| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 2601 | Trần Thị Xuân | 01/01/1990 | TCD | 2544 | 15/04/2016 | Quảng Tiến, Sầm Sơn |
| 2602 | Ngô Thị Cành | 16/4/1984 | Dược sĩ trung học | 2545/TH-CCHND | 15/04/2016 | Quảng Nham, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2603 | Hoàng Thị Đào | 09/8/1990 | Dược sĩ cao đẳng | 2546/TH-CCHND | 15/04/2016 | Đại Lộc, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2604 | THIỀU THỊ THƯƠNG HIỀN | 07/6/1991 | Cao đẳng dược | 8571 điều chỉnh 2547/TH-CCHND ngày 15/4/2016 | 23/5/2025 | Phố Thiều, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2605 | Ngô Thị Mai | 20/12/1951 | Dược sĩ trung học | 2548/TH-CCHND | 15/04/2016 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2606 | Nguyễn Thị Giang | 02/12/1981 | Trung học dược | 2549/TH-CCHND | 15/04/2016 | xã Thọ Tiến, huyên Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 2607 | Đới Thị Hà | 02/4/1993 | Dược sĩ trung học | 2550/TH-CCHND | 25/04/2016 | xã Xuân Quỳ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2608 | Phạm Thị Ánh | 12/12/1988 | Dược sĩ trung học | 2551/TH-CCHND | 25/04/2016 | xã Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2609 | Mai Thị Dung | 13/02/1992 | Dược sĩ trung học | 2554/TH-CCHND | 25/04/2016 | P.Tân Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2610 | Ngô ThịThơ | 01/01/1990 | TCD | 2555 | 25/04/2016 | Hải Hà, Hà Trung |
| 2611 | Nguyễn Thị Thanh Hiếu | 05/5/1984 | Dược sĩ trung học | 2556/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2612 | Nguyễn Thị Dung | 01/3/1985 | Dược sĩ trung học | 2557/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2613 | Lê Thị Diên | 18/10/1986 | Dược sĩ trung học | 2558/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2614 | Nguyễn Thị Hạnh | 02/8/1989 | Dược sĩ trung học | 2559/TH-CCHND | 25/04/2016 | TT Vạn hà, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2615 | Nguyễn Thị Hằng | 25/12/1957 | Dược sĩ trung học | 2560/TH-CCHND | 25/04/2016 | TT Vạn hà, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2616 | Nguyễn Thị Hương | 05/12/1982 | Dược sĩ trung học | 2561/TH-CCHND | 25/04/2016 | TT Vạn hà, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2617 | Đỗ Thị Thường | 20/10/1975 | Dược sĩ trung học | 2562/TH-CCHND | 25/04/2016 | TT Vạn hà, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2618 | Lê Thị Hoa | 10/10/1966 | Dược sĩ trung học | 2563/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thiệu Minh, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2619 | Nguyễn Thị Hoa | 22/9/1992 | Dược sĩ trung học | 2565/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2620 | Nguyễn Thanh Nam | 02/3/1983 | Dược sĩ trung học | 2566/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2621 | Hoàng ĐìnhThêu | 22/5/1977 | Dược sĩ trung học | 2567/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2622 | Lê Thị Oanh | 05/01/1985 | Cao đẳng dược | 8677 thay thế 2569/TH-CCHND ngày 25/4/2016 | 19/8/2025 | Thôn Thị Tứ, xã Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2623 | Nguyễn Tiến Thích | 25/10/1952 | Dược sĩ trung học | 2570/TH-CCHND | 25/04/2016 | Dân Lực, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2624 | Tống Thị Song | 15/6/1945 | Dược sĩ trung học | 2571/TH-CCHND | 25/04/2016 | Dân Lực, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2625 | Lê Thị Hồng Quyên | 26/10/1983 | Dược sĩ trung học | 2572/TH-CCHND | 25/04/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2626 | Phạm Thị Nga | 10/7/1989 | Dược sĩ trung học | 2573/TH-CCHND | 25/04/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2627 | Nguyễn Thị Thương | 22/01/1987 | Đại học dược | 8170 (thay thế số 2574 ngày 25/4/2016) | 26/8/2024 | xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2628 | Đoàn Thị Nhàn | 15/10/1958 | Dược sĩ trung học | 2575/TH-CCHND | 25/04/2016 | Xuân Thịnh, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2629 | Vũ Văn Thành | 24/12/1955 | Dược sĩ trung học | 2576/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thọ Phú, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2630 | Lê Thị Bích | 28/7/1984 | Dược sĩ trung học | 2577/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thọ Cường, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2631 | Hoàng Thị Hiên | 13/10/1987 | Dược sĩ trung học | 2578/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thọ Cường, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2632 | Trần Thanh Hải | 20/9/1959 | Dược sĩ trung học | 2579/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thọ Cường, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2633 | Trịnh Thị Hoa | 10/3/1982 | Dược sĩ trung học | 2580/TH-CCHND | 25/04/2016 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2634 | Đặng Thị Thúy | 12/6/1989 | Dược sĩ trung học | 2581/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2635 | Trần Cẩm Tú | 01/01/1990 | TCD | 2582 | 09/05/2016 | P.Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
| 2636 | Hoàng Thị Kim Thái | 26/3/1981 | Dược sĩ trung học | 2584/TH-CCHND | 09/05/2016 | P. Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2637 | Đỗ ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 2585 | 09/05/2016 | xã Tế Lợi, huyện Nông Cống |
| 2638 | Hoàng ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 2586 | 09/05/2016 | Minh Nghĩa, Nông Cống |
| 2639 | Lê Thị Hải Anh | 21/9/1987 | Trung học dược | 2587/TH-CCHND | 09/05/2016 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2640 | Bùi Thị Huế | '05/10/1991 | Dược sĩ trung học | 2590/TH-CCHND | '09/05/2016 | xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |