| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 2881 | Nhà thuốc Long Châu 1488 | Văn Thị Hoan | 7265/CCHN-D-SYT-TH | 858-NT | 28/9/2023 | Số nhà 87 đường 4C Thôn Bình, xã Quảng Nham |
| 2882 | Nhà thuốc Long Châu 1501 | Đỗ Thị Mỵ | 7304/CCHN-D-SYT-TH | 859-NT | 28/9/2023 | Số nhà 264 đường An Dương Vương, phường Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa |
| 2883 | Nhà thuốc Kim Oanh | Phạm thị Thu | 564/TH-CCHND | 860-NT | 03/10/2023 | Nhà Liền kề 20-45, MBQH 3037, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
| 2884 | Nhà thuốc Long Thành | Lưu Thế Toàn | 142/TH-CCHND | 861-NT | 03/10/2023 | Số 133 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa |
| 2885 | Chi nhánh Sông Mã- Công ty cổ phần DP Hưng Phát Group | Đoàn Công Cường | 1294/TH-CCHND | 122-BB | 30/9/2023 | Tầng 2, tòa nhà 5 tầng, Lô 06- Đại lộ Võ Nguyên Giáp, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
| 2886 | Quầy thuốc số 29 | Mai Thị Trang | 761/TH-CCHND | 159-TT | 09/5/2025 | Thôn Vân Tiến, xã Thành Mỹ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 2887 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Sinh | Nguyễn Thị Sinh | 1440/TH-CCHND | 95-TT | 03/10/2023 | Khu phố 1 Tân Sơn, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 2888 | Quầy thuốc Quỳnh Như | Trần Thị Như | 7522/CCHN-D-SYT-TH | 200-TX | 09/10/2023 | Thôn 1, xã Thuận Minh, huyện Thọ Xuân |
| 2889 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Lan | Nguyễn Thị Lan | 7171/CCHN-D-SYT-TH | 96-TT | 10/10/2023 | Khu 4, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành |
| 2890 | Quầy thuốc Đỗ Thị Thủy | Đỗ Thị Thủy | 6783/CCHN-D-SYT-TH | 97-TT | 10/10/2023 | Thôn 4, Thành Hưng, huyện Thạch Thành |
| 2891 | Nhà thuốc Linh Đan | Lê Thị Lệ | 7197/CCHN-D-SYT-TH | 864-NT | 16/10/2023 | Thôn 4, Thạch Long, huyện Thạch Thành |
| 2892 | Quầy thuốc Phạm Thị Liên | Phạm Thị Liên | 7480/CCHN-D-SYT-TH | 98-TT | 10/10/2023 | KP 6, tt Kim Tân, huyện Thạch Thành |
| 2893 | QT Nguyễn Thị Thu Huyền | Nguyễn Thị Thu Huyền | 6615/CCHN-D-SYT-TH | 100-TT | 16/10/2023 | Quýet Thắng, Thành Vinh, huyện Thạch Thành |
| 2894 | Quầy thuốc Nhung Đức | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7549/CCHN-D-SYT-TH | 114-HT | 16/10/2023 | Xuân Áng, Hà Bình, Hà Trung |
| 2895 | Quầy thuốc Quỳnh Linh | Trịnh Thị Quỳnh | 7034/CCHN-D-SYT-TH | 201-TX | 10/10/2023 | Ngọc Trung, Xuân Minh, Thọ Xuân |
| 2896 | Quầy thuốc Hà Trang | Phan Thị Mỹ Hạnh | 7514/CCHN-D-SYT-TH | 202-TX | 10/10/2023 | Thôn 6, Thọ Lộc, Thọ Xuân |
| 2897 | Quầy thuốc Mai Hương | Vũ Thị Hương | 6095/CCHN-D-SYT-TH | 203-TX | 10/10/2023 | Hữu Lễ 4, xã Thọ Xương, Thọ Xuân |
| 2898 | Nhà thuốc Minh Trang | Tống Cảnh Hậu | 7085/CCHN-D-SYT-TH | 863-NT | 10/10/2023 | 106 Đặng Việt Châu, An Hưng, thành phố Thanh Hóa |
| 2899 | Nhà thuốc Long châu 1512 | Nguyễn Thị Ánh | 7309/CCHN-D-SYT-TH | 1234-NT | 17/4/2025 | Số nhà 117 QL 47, khu Phố Nam Sơn, phường Rừng Thông, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 2900 | Quầy thuốc Đức An số 6 | Nguyễn Thị Linh | 1570/CCHN-D-SYT-NB | 263-HL | 17/10/2023 | Thôn Hoa Phú, xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2901 | Quầy thuốc Dung Tuấn 3 | Lê Thị Thường | 3639/CCHN-D-SYT-TH | 258-HL | 16/10/2023 | Ki ốt số 3 - ngã tư đường Tố Hữu, khu Tân Đồng, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2902 | Quầy thuốc Dương Huyền | Nguyễn Thị Huyền | 7278/CCHN-D-SYT-TH | 259-HL | 16/10/2023 | Thôn Minh Hải, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2903 | Quầy thuốc Nguyễn Tâm | Nguyễn Thị Tâm | 5817/CCHN-D-SYT-TH | 260-HL | 16/10/2023 | Thôn Minh Thọ, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2904 | Quầy thuốc Minh Quân | Vũ Thị Giang | 4500/CCHN-D-SYT-TH | 261-HL | 16/10/2023 | Thôn Tam Đa, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2905 | Quầy thuốc Lê Hoàng Anh | Lê Hoàng Anh | 3503/TH-CCHND | 262-HL | 16/10/2023 | Thôn Lam Thôn, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2906 | Nhà thuốc Mai Phương | Lê Thanh Tùng | 7424/CCHN-D-SỶT-TH | 867-NT | 17/10/2023 | Phố Dinh Xá, phường Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2907 | Quầy thuốc Thùy Dương | Nguyễn Thùy Dương | 6297/CCHN-D-SYT-TH | 126-CT | 16/10/2023 | Thôn Bình Yên, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 2908 | Quầy thuốc Cẩm Tú DS | Phạm Thị Yến | 7505/CCHN-D-SYT-TH | 127-CT | 16/10/2023 | Thôn Cẩm Hoa, xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 2909 | Quấy thuốc Trần Ngọc Tuấn | Trần Ngọc Tuấn | 3323/TH-CCHND | 99-TT | 16/10/2023 | 807, phố Long Vân, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, |
| 2910 | Nhà thuốc Việt Hùng | Lê Việt Hùng | 5234/CCHN-D-SYT-TH | 1254-NT | 29/4/2025 | Ki ốt số 2A, Chợ Đồng Hà, Nội Thượng, Hà Bình, Hà Trung |
| 2911 | Qt số 7 | Nguyễn Thị Hạnh | | 05/QTBT | | Phố Đồng Tâm, Thiết Ống, Bá Thước |
| 2912 | QT số 5 | Phạm Đức Nam | 243/TH-CCHND | 59-BT | | Phố 5, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước |
| 2913 | QT số 2 | Lưu Xuân Sơn | 241/TH-CCHND | 58-BT | 15/4/2024 | Phố Đoàn, Lũng Niêm, Bá THước |
| 2914 | Quầy thuốc Trường Hương | Nguyễn Thị Hương | 6117/CCHN-D-SYT-TH | 206-QX | 26/10/2023 | Số nhà 46 thôn Thanh Xuân, xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2915 | Quầy thuốc Ngọc Ánh | Bùi Thị Ngọc Ánh | 7499/CCHN-D-SYT-TH | 207-QX | 26/10/2023 | Thôn Ninh Phúc, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2916 | Nhà thuốc Long Châu 1541 | Hoàng Thu Trang | 8450/CCHN-D-SYT-TH | 1252-NT | 29/4/2025 | Số nhà 02, đường Thanh Niên, thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2917 | Nhà thuốc Long Châu 1549-công ty cổ phần dược phẩm FPT Long Châu | Lê Thị Ngọc | 7491/CCHN-D-SYT-TH | 870-NT | 26/10/2023 | Số nhà 260, đường Tỉnh lộ 511, thôn Hiền Tây, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2918 | Quầy thuốc Đoàn Thị Hằng | Đoàn Thị Hằng | 7222/CCHN-D-SYT-TH | 208-QX | 26/10/2023 | Thôn Thượng Đình 3, xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2919 | Nhà thuốc Hiền Long | Nguyễn Thị Huệ | 07418/CCHN-D-SYT-HNO | 874-NT | 02/11/2023 | Số nhà 54 đường Vĩnh Yên, phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2920 | Nhà thuốc S-pharma | Nguyễn Thị Hồng Linh | 7532/CCHN-D-SYT-TH | 873-NT | 26/10/2023 | Số nhà 35, đường Nguyễn Phục, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |