| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 161 | QT số 6 | Dương Thị Mai | 1816 | 40/QTTH | 30/9/2016 | Nam Bằng, Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
| 162 | Quầy thuốc Nghị Tuyết | Trịnh Quốc Nghị | 253/TH-CCHND | 64-TX | 30/9/2016 | Số nhà 370 đường Lê Lợi, khu 6, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 163 | Quầy thuốc Hưng Thịnh | Nguyễn Thị Dung | 3042/TH-CCHND | 214-QX | 25/12/2023 | Thôn Xuân Mọc, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 164 | QT Hồng Huyền | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3041/TH-CCHND | 147/QT-TH | 14/10/2016 | Quảng Hợp, Q.Xương |
| 165 | QT Tuân Nguyệt | Nguyễn Trọng Tuân | 624 | 148/QT-TH | 14/10/2016 | Quảng Lưu, Q.Xương |
| 166 | Quầy thuốc Hồng Hà | Nguyễn Thị Hồng | 3028/TH-CCHND | 223-QX | 29/12/2023 | Thôn 6, xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 167 | QT Chung Bình | Đoàn Thị Bình | 3043 | 151/QT-TH | 14/10/2016 | Quảng Hải, Q.Xương |
| 168 | QT Long Huyền | Hà Thị Dịu | 3030 | 79-QTQX | 14/10/2016 | TDP trung Phong, thị trấn Tân Phong, Quảng Xương |
| 169 | Quầy thuốc Trần Thị Tân | Trần Thị Tân | 3038/TH-CCHND | 44-NT | 31/7/2023 | Thôn 7, xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 170 | QT Hương Hồng | Nguyễn Thị Hồng | 3031 | 55/QT-TH | 17/10/2016 | Vân Sơn, Triệu Sơn |
| 171 | QT Lê Ly | Lê Thị Ly | 3032 | 03/QT-TH | 17/10/2016 | Xóm 5, Hợp Thắng, Triệu Sơn |
| 172 | QT Hồng Hạnh | Thiều Văn Hạnh | 3053 | 116-QTTS | 17/10/2016 | Đội 10, Hợp Lý, Triệu Sơn |
| 173 | QT Đặng Thùy | Phan Thị Thùy | 3055 | 117-QTTS | 17/10/2016 | Thôn 5, Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
| 174 | QT Phương Thúy | Lê Thị Phương Thúy | 2182/TH-CCHND | 119-QTTS | 17/10/2016 | 182 Phố Giắt, TT Triệu Sơn |
| 175 | QT Phương Linh | Cao Thị Phương | 3060/TH-CCHND | 89-HL | 21/10/2016 | Phúc Thọ,Lộc Sơn, Hậu Lộc |
| 176 | QT số 27 | Hoàng Thị Tưởng | 3059 | 29-HL | 21/10/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
| 177 | QT Phúc Tâm | Ngô Văn Phan | 3058 | 88-HL | 21/10/2016 | Tinh Anh,Thuần Lộc, Hậu Lộc |
| 178 | QT Bắc Phượng | Trương Thị Phượng | 644 | 87-HL | 21/10/2016 | Đại Hữu, Mỹ Lộc, Hâụ Lộc |
| 179 | QT Bình Minh | Luyện Bích Thảo | 0321/HNO | 85-HL | 21/10/2016 | Minh Hợp,Minh Lộc, Hậu Lộc |
| 180 | QT số 38 | Hà Thị Trang | 2965 | 38-BT | 26/10/2016 | xã Lũng Cao, Bá Thước |
| 181 | Quầy thuốc số 01 | Lưu Thị Mai | 2989/TH-CCHND | 30-SS | 22/11/2021 | Thôn Phú Xá, xã Quảng Đại, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 182 | QT số 37 | Trịnh Thị Cam | 3087 | 69/QT-TH | 16/11/2016 | Thành Thọ, Thạch Thành |
| 183 | Quầy thuốc số 41 | Trịnh Thị Trang | 3086/TH-CCHND | 148-TT | 05/5/2025 | Thôn Phù Bản, xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 184 | QT số 46 | Phạm Thị Hưng | 196 | 71/QT-TH | 16/11/2016 | Thành Tâm, Thạch Thành |
| 185 | QT số 42 | Nguyễn Thị Chúc | 201 | 72/QT-TH | 16/11/2016 | Thành Long, Thạch Thành |
| 186 | QT số 21 | Lê Vương Anh | 3089 | 72/QT-TH | 16/11/2016 | Thành Hưng, Thạch Thành |
| 187 | Quầy thuốc số 40 | Lương Thị Nhung | 1869/TH-CCHND | 161-TT | 21/5/2025 | Thửa đất số 1465, tờ bản đồ số 19, hộ Lưu Duy Kiên, thôn Long Phượng, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 188 | QT số 45 | Quách Văn Điệp | 3088 | 75/QT-TH | 16/11/2016 | Thạch Quảng, Thạch Thành |
| 189 | Quầy thuốc số 44 | Lê Thị Oanh | 1864/TH-CCHND | 156-TT | 09/5/2025 | Thôn Ngọc Trạo, xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 190 | QT Thành Thắm | Nguyễn Thị Thắm | 3066 | 107-HH | 18/11/2016 | Thôn 10, Hoằng Đông, Hoằng Hóa |
| 191 | QT Toàn Thắm | Lê Thị Thắm | 3105 | 110-HH | 18/11/2016 | Thành Xuân, Hoằng Trường, H.Hóa |
| 192 | QT Hoàng Thị Vui | Hoàng Thị Vui | 3113 | 60-HT | 25/11/2016 | Xóm 2, Hà Lĩnh, Hà Trung |
| 193 | QT Mai Dung | Trịnh Thị Mai Dung | 3116 | 63-HT | 25/11/2016 | Thôn 3, Hà Yên, Hà Trung |
| 194 | QT Tường Mai | Ngô Thị Mai | 1579 | 70-HT | 25/11/2016 | Cụ Thôn, Lĩnh Toại, Hà Trung |
| 195 | Quầy thuốc Lê Thị Thu Phương | Lê Thị Thu Phương | 1572/TH-CCHND | 71-HT | 22/9/2023 | Thôn 4, xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 196 | ĐD Đặng Minh Đường | Phạm Thanh Vân | 3123 | 91/QT-TH | 25/11/2016 | Triệu Lộc, Hậu Lộc |
| 197 | Quầy thuốc Thạo Oanh | Lê Thị Oanh | 2913/TH-CCHND | 33-NX | 08/9/2023 | Thôn Luống Đồng, xã Hóa Quỳ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 198 | QT Phương Hằng | Vũ Văn Lực | 3063 | 116-HH | 16/12/2016 | Nghĩa Lương, Hoằng Xuân, Hoằng Hóa |
| 199 | QT số 82 | Nguyễn Thị Tần | 3193 | 110-QTNC | 22/12/2016 | Phượng Đoài, TrườngTrung, Nống Cống |
| 200 | QT Long Hằng | La Thị Hằng | 2258/ĐNAI | 124-QTTS | 27/12/2016 | Xóm 9, Xuân Thọ, Triệu Sơn |