND | 18/07/2016 | TT. Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 2911 | Nguyễn Thị Tuyết | 06/5/1986 | Dược sĩ trung học | 2898/TH-CCHND | 18/07/2016 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2912 | Lê Thị Tuyết | 02/7/1985 | Dược sĩ trung học | 2899/TH-CCHND | 18/07/2016 | Hoàng Giang, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 2913 | Lê ThịYên | 01/01/1990 | TCD | 2900 | 18/07/2016 | Tây Hồ, Thọ Xuân |
| 2914 | Nguyễn ThịTròn | 01/01/1990 | TCD | 2901 | 18/07/2016 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
| 2915 | Pham Minh Nguyệt | 14/6/1991 | Dược sĩ trung học | 2902/TH-CCHND | 18/07/2016 | xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 2916 | Trịnh Phương Cát | 20/6/1994 | Dược sĩ trung học | 2903/TH-CCHND | 18/07/2016 | phường Phú Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2917 | Nguyễn Thị Nga | 01/9/1990 | Dược sĩ cao đẳng | 2905/TH-CCHND | 18/07/2016 | xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 2918 | Lê Bá Huynh | 01/6/1992 | Dược sĩ trung học | 2906/TH-CCHND | 18/07/2016 | xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2919 | Hoàng Thị Hồng | 12/9/1984 | Dược sĩ trung học | 2907/TH-CCHND | 18/07/2016 | Quảng Trạch, Q. Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2920 | Nguyễn Thị Giang | 24/8/1987 | Dược sĩ trung học | 2908/TH-CCHND | 18/07/2016 | Quang Yên, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |