| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 3241 | Quầy thuốc Hằng Hoan | Nguyễn Thị Nguyệt | 3255/TH-CCHND | 185-YĐ | 17/4/2024 | Tổ dân phố 2, thị trấn Qúy Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3242 | Quầy thuốc Lê Thị Tâm | Lê Thị Tâm | 3244/TH-CCHND | 176-YĐ | 17/4/2024 | Tổ dân phố 6, thị trấn Qúy Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3243 | Quầy thuốc Chiến Hường | Trịnh Thị Hường | 543/TH-CCHND | 179-YĐ | 17/4/2024 | Tổ dân phố Đông Sơn, thị trấn Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3244 | Quầy thuốc Thanh Dương | Lê Thị Dương | 3252/TH-CCHND | 196-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Hanh Cát 1, xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3245 | Quầy thuốc Nguyễn Mai | Nguyễn Thị Mai | 554/TH-CCHND | 181-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Mỹ Quan, xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 3246 | Quầy thuốc Hồng Đức | Vũ Thị Hồng | 544/TH-CCHND | 180-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Mỹ Quan, xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 3247 | Quầy thuốc Thành Thủy | Nguyễn Thị Thủy | 541/TH-CCHND | 177-YĐ | 17/4/2024 | Tổ dân phố 7, thị trấn Qúy Lộc, huyện Yên Đinh |
| 3248 | Quầy thuốc Huy Huyền | Kim Thị Huyền | 3254/TH-CCHND | 192-YĐ | 17/4/2024 | Thôn 2, xã Yên Thịnh, huyện Yên Định |
| 3249 | Quầy thuốc Hường Linh | Lê Thị Hường | 3253/TH-CCHND | 187-YĐ | 17/4/2024 | Thôn 2, xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3250 | Nhà thuốc Đạt Duyên | Phạm Thị Duyên | 7617/CCHN-D-SYT-TH | 982-NT | 17/4/2024 | Phố Kiểu, xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3251 | Quầy thuốc Bùi Huệ | Bùi Thị Huệ | 1225/TH-CCHND | 170-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Duyên Hy, xã Định Hưng, huyện Yên Định |
| 3252 | Quầy thuốc Khánh Phú | Lê Thị Phương | 3245/TH-CCHND | 190-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Vực Phác, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3253 | Quầy thuốc Liên Hòa | Lê Thị Liên | 7731/CCHN-D-SYT-TH | 169-YĐ | 17/4/2024 | Thôn 6, xã Định Tiến, huyện Yên Định |
| 3254 | Quầy thuốc Hoàng Dương | Vũ Thị Thu Hằng | 6462/CCHN-D-SYT-TH | 168-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Tam Đồng, xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 3255 | Quầy thuốc Dũng Trang | Lưu Thị Trang | 3327/TH-CCHND | 172-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Bái Trại, xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3256 | Quầy thuốc Phương Linh | Nguyễn Thị Linh | 7441/CCHN-D-SYT-TH | 167-YĐ | 16/4/2024 | Thôn Phú Thọ, xã Định Tăng, huyện Yên Định |
| 3257 | Quầy thuốc Loan Hải | Lưu Thị Loan | 04179/HNO-CCHND | 197-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Bái Trại, xã Đinh Tăng, huyện Yên Định |
| 3258 | Quầy thuốc Ánh Ngọc | Nguyễn Thị Thúy | 3249/TH-CCHND | 193-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Thạch Đài, xã Định Tăng, huyện Yên Định |
| 3259 | Quầy thuốc Lê Thoa | Lê Thị Thoa | 557/TH-CCHND | 195-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Thạch Đài, xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3260 | Quầy thuốc Tô Thị Thu Phượng | Tô Thị Thu Phượng | 4394/CCHN-D-SYT-TH | 266-HL | 18/4/2024 | Thôn Minh Thịnh, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc |
| 3261 | Quầy thuốc Phạm Hồng | Phạm Thị Hồng | 6790/CCHN-D-SYT-TH | 269-HL | 18/4/2024 | Thôn 5, xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3262 | Quầy thuốc Huyền Trang 3 | Trần Thị Linh | 7811/CCHN-D-SYT-TH | 267-HL | 18/4/2024 | Thôn Hòa Hải, xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3263 | Quầy thuốc Vũ Thị Thúy | Vũ Thị Thúy | 4019/CCHN-D-SYT-TH | 268-HL | 18/4/2024 | Thôn Ngọ, xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc |
| 3264 | Quầy thuốc Nga Toàn | Phạm Thị Nga | 7531/CCHN-D-SYT-TH | 93-NL | 18/4/2024 | Thôn Minh Châu 2, xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3265 | Quầy thuốc Duẩn Mai | Phạm Thị Hải | 7673/CCHN-D-SYT-TH | 92-NL | 18/4/2024 | Số nhà 172, đường Lê Hoàn, phố Lê Hoàn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3266 | Quầy thuốc Hưng Nguyên | Nguyễn Tiến Dũng | 6183/CCHN-D-SYT-TH | 95-NL | 19/4/2024 | Số nhà 01/01, đường Lê Hoàn, phố Lê
Duẩn, thị trấn Ngọc Lặc |
| 3267 | Quầy thuốc số 100 | Lê Thị Loan | 6902/CCHN-D-SYT-TH | 94-NL | 18/4/2024 | Số nhà 65, thôn Thanh Bình, xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3268 | Quầy thuốc Quang Hoa | Trần Thị Thanh Hoa | 7835/CCHN-D-SYT-TH | 94-NL | 18/4/2024 | Số nhà 248, thôn Vìn Cọm, xã Cao Ngọc, huyện Ngọc Lặc |
| 3269 | Quầy thuốc số 25 | Lê Thị Hồng | 5645/CCHN-D-SYT-TH | 91-NL | 18/4/2024 | Số nhà 115, thôn Bái E, xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3270 | Quầy thuốc Vi Thị Chỉnh | Vi Thị Chỉnh | 2774/TH-CCHND | 66-NX | 19/4/2024 | Thôn Ná Cà 2, xã Thanh Quân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 3271 | Quầy thuốc Phùng Thị Hà | Phùng Thị Hà | 5597/CCHN-D-SYT-TH | 67-NX | 19/4/2024 | Thôn Đức Thắng, Xã Thượng Ninh, Huyện Như Xuân, |
| 3272 | Quầy thuốc Trang Dũng | Đặng Thị Trang | 5273/CCHN-D-SYT-TH | 148-TH | 22/4/2024 | Thôn 2, xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa |
| 3273 | Quầy thuốc Duy Quỳnh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh | 7632/CCHN-D-SYT-TH | 149-TH | 22/4/2024 | Thôn Giao Thành, xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3274 | Quầy thuốc Nguyễn Quán Linh | Nguyễn Quán Linh | 5712/CCHN-D-SYT-TH | 151-TH | 24/4/2024 | Tiều khu 4, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa |
| 3275 | Quầy thuốc số 82 | Trần Thị Tuyên | 3753/CCHN-D-SYT-TH | 147-TH | 22/4/2024 | Thôn Xuân Quang, xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa |
| 3276 | Quầy thuốc Tâm Đức | Nguyễn Thị Thu Huyền | 7679/CCHN-D-SYT-TH | 318-HH | 25/4/2024 | Số nhà 21, đường 510B, thôn Thành Xuân, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa |
| 3277 | Quầy thuốc Đức Thắng | Trần Thị Đào | 3497/TH-CCHND | 323-HH | 25/4/2024 | Số nhà 32, đường ĐH-HH 08, thôn Bản Thành, xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa |
| 3278 | Quầy thuốc Lương Việt | Nguyễn Thị Lương | 7308/CCHN-D-SYT-TH | 319-HH | 25/4/2024 | Số nhà 143, thôn Đình Sen, xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hoá |
| 3279 | Quầy thuốc Hồng An | Lê Thị Hồng | 7658/CCHN-D-SYT-TH | 320-HH | 25/4/2024 | Số nhà 06, đường 6, Thôn 6, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa |
| 3280 | Quầy thuốc Hiện Hằng | Lê Thị Phương | 1464/BG-CCHND | 322-HH | 25/4/2024 | Số nhà 51, đường HĐ 06, thôn 2 Lê Lợi, xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hoá |