| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 2441 | Trịnh THị Gái | 04/11/1970 | Dược sĩ trung học | 2347/TH-CCHND | 11/01/2016 | Nam Giang, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2442 | Hà Thị Phương | 30/6/1967 | Dược sĩ trung học | 2348/TH-CCHND | 11/01/2016 | Nam Giang, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2443 | Lê Thị Tâm | 13/12/1973 | Dược sĩ trung học | 2349/TH-CCHND | 18/01/2016 | phường Quảng Thắng,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2444 | Lê Thị Thúy | 03/2/1991 | Dược sĩ trung học | 2353/TH-CCHND | 18/01/2016 | Thiết Ống, Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 2445 | Trần Thị Sang | 28/10/1963 | Dược sĩ trung học | 2354/TH-CCHND | 18/01/2016 | TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2446 | Trần Thị Huyền | 07/9/1984 | Dược sĩ trung học | 2355/TH-CCHND | 18/01/2016 | TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2447 | Nguyễn Thị Tuyết | 02/10/1990 | Dược sĩ trung học | 2357/TH-CCHND | 18/01/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2448 | Trịnh Thị Tâm | 11/8/1991 | Dược sĩ trung học | 2358/TH-CCHND | 18/01/2016 | Đông Thịnh, Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2449 | BÙI THỊ HƯƠNG | 15/12/1992 | Đại học dược | 8195 THAY THẾ 2359/TH-CCHND 18/01/2016 | 05/9/2024 | Thị trấn Triệu Sơn, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2450 | Nguyễn Thị Thảo | 18/4/1988 | Cao đẳng dược | 8509 thay thế 2360/TH-CCHND ngày 18/01/2016 | 17/4/2025 | PhườNG Quảng Cư, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2451 | Nguyễn Thị Hương | 05/10/1987 | Dược sĩ trung học | 2361/TH-CCHND | 18/01/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2452 | Mai Thị Lanh | 27/7/1992 | Dược sĩ trung học | 2363/TH-CCHND | 26/01/2016 | xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 2453 | Lê Thị Quỳnh Nga | 16/12/1992 | Dược sĩ cao đẳng | 2364/TH-CCHND | 26/01/2016 | xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2454 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2367 | 26/01/2016 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
| 2455 | Mạch Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 2368 | 26/01/2016 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
| 2456 | Nguyễn Thị Ngoan | 18/3/1985 | Dược sĩ trung học | 2369/TH-CCHND | 26/01/2016 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2457 | Lê Thị Hiền | 10/8/1979 | Dược sĩ trung học | 2371/TH-CCHND | 26/01/2016 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2458 | Lê Thị Nhâm | 08/10/1982 | Dược sĩ trung học | 2373/TH-CCHND | 26/01/2016 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2459 | Lê Nguyễn Văn Nhân | 21/9/1986 | Dược sĩ cao đẳng | 2376/TH-CCHND | 18/02/2016 | TT Thống Nhất, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2460 | Lê Thị Gái | 26/12/1979 | Dược sĩ trung học | 2378/TH-CCHND | 18/02/2016 | Yên Trung, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2461 | Nguyễn Xuân Cảnh | 15/9/1984 | Dược sĩ trung học | 2379/TH-CCHND | 18/02/2016 | ĐỊnh Liên, Yên ĐỊnh, tỉnh Thanh Hóa |
| 2462 | Lê Thị Thúy | 20/01/1986 | Dược sĩ trung học | 2380/TH-CCHND | 18/02/2016 | Định Hải, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2463 | Nguyễn Thị Thoa | 03/11/1966 | Dược sĩ trung học | 2381/TH-CCHND | 18/02/2016 | Yên Phong, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2464 | Lê Thị Hồng | 19/5/1979 | Dược sĩ trung học | 2382/TH-CCHND | 18/02/2016 | Định Tiến, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2465 | Phạm Thanh Tuyên | 30/12/1983 | Dược sĩ trung học | 2383/TH-CCHND | 18/02/2016 | Quảng Bình, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2466 | Lê Thị Thảo | 15/11/1990 | Dược sĩ trung học | 2384/TH-CCHND | 18/02/2016 | Yên Tâm, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2467 | Nguyễn Thị Phượng | 25/9/1978 | Dược sĩ trung học | 2385/TH-CCHND | 18/02/2016 | TT Quán Lào, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2468 | Nguyễn Văn Cường | 20/4/1973 | Dược sĩ trung học | 2386/TH-CCHND | 18/02/2016 | TT Quán Lào, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2469 | Đoàn Thị Dung | 10/6/1973 | Dược sĩ trung học | 2387/TH-CCHND | 18/02/2016 | Yên Trường, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2470 | Nguyễn Ngọc Đỉnh | 12/10/1964 | Dược sĩ trung học | 2388/TH-CCHND | 18/02/2016 | Yên Trường, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2471 | Phạm Thị Nga | 16/12/1973 | Dược sĩ trung học | 2389/TH-CCHND | 18/02/2016 | Yển Trường, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2472 | Lưu Thị Thanh | 16/01/1984 | Dược sĩ trung học | 2390/TH-CCHND | 18/02/2016 | Yên Trường, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2473 | PHẠM THỊ HẰNG | 13/6/1984 | Đại học dược | 8678 thay thế 2391/TH-CCHND Ngày 18/02/2016 | 19/8/2025 | Số nhà 25, ngõ 342 đường Lê Lai, phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 2474 | Nguyễn Thị Nam | 08/9/1991 | Dược sĩ trung học | 2392/TH-CCHND | 18/02/2016 | Yên Phong, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2475 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 20/7/1984 | Đại học dược | 8607 THAY THẾ 2393/TH-CCHND ngày 18/02/2016 | 17/6/2025 | xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2476 | Nguyễn Thị Vân | 26/7/1989 | Dược sĩ trung học | 2394/TH-CCHND | 18/02/2016 | Yên Phong, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2477 | Lê Thị Hưng | 02/12/1993 | Dược sĩ trung học | 2395/TH-CCHND | 18/02/2016 | Định Tân, Yên ĐỊnh, tỉnh Thanh Hóa |
| 2478 | Đỗ Thị Loan | 01/5/1981 | Dược sĩ trung học | 2396/TH-CCHND | 18/02/2016 | Định Hòa, Yên ĐỊnh, tỉnh Thanh Hóa |
| 2479 | Lê Thị Thúy | 06/9/1988 | Dược sĩ trung học | 2397/TH-CCHND | 18/02/2016 | Định Tường, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 2480 | Trịnh Thị Bắc | 29/9/1981 | Dược sĩ trung học | 2398/TH-CCHND | 18/02/2016 | Định Long, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |