TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
2801 | Quầy thuốc TH+ | Lê Thị Huyền | 5533/CCHN-D-SYT-TH | 248-HL | 02/6/2023 | Số nhà 65, đường Đinh Chương Dương, khu Tống Ngọc, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2802 | Quầy thuốc Quang Vinh | Vũ Quang Vinh | 5663/CCHN-D-SYT-TH | 249-HL | 06/6/2023 | Thôn Hữu Nghĩa, xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2803 | Quầy thuốc Hải Hoàng | Vũ Văn Hải | 1918/CCHN-D-SYT-NB | 141-NS | 02/4/2024 | Thôn Hợp Long 2, xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2804 | Quầy thuốc cổng phụ Venus | Nguyễn Thị Xuân | 7320/CCHN-D-SYT-TH | 104-HT | 02/6/2023 | Thôn Thịnh Vinh, xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
2805 | Quầy thuốc Trường An | Trịnh Thị Vân | 7193/CCHN-D-SYT-TH | 293-HH | 02/6/2023 | Số nhà 120 đường Trung Xuân,
thôn Trung Hậu, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2806 | Quầy thuốc Tư Duy | Trần Thị Dung | 000817/GL-CCHND | 250-HL | 06/6/2023 | Thôn Yên Hòa, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2807 | Quầy thuốc số 38 | Cầm Thị Bình | 3168/CCHN-D-SYT-TH | 73-ThX | 02/6/2023 | Thôn Xuân Ngù, xã Xuân Lẹ, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
2808 | Quầy thuốc Vũ Thị Lê | Vũ Thị Lê | 7364/CCHN-D-SYT-TH | 122-CT | 02/6/2023 | Thôn Phúc Ngán Vải, xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
2809 | Quầy thuốc Thanh Tâm | Nguyễn Thanh Tùng | 7413/CCHN-D-SYT-TH | 123-CT | 02/6/2023 | Tổ dân phố Linh Thung, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
2810 | Quầy thuốc Thùy Dung | Trương Thị Dung | 6881/CCHN-D-SYT-TH | 121-CT | 02/6/2023 | Thôn Phúc Ngán Vải, xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
2811 | Quầy thuốc Anh Ly | Nguyễn Đức Mạnh | 7411/CCHN-D-SYT-TH | 48-BT | 02/6/2023 | Thôn Chiềng Lẫm, xã Điền Lư, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
2812 | Quầy thuốc An Giang | Phạm Thị Giang | 5112/CCHN-D-SYT-TH | 74-HL | 02/6/2023 | Thôn Thành Sơn, xã Thành Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2813 | Nhà thuốc Hoàng Nguyên | Trịnh Tuấn Dũng | 2921/CCHN-D-SYT-HCM | 807-NT | 09/6/2023 | Tổ dân phố Thanh Bình, phường Hải Ninh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2814 | Nhà thuốc Lê Ngọc Hoa | Nguyễn Thị Hằng | 3902-23/CCHN-D-SYT-NA | 808-NT | 09/6/2023 | Tổ dân phố Hồng Kỳ, phường Hải Ninh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2815 | Nhà thuốc Hà Hường | Trịnh Văn Mạnh | 5437/CCHN-D-SYT-TH | 809-NT | 09/6/2023 | Tổ dân phố Thanh Minh, phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2816 | Quầy thuốc Thiên Phước | Lê Xuân Vinh | 4128/CCHN-D-SYT-TH | 15-TXNS | 09/6/2023 | Thôn Cầu Đông, xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2817 | Nhà thuốc Hồng Huệ | Lê Doãn Hồng | 658/CHN-D-SYT-TH | 811-NT | 09/6/2023 | Tổ dân phố Hạnh Phúc, phường Hải Ninh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2818 | Quầy thuốc Nhất Nhất 2 | Vương Thị Hợp | 5274/CCHN-D-SYT-TH | 198-QX | 09/6/2023 | Thôn Lộc Xá, xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2819 | Quầy thuốc Chung Oanh | Lê Thị Oanh | 5574/CCHN-D-SYT-TH | 197-QX | 09/6/2023 | Thôn Kỳ Vỹ, Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2820 | Nhà thuốc Hoa Anh | Lê Anh Linh | 3336/TH-CCHND | 813-NT | 13/6/2023 | Số nhà 128 đường Nguyễn Phục, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2821 | Quầy thuốc Phúc Loan | Đỗ Thị Loan | 2396/TH-CCHND | 54-YĐ | 15/6/2023 | Xóm Chợ, xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2822 | Quầy thuốc Thanh Hồng | Lê Thị Hồng | 5584/CCHN-D-SYT-TH | 133-YĐ | | Ki ốt Chợ Nhì, xã Định Hoà, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2823 | Quầy thuốc Lê Thị Mai | Lê Thị Mai | 5546/CCHN-D-SYT-TH | 134-YĐ | | Thôn Phú Khang, xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2824 | Quầy thuốc Thu Hà | Lê Thị Thu Hà | 7382/CCHN-D-SYT-TH | 135-YĐ | | Thôn Đắc Trí, xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2825 | Quầy thuốc Nga Dũng | Lưu Thị Nga | 6098/CCHN-D-SYT-TH | 137-YĐ | | Thôn Bái Trại, xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2826 | Quầy thuốc Thuỳ Linh | Hách Thị Linh | 6830/CCHN-D-SYT-TH | 138-YĐ | | Thôn Phú Thọ, xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2827 | Quầy thuốc Hách Thị Ninh | Hách Thị Ninh | 6482/CCHN-D-SYT-TH | 139-YĐ | | Thôn Phú Thọ, xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2828 | Quầy thuốc Minh Trang | Trịnh Thị Huyền | 4961/CCHN-D-SYT-TH | 55-YĐ | | Thôn Bái Thuỷ, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2829 | Quầy thuốc Giang Khoa | Phạm Thị Giang | 4741/CCHN-D-SYT-TH | 140-YĐ | | Thôn Trịnh Điện, xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2830 | Quầy thuốc Lê Thị Thơm | Lê Thị Thơm | 6107/CCHN-D-SYT-TH | 141-YĐ | | Thôn Yên Định, xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2831 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Huệ | Nguyễn Thị Huệ | 6108/CCHN-D-SYT-TH | 142-YĐ | | Thôn Yên Hoành, xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2832 | Quầy thuốc Hải Hải | Ngô Thị Vân Anh | 7258/CCHN-D-SYT-TH | 143-YĐ | | Khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2833 | Quầy thuốc Lê Thuỷ | Lê Thị Thuỷ | 4230/CCHN-D-SYT-TH | 144-YĐ | | Khu 4, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2834 | Quầy thuốc Thủy
Xoan | Nghiêm Thị Xoan | 6927/CCHN-D-SYT-TH | 145-YĐ | | Khu 4, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2835 | Quầy thuốc Ngọc Oanh | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 5179/CCHN-D-SYT-TH | 146-YĐ | | Khu 3, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2836 | Quầy thuốc Ngọc Mai | Ngô Thị Ngọc Mai | 5548/CCHN-D-SYT-TH | 147-YĐ | 19/6/2023 | Thôn Đắc Trí, xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2837 | Quầy thuốc An Đức | Lê Thị Liên | 381/TH-CCHND | 121-YĐ | | Thôn Tân Ngữ 2, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2838 | Quầy thuốc Hiền Anh | Trịnh Thị Phương | 4073/CCHN-D-SYT-TH | 85-YĐ | | Thôn Tân Ngữ 2, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2839 | Quầy thuốc Tính Thảo | Nguyễn Thị Thảo | 4893/CCHN-D-SYT-TH | 148-YĐ | | Thôn Tân Lộc 1, xã Yên Thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2840 | Quầy thuốc Anh Quân | Lê Thế Nghĩa | 7259/CCHN-D-SYT-TH | 150-YĐ | 19/6/2023 | Khu phố 2, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |