| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 6601 | Lê Đình Cảnh | 20/3/1995 | Đại học dược | 6891/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6602 | Lê Thị Thành | 14/11/1987 | Trung học dược | 6892/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6603 | Lê Thị Trang | 10/9/1990 | Trung học dược | 6893/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6604 | Đỗ Thị Quỳnh | 09/9/1999 | Cao đẳng dược | 6894/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6605 | Lê Thị Thu | 03/9/1994 | Cao đẳng dược | 6895/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6606 | Đặng Thị Hồng Liên | 17/6/1990 | Đại học dược | 6896/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Nguyêt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6607 | Hoàng Ngọc Anh | 08/3/1997 | Cao đẳng dược | 6897/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6608 | Hoàng Thị Vân Anh | 28/4/1995 | Đại học dược | 6898/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Thanh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6609 | Hoàng Thị Phương Thảo | 20/5/1997 | Cao đẳng dược | 6899/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6610 | Đinh Thị Mỹ | 09/7/1995 | Cao đẳng dược | 6900/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Minh Hùng, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6611 | Nguyễn Thị Thanh | 11/9/1994 | Cao đẳng dược | 6901/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6612 | Lê Thị Loan | 02/9/1999 | Cao đẳng dược | 6902/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6613 | Lê Thị Huệ | 06/4/1992 | Cao đẳng dược | 6903/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6614 | Mạch Thị Hồng | 20/6/1994 | Đại học dược | 6904/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6615 | Nguyễn Thị Quỳnh | 10/9/1993 | Cao đẳng dược | 6906/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6616 | Nguyễn Như Thượng | 21/4/1996 | Đại học dược | 6907/CCHN-D-SYT-TH | 01/8/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6617 | Nguyễn Thị Thoan | 25/6/1997 | Cao đẳng dược | 6908/CCHN-D-SYT-TH | 01/8/2022 | Phường Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6618 | Phạm Văn Tường | 15/3/1995 | Đại học dược | 6909/CCHN-D-SYT-TH | 01/8/2022 | xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6619 | Trần Thị Lý | 05/6/1988 | Trung học dược | 6910/CCHN-D-SYT-TH | 01/8/2022 | Phường Quảng Vinh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6620 | Nguyễn Thị Thơm | 15/02/1993 | Cao đẳng dược | 6911/CCHN-D-SYT-TH | 05/8/2022 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉn Thanh Hóa |
| 6621 | Nguyễn Thị Tâm | 14/10/1987 | Trung học dược | 6912/CCHN-D-SYT-TH | 05/8/2022 | xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, tỉn Thanh Hóa |
| 6622 | Bùi Thị Huyền | 10/5/1998 | Cao đẳng dược | 6913/CCHN-D-SYT-TH | 05/8/2022 | xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6623 | Lê Thị Dung | 20/5/1994 | Trung học dược | 6914/CCHN-D-SYT-TH | 05/8/2022 | Thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa |
| 6624 | Lê Mạnh Cường | 25/4/1989 | Trung học dược | 6915/CCHN-D-SYT-TH | 05/8/2022 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6625 | Lê Khả Đại | 19/8/1988 | Trung học dược | 6916/CCHN-D-SYT-TH | 05/8/2022 | xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6626 | Hoàng Thị Phương | 05/10/1996 | Đại học dược | 6917/CCHN-D-SYT-TH | 05/8/2022 | Phường Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh hóa |
| 6627 | Trương Thị Thúy | 06/3/1998 | Cao đẳng dược | 6918/CCHN-D-SYT-TH | 05/8/2022 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6628 | Vũ Thị Huyền Trang | 13/5/1996 | Cao đẳng dược | 6919/CCHN-D-SYT-TH | 05/8/2022 | xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6629 | Lê Thị Hồng Nhung | 14/4/1998 | Cao đẳng dược | 6920/CCHN-D-SYT-TH | 05/8/2022 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6630 | Lê Công Quý | 12/11/1984 | Đại học dược | 2552/CCHN-D-SYT-TH | 25/4/2016 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6631 | Vũ Thị Hiên | 12/12/1996 | Đại học dược | 6921/CCHN-D-SYT-TH | 11/8/2022 | xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6632 | Trịnh Thị Trang | 04/02/1999 | Cao đẳng dược | 6922/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2022 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6633 | Hà Thị Huệ | 09/10/1997 | Cao đẳng dược | 6923/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2022 | xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6634 | Nguyễn Thị Hồng | 10/7/1997 | Cao đẳng dược | 6924/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2022 | xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6635 | Bùi Thu Huyền | 26/9/1998 | Cao đẳng dược | 6925/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2022 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh hóa |
| 6636 | Nguyễn Thị Tâm | 25/5/1990 | Cao đẳng dược | 6926/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2022 | xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6637 | Nghiêm Thị Xoan | 10/4/1986 | Trung học dược | 6927/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2022 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 6638 | Trần Thị Nga | 09/01/1998 | Cao đẳng dược | 6928/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2022 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6639 | Lê Thị Vinh | 16/6/1991 | Cao đẳng dược | 6929/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2022 | xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 6640 | Lê Thị Thuận | 26/3/1997 | Cao đẳng dược | 6930/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2022 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |