| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 41 | QT Hiếu Thảo | Lê Thị Thảo | 2384/TH-CCHND | 64/QTYĐ | 25/3/2016 | Thành xã, Yên Tâm, Yên Định |
| 42 | Quầy thuốc Phạm Thị Dung | Phạm Thị Dung | 2448/TH-CCHND | 41-NT | 31/7/2023 | Thôn 1, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 43 | Quầy thuốc số 01 | Nguyễn Thị Hạnh | 2477/TH-CCHND | 06-LC | 30/5/2023 | Số nhà 107, đường mười lăm tháng 2 (15/2), khu phố Lê Lợi, thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
| 44 | QT Số 2 | Phạm Xuân Nụ | 4696/CCHND-SYT-TH | 09/QTTX | 15/4/2016 | Khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
| 45 | QT Lê Thị Phượng (QT số 6) | Lê Thị Phượng | 2031/TH-CCHND | 11/QTTX | 15/4/2016 | THôn 16, xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân |
| 46 | Quầy thuốc Phương Hoa | Lê Thị Hoa | 2330/TH-CCHND | .................. | 10/6/2024 | Thửa đất 350, tờ BĐ số 22, thôn 5, xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 47 | QT Chung Vĩnh | Phan Thị Kim Vĩnh | 2322/TH-CCHND | 26/QT/TH | 15/4/2016 | Quyết Thắng 2, Xuân Bái, Thọ Xuân |
| 48 | Quầy thuốc Cường Huyền | Trần Thị Huyền | 2355/TH-CCHND | 28-QT/TH | 15/4/2016 | Thửa đất số 6, tờ BĐ số 34, khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 49 | QT Mã Nết | Nguyễn Thị Nết | 2339/TH-CCHND | 37/QT/TH | 15/4/2016 | Bắc Lương, Thọ Xuân |
| 50 | QT Hạnh Gái 2 | Nguyễn Thị Hà | 1519/TH-CCHND | 125/QT/TH | 15/4/2016 | Chợ Neo, Bắc Lương, Thọ Xuân |
| 51 | QT Vương Quế | Đinh Thị Quế | 2507/TH-CCHND | 21-QTQX | 27/4/2016 | Uy Bắc, Quảng Ngọc, Quảng Xương |
| 52 | QT Minh Thúy | Hàn Thị Thúy | 323/TH-CCHND | 29-QTQX | 27/4/2016 | Thôn 3, Quảng Hòa, Quảng Xương |
| 53 | QT Hồng Thương | Bùi Thị Thương | 2481/TH-CCHND | 22/QTQX | 27/4/2016 | Thôn 6, Quảng Lưu, Quảng Xương |
| 54 | QT Hạnh Bình CN | Nguyễn Thị Bình | 435/TH-CCHND | 125-QTQX | 27/4/2016 | Thôn Phúc Tân, Quảng Vọng, Quảng Xương |
| 55 | QT Hùng Nga | Hồ Thị Nga | 2483/TH-CCHND | 123-QX | 27/4/2016 | Thôn 5, Quảng Nhân, Quảng Xương |
| 56 | QT Huy Cúc | Phạm Thị Cúc | 2032/TH-CCHND | 54-HL | 29/4/2016 | Thành Lộc, Hậu Lộc |
| 57 | QT Tấn Tài | Nguyễn Văn Tài | 43/TH-CCHND | 55-HL | 29/4/2016 | Mỹ Lộc, Hậu Lộc |
| 58 | QT Lê Thị Huệ | Lê Thị Huệ | 2413/TH-CCHND | 98-QTTS | 23/5/2016 | Chợ Sượng, Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
| 59 | QT Như Hiên | Hoàng Thị Hiên | 2578/TH-CCHND | 01/QT/TH | 23/5/2016 | Xóm 7, Thọ Cường, Triệu Sơn |
| 60 | QT số 13 | Trần Thanh Hải | 2579/TH-CCHND | 09-QTTS | 23/5/2016 | Xóm 14, Thọ Sơn, Triệu Sơn |
| 61 | QT Lê Thị Oanh (số 12) | Lê Thị Oanh | 2569/TH-CCHND | 13/QTTS | 23/5/2016 | Thị Tứ, Dân Lực, Triệu Sơn |
| 62 | QT số 8 | Tống Thị Song | 2571/TH-CCHND | 14-QTTS | 23/5/2016 | Thị Tứ, Dân Lực, Triệu Sơn |
| 63 | QT số 7 | Vũ Văn Thành | 2576/TH-CCHND | 19-QTTS | 23/5/2016 | Xóm 5, Thọ Phú, Triệu Sơn |
| 64 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hằng | Nguyễn Thị Hằng | 2560/TH-CCHND | 139-TH | 27/4/2023 | Tiểu khu 3, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 65 | QT số 45 | Nguyễn Thị Thanh Hiếu | 2556/TH-CCHND | 53/QTTH | 26/5/2016 | Trung Nguyên, Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa |
| 66 | Quầy thuốc số 7 | Lê Thị Tình | 2625/TH-CCHND | 64-ThX | 18/5/2022 | Thôn Thống Nhất, xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 67 | Quầy thuốc số 54 | Lê Thị Hảo | 2628/TH-CCHND | 55-ThX | 18/5/2022 | Thôn Lương Thịnh, xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 68 | Quầy thuốc số 53 | Trịnh Thị Giang | 2620/TH-CCHND | 52-ThX | 18/5/2022 | Khu 2, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 69 | QT số 31 | Nguyễn Thị Lý | 2621/TH-CCHND | 53/QT/TH | 30/5/2016 | Thị Trấn Thường Xuân |
| 70 | Quầy thuốc số 08 | Bùi Thị Thu Hương | 2624/TH-CCHND | 54-ThX | 18/5/2022 | Khu phố 1, thị Trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 71 | Quầy thuốc số 11 | Lê Thị Mai | 2675/TH-CCHND | 65-ThX | 18/5/2022 | Thôn Trung Thành, xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 72 | QT số 64 | Dương Thị Lâm | 2488/TH-CCHND | 59-NL | 13/6/2016 | Phố 1, Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
| 73 | QT số 67 | Vũ Thị Hoa | 2708/TH-CCHND | 62/QT/TH | 13/6/2016 | Thị Trấn Ngọc Lặc |
| 74 | QT số 59 | Trần Thị Nga | 2492/TH-CCHND | 67/QT/TH | 13/6/2016 | Lộc Thịnh, Ngọc Lặc |
| 75 | QT số 66 | Lê Thị Phương | 2709/TH-CCHND | 65/QT/TH | 13/6/2016 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
| 76 | Quầy thuốc số 60 | Nguyễn Thị Phượng | 2489/TH-CCHND | 124-NL | 13/5/2025 | Thôn Thọ Liên, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
| 77 | Quầy thuốc số 61 | Đỗ Chí Thắng | 2490/TH-CCHND | 137-NL | 05/11/2025 | Số nhà 89, thôn Thọ Phú, xâ Ngọc Liên, tỉnh Thanh Hoá |
| 78 | QT Số 63 | Lê Thị Thành | 2468/TH-CCHND | 63/QT/TH | 13/6/2016 | Phùng Giáo, Ngọc Lặc |
| 79 | QT Trường An | Bùi Thị An | 2728/TH-CCHND | 63-HL | 20/6/2016 | Thị Trấn Hậu Lộc |
| 80 | QT số 16 | Trần Thị Bình | 2656/TH-CCHND | 19-HL | 20/6/2016 | Khu 2, Thị Trấn Hậu Lộc |