TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
121 | QT Giang Anh | Lê Thị Hải Anh | 2587/TH-CCHND | 01/QTVL | 24/6/2016 | Khu 2, thị Trấn Vĩnh Lộc |
122 | QT Mai Xuân Mâu | Mai Xuân Mâu | 2537/TH-CCHND | 62-NS | 24/6/2016 | Hồ Nam, Nga Thành, Nga Sơn |
123 | QT Phạm Văn Tuấn | Phạm Văn Tuấn | 2707/TH-CCHND | 63-NS | 24/6/2016 | Xóm 6, Nga An, Nga Sơn |
124 | QT Hải Trang | Lã Thị Huyền Trang | 2319/TH-CCHND | 65/QT/TH | 24/6/2016 | Nga Trung, Nga Sơn |
125 | Quầy thuốc số 11 | Phạm Thị An | 2698/TH-CCHND | 58-VL | 30/9/2022 | Thôn Bồng Trung 1, xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
126 | Quầy thuốc số 8 | Vũ Thị Hợp | 2692/TH-CCHND | 04-VL | 30/9/2022 | Số nhà 48, khu 1, thị Trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
127 | Quầy thuốc số 10 | Phạm Mai Lê | 2700/TH-CCHND | 06-VL | 30/9/2022 | Thôn Eo Lê, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
128 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Loan | Nguyễn Thị Loan | 2701/TH-CCHND | 34-VL | 28/7/2021 | Xóm 9, xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
129 | Quầy thuốc số 3 | Nguyễn Thị Quyên | 2699/TH-CCHND | 57-VL | 30/9/2022 | Phố Mới, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
130 | QT Hoàng Tám | Hoàng Đình Tám | 2240 | 30/QT/TH | 1/7/2016 | Thanh Xuân, Như Xuân |
131 | Quầy thuốc số 15 | Nguyễn Thị Thương | 2695/TH-CCHND | 59-VL | 30/9/2022 | Khu phố Hà Lương, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
132 | QT Trung Dung | Dương Thị Dung | 133/TH-CCHND | 26/QTQX AD | 25/7/2016 | Ninh Dụ, Quảng Ninh, Quảng Xương |
133 | QT Hoàng Giang | Nguyễn Thị Giang | 2908/TH-CCHND | 138/QT/TH | 25/7/2016 | Quảng Yên, Quảng Xương |
134 | QT Giao Ngân | Nguyễn Văn Giao | 2715/TH-CCHND | 127/QT/TH | 25/7/2016 | Thôn 1, Thọ Lập, Thọ Xuân |
135 | QT Hùng Hải | Nguyễn Thị Hải | 2487/TH-CCHND | 33/QT/TH | 25/7/2016 | Vân Am, Ngọc Lặc |
136 | QT Hồng Hạnh | Nguyễn Thị Hạnh | 2888/TH-CCHND | 140/QT/TH | 25/7/2016 | Quảng Lưu, Quảng Xương |
137 | QT Lê Hoa | Lê Thị Hoa | 2890/TH-CCHND | 143-QTQX | 25/7/2016 | Thanh Xuân, Quảng Chính, Quảng Xương |
138 | QT Tuyến Phương | Nguyễn Thị Phương | 2893/TH-CCHND | 135-QTQX | 25/7/2016 | Phú Cường, Quảng Trường, Quảng Xương |
139 | QT Ngọc Phượng | Nguyễn Thị Phượng | 2909/TH-CCHND | 131/QT/TH | 25/7/2016 | Quảng Chính, Quảng Xương |
140 | Quầy thuốc Huy Sánh | Lê Huy Sánh | 1278/TH-CCHND | 219-QX | 27/12/2023 | Thôn 3, xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
141 | QT Tân Tâm | Lê Thị Tâm | 2714/TH-CCHND | 128/QT/TH | 25/7/2016 | Thọ Lâm, Thọ Xuân |
142 | QT Trần Tâm | Trần Văn Tâm | 2886/TH-CCHND | 134/QT/TH | 25/7/2016 | Quảng Văn, Quảng Xương |
143 | Quầy thuốc Phạm Thị Thuận | Phạm Thị Thuận | 2189/TH-CCHND | 30-LC | 04/10/2021 | Ki ốt số 3 chợ thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
144 | QT Phương Thùy | Nguyễn Thị Thùy | 2887/TH-CCHND | 139/QT/TH | 25/7/2016 | Quảng Lưu, Quảng Xương |
145 | Quầy thuốc Huyền Anh | Lê Thị Hồng Nhung | 4400/CCHN-D-SYT-TH | 252-TX | 18/9/2024 | Thôn Hữu Lễ 4, xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
146 | Quầy thuốc số 3 | Phạm Đình Dũng | 2765/TH-CCHND | 145-TT | 05/5/2025 | Khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
147 | QT số 1 | Vũ Thị Duy | 2766/TH-CCHND | 01/QT/TH | 29/7/2016 | Kim Tân, Thạch Thành |
148 | Quầy thuốc số 87 | Nguyễn Thị Huệ | 2771/TH-CCHND | 158-TT | 09/5/2025 | Thửa đất số L15, tờ bản đồ số 01/2014/QHDC, khu 3, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
149 | QT số 20 | Lê Huy Kim | 2768/TH-CCHND | 04/QT/TH | 29/7/2016 | Kim Tân, Thạch Thành |
150 | QT số 43 | Bùi Thị Lý | 2770 | 64/QT/TH | 29/7/2016 | Thạch Đồng, Thạch Thành |
151 | Quầy thuốc số 15 | Phan Thị Phương | 1871/TH-CCHND | 144-TT | 05/5/2025 | Thôn Thành Quang, xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
152 | Quầy thuốc số 7 | Bùi Văn Thiệp | 2772/CCHN-D-SYT-TH | 134-TT | 29/4/2025 | Thôn Quảng Yên, xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
153 | QT số 36 | Phạm Thị Tuyết | 2416/TH-CCHND | 67/QT/TH | 29/7/2016 | Thành Mỹ, Thạch Thành |
154 | QT số 5 | Nguyễn Thanh Vân | 2769 | 72/QT/TH | 29/7/2016 | Kim Tân, Thạch Thành |
155 | QT Dương Thảo | Nguyễn Thị Thảo | 2436 | 115-QTTS | 12/8/2016 | Thôn 1, Thọ Tân, Triệu Sơn |
156 | QT số 32 | Trần Thị Bích | 2846 | 67-NS | 12/8/2016 | Thôn 2, Nga Hưng, Nga Sơn |
157 | QT số 39 | Nguyễn Thị Thắng | 2847/TH-CCHND | 68-NS | 12/8/2016 | Thôn 7, Nga Hưng, Nga Sơn |
158 | QT số 41 | Trịnh Thị Hằng | 2848 | 70-NS | 12/8/2016 | Xóm 2, Nga Tiến, Nga Sơn |
159 | QT số 40 | Nguyễn Thị Lựu | 2849 | 71-NS | 12/8/2016 | Xóm 8, Nga Tiến, Nga Sơn |
160 | QT số 43 | Phạm Văn Hải | 2850 | 72-NS | 12/8/2016 | Mỹ Hưng, thị trấn Nga Sơn, Nga Sơn |