TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3321 | Nhà thuốc Phúc Hưng | Đào Thúy Hằng | 7710/CCHN-D-SYT-TH | 972-NT | 09/4/2024 | Lô 53, MB 90, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3322 | Nhà thuốc Tấn Phát | Nguyễn Thị Thủy | 2591/CCHN-D-SYT-TH | 970-NT | 09/4/2024 | Số nhà 558, khu 4, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3323 | Nhà thuốc Nhân dân 9 | Mai Văn Ngà | 2362/TH-CCHND | 969-NT | 09/4/2024 | SN 1015, đường Trần Phú, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3324 | Nhà thuốc Hồng Liên | Trần Thị Trà My | 5798/CCHN-D-SYT-TH | 978-NT | 09/4/2024 | Phố 1, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3325 | Nhà thuốc Ninh Giang | Hà Công Dũng | 4274/CCHN-D-SYT-TH | 974-NT | 09/4/2024 | Phố 4, phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3326 | Nhà thuốc Ruby | Lê Thanh Hà | 5674/CCHN-D-SYT-TH | 971-NT | 09/4/2024 | Phòng 106, CC3, CC Quảng Thắng, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3327 | Nhà thuốc Phước Đức | Lê Trọng Minh | 6214/HCM-CCHND | 977-NT | 09/4/2024 | Số nhà 99, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3328 | Nhà thuốc Hưng Thịnh | Mai Thành Biên | 2181/TH-CCHND | 973-NT | 09/4/2024 | Số nhà 117, đường Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3329 | Nhà thuốc Tuấn Linh | Mai Anh Văn | 5110/CCHND-SYT-TH | ..........-NT | | LK42 Khu dân cư Đông Nam, Đông Phát, phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3330 | Nhà thuốc 261 Quang Trung | Lê Thị Quỳnh | 5644/CCHN-D-SYT-TH | 979-NT | 09/4/2024 | Số nhà 261, đường Quang Trung, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3331 | Quầy thuốc Lực Vân | Đỗ Thị Vân | 287/TH-CCHND | | | Diễn Ngoại, Hợp Thành, Triệu Sơn |
3332 | Quầy thuốc Phương Vỹ | Lê Thị Phương | 295/TH-CCHND | 35-QTTS | | Thôn 1, xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn |
3333 | Quầy thuốc Triệu Ngọc | Nguyễn Thị Ngọc | | 26-QTTS | | Diễn Hoà, Hợp Thành, Triệu Sơn |
3334 | Quầy thuốc Lê Thị Hòa | Lê Thị Hòa | 2324/TH-CCHND | 15-TX | | Xóm Chợ, xã Xuân Tín, Thọ Xuân |
3335 | Quầy thuốc số 23 | Lê Văn Thụ | 669/TH-CCHND | | | Mậu Thịnh, Ba Đình, Nga Sơn |
3336 | Quầy thuốc số 28 | Phạm Hồng Giang | 2618/TH-CCHND | | | THôn 4, xã Quang Trung, thị xã Bỉm Sơn |
3337 | Quầy thuốc Hoa Lài | Hán Thị Hoa Lài | 1568/TH-CCHND | | | Tiểu khu 6, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
3338 | Quầy thuốc Đài Mai | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 1830/TH-CCHND | | | 592A Khu Tân Mỹ, TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
3339 | QT Nam Ngọc | Nguyễn Thị Ngọc | 4795/CCHN-D-SYT-TH | 47-TT | | Thôn Xuân Hương, xã Thành Tân, huyện Thạch Thành |
3340 | Nhà thuốc Đức Lộc | Vũ Thị Nhường | 0343/CCHN-D-SYT-HCM | 651-NT | 15/4/2024 | Thôn Vĩnh Trị 2, xã Hoằng Quang, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3341 | Quầy thuốc Minh Tuyết | Trần Thị Tuyết | 431/TH-CCHND | | | Thôn Văn Môn, Quảng Văn, Quảng Xương |
3342 | Quầy thuốc Lâm Hoa | Bùi Thị Hoa | 952/TH-CCHND | | | Thôn Đông, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương |
3343 | Quầy thuốc Quân Thùy | Lê Thị Thùy | | | | Thôn 7, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương |
3344 | Quầy thuốc số 28 | Bùi Thị Ích | 743/TH-CCHND | 164-TT | 23/5/2025 | Khu phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3345 | Quầy thuốc số 33 | Hoàng Thị Khánh | 747/TH-CCHND | | | Thôn Nông Lý, xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành |
3346 | Quầy thuốc số 26 | Nguyễn Thị Phương | 755/TH-CCHND | 140-TT | 05/5/2025 | Thôn Quyết Thắng, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3347 | Quầy thuốc số 51 | Trần Thị Thương | 3206/TH-CCHND | 137-TT | 05/5/2025 | Thôn Bãi Cháy, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3348 | Quầy thuốc số 34 | Phạm Văn Linh | 753/TH-CCHND | 141-TT | 05/5/2025 | Thôn Thạch Toàn, xã Thạch Định, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3349 | Quầy thuốc số 13 | Nguyễn Thị Thúy | 758/TH-CCHND | 153-TT | 05/5/2025 | Thôn Quảng Yên, xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3350 | Quầy thuốc số 19 | Hà Thị Thúy | 750/TH-CCHND | 136-TT | 05/5/2025 | Thôn Yên Thanh, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3351 | Quầy thuốc số 20 | Nguyễn Thị Dung | 741/TH-CCHND | 163-TT | 23/5/2025 | Thửa đất số 1004, tờ bản đồ số 10, hộ Lê Ngọc Quân, thôn Đại Dương, xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3352 | Quầy thuốc số 24 | Nguyễn Xuân Sơn | 748/TH-CCHND | 143-TT | 05/5/2025 | Thôn 5, xã Thành Tiến, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3353 | Quầy thuốc số 25 | Phạm Thị Hương | 754/CCHN-D-SYT-TH | 139-TT | 05/5/2025 | Thôn Minh Hải, xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3354 | Quầy thuốc số 31 | Nguyễn Thị Minh Hải | 742/TH-CCHND | | | Phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành |
3355 | Quầy thuốc Trọng Gái | Nguyễn Thị Gái | 1055/TH-CCHND | | | Thôn 3, xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương |
3356 | Quầy thuốc Hoài Thương | Lê Thị Thương | 545/TH-CCHND | | | Thôn Sơn Cường, xã Yên Hùng, Yên Định |
3357 | Quầy thuốc Lĩnh Thảo | Nguyễn Thị Thảo | 542/TH-CCHND | | | Tỏ dân phố Hành Chính, thị trấn Yên Lâm, Yên Định |
3358 | Quầy thuốc Hải Lan | Trịnh Thị Lan | 4474/CCHND-SYT-TH | | | Phù Hưng 2, xã Yên Thái, huyện Yên Định |
3359 | Quầy thuốc Huy Khánh | Nguyễn Thị Duyên | 7163/CCHN-D-SYT-TH | 53-BT | | Phố Điền Lư, xã Điền Lư, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
3360 | Quầy thuốc số 23 | Tào Thị Thúy | 7508/CCHN-D-SYT-TH | 54-BT | | Thôn Lùng, xã Điền Quang, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |