| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 1081 | Quầy thuốc Tiến Thu | Trương Thị Thu | 2828/CCHN-D-SYT-TH | 58-CT/TH-ĐKKDD | 06/8/2019 | Thôn Phi Long, xã Cẩm Long, huyện Cẩm Thủy |
| 1082 | Quầy thuốc Thu Hiền | Nguyễn Thị Hiền | 4738/CCHND-SYT-TH | 60-CT/TH-ĐKKDD | 06/8/2019 | Thôn Dương Huệ, xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy |
| 1083 | Quầy thuốc Quỳnh Ly | Phạm Thị Quỳnh | 5014/CCHND-SYT-TH | 64-CT/TH-ĐKKDD | 06/8/2019 | Thôn Ngọc Dùng, xã Cẩm Liên, huyện Cẩm Thủy |
| 1084 | Quầy thuốc số 02- Công ty CP dược phẩm Hưng Thịnh | Nguyễn Thị Lới | 110/TH-CCHND | 33-NS/TH-ĐKKDD | 07/8/2019 | Số nhà 203- Tiểu khu Hưng Long, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn. |
| 1085 | Quầy thuốc Mai Phượng | Mai Thị Phượng | 231/TH-CCHND | 34-NS/TH-ĐKKDD | 07/8/2019 | Thôn 6, xã Tân Tiến, tỉnh Thanh Hoá |
| 1086 | Quầy thuốc Ruby Huyền | Nguyễn Thị Huyền | 24/TH-CCHND | 36-NS/TH-ĐKKDD | 07/8/2019 | Thôn Hợp Long 1, xã Ba Đình |
| 1087 | Quầy thuốc Chiến Huyền | Bằng Thị Huyền | 29/TH-CCHND | 176-NS | 28/10/2024 | Thôn Hanh Gia, xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1088 | Quầy thuốc Huyền Minh | Nguyễn Thị Huyền | 28/TH-CCHND | 173-NS | 28/10/2024 | Thôn Hanh Gia, xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1089 | Quầy thuốc Hòa Lý | Nguyễn Thị Lý | 31/TH-CCHND | 175-NS | 28/10/2024 | Thôn Đông Sơn, xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1090 | Quầy thuốc Hiền Công | Lê Thị Hiền | 30/TH-CCHND | 40-NS/TH-ĐKKDD | 07/8/2019 | Thôn Nam Trung, xã Nga An, tỉnh Thanh Hoá |
| 1091 | Quầy thuốc Hoàng Hoa | Hoàng Thị Hoa | 23/TH-CCHND | 174-NS | 28/10/2024 | Thôn Yên Lộc, xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1092 | Quầy thuốc Hoàng HUyền | Hoàng Thị Huyền | 108/TH-CCHND | 43-NS/TH-ĐKKDD | 07/8/2019 | Thôn Đô Lương, xã Nga Sơn |
| 1093 | Quầy thuốc Anh Thơ | Ngô Thị Thơ | 2555/TH-CCHND | 132-HT | 30/8/2024 | Thôn Yên Thôn, xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 1094 | Quầy thuốc số 7 | Nguyễn Thị Yên | 2689/CCHN-D-SYT-TH | 23-NX/TH-ĐKKDD | 08/8/2019 | Ki ốt chợ Thượng Ninh, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân |
| 1095 | Quầy thuốc trần thị Kim Oanh | Trần Thị Kim Oanh | 4520/CCHND-SYT-TH | 58-TH/TH-ĐKKDD | 08/8/2019 | Thôn Đông Mỹ, xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa |
| 1096 | Quầy thuốc Phan Thị Lan | Phan Thị Lan | 1465/TH-CCHND | 77-TX/TH-ĐKKDD | 08/8/2019 | Thôn 3- Phúc Bồi, xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân |
| 1097 | Quầy thuốc Hường Phát | Nguyễn Thị Hường | 5090/CCHND-SYT-TH | 65-CT/TH-ĐKKDD | 08/8/2019 | Thôn Tiến Long, xã Cẩm Phú, huyện Cẩm Thủy |
| 1098 | Quầy thuốc Hải Loan | Tô Thị Loan | 2885/CCHN-D-SYT-TH | 100-QX/TH-ĐKKDD | 09/8/2019 | Thôn Văn Môn, xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương |
| 1099 | Quầy thuốc Thanh Tùng | Lữ Thanh Tùng | 5025/CCHND-SYT-TH | 23-LC/TH-ĐKKDD | 12/8/2019 | Bản Cú Tá, xã Tam Văn, huyện Lang Chánh |
| 1100 | Quầy thuốc An Nhiên | Hà Thị Tứ | 0527/CCHN-D-SYT-HB | 24-LC/TH-ĐKKDD | 12/8/2019 | Bản Cháo Pi, xã Lâm Phú, huyện Lang Chánh |
| 1101 | Quầy thuốc Đang Phương | Lê Thị Thùy | 4886/CCHND-SYT-TH | 103-QX/TH-ĐKKDD | 14/8/2019 | Thôn 3, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương |
| 1102 | Quầy thuốc Minh Thu | Lê Thị Thu | 4989/CCHND-SYT-TH | 104-QX/TH-ĐKKDD | 14/8/2019 | Thôn 8, xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương |
| 1103 | Quầy thuốc Khiêm Thủy | Nguyễn Thị Thủy | 2525/TH-CCHND | 105-QX/TH-ĐKKDD | 14/8/2019 | Thôn Bất Động, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương |
| 1104 | Quầy thuốc Minh Châu | Nguyễn Thị Hường | 420/TH-CCHND | 101-NC/TH-ĐKKDD | 16/8/2019 | Thôn trung tâm, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống |
| 1105 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Duyên | Nguyễn Thị Duyên | 1038/TH-CCHND | 103-NC/TH-ĐKKDD | 16/8/2019 | Thôn Thống Nhất, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống |
| 1106 | Quầy thuốc Lê Thị Thương | Lê Thị Thương | 2809/TH-CCHND | 104-NC/TH-ĐKKDD | 16/8/2019 | Thôn Thống Nhất, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống |
| 1107 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hạnh | Nguyễn Thị Hạnh | 2807/TH-CCHND | 105-NC/TH-ĐKKDD | 16/8/2019 | Thôn Đông Hoa, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
| 1108 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Thị Hoa | 2811/TH-CCHND | 107-NC/TH-ĐKKDD | 16/8/2019 | Thôn Phú Sơn, xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống |
| 1109 | Quầy thuốc Lê Thị Diện | Lê Thị Diện | 2810/TH-CCHND | 109-NC/TH-ĐKKDD | 16/8/2019 | Thôn Trầu, xã Công Liêm, huyện Nông Cống |
| 1110 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hồng Thúy | Nguyễn Thị Hồng Thủy | 4707/CCHND-SYT-TH | 111-NC/TH-ĐKKDD | 16/8/2019 | Làng Thống Nhất, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống |
| 1111 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Minh | Nguyễn Thị Minh | 4982/CCHND-SYT-TH | 112-NC/TH-ĐKKDD | 16/8/2019 | Thôn Yên Thái, xã Công Chính, huyện Nông Cống |
| 1112 | Quầy thuốc Phương Linh | Bùi Thị Phương Linh | 5021/CCHND-SYT-TH | 114-NC/TH-ĐKKDD | 16/8/2019 | Đội 7 , xã Trung Chính, huyện Nông Cống |
| 1113 | Quầy thuốc Lường Anh Sang | Lường Anh Sang | 4827/CCHND-SYT-TH | 115-NC/TH-ĐKKDD | 16/8/2019 | Thôn Thái Tượng, xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống |
| 1114 | Quầy thuốc Phạm Thị Linh | Phạm Thị Linh | 4767/CCHND-SYT-TH | 116-NC/TH-ĐKKDD | 16/8/2019 | Thôn Ngọc Chẩm xã Thăng Long, huyện Nông Cống |
| 1115 | Quầy thuốc Lê Thị Tiến | Lê Thị Tiến | 599/TH-CCHND | 117-NC/TH-ĐKKDD | 16/8/2019 | Thôn Ngọc Chẩm, xã Thăng Long, huyện Nông Cống |
| 1116 | Quầy thuốc Đổng Thị Hạnh | Đổng Thị Hạnh | 1080/TH-CCHND | 119-NC/TH-ĐKKDD | 16/8/2019 | Làng Mật, xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống |
| 1117 | Quầy thuốc tây Quỳnh Lan | Nguyễn Thị Lan | 2637/LA-CCHND | 120-NC/TH-ĐKKDD | 16/8/2019 | Khu thị tứ, xã Trường Sơn, huyện Nông Cống |
| 1118 | Quầy thuốc Thu Thảo | Nguyễn Thị Thu Thảo | 2636/TH-CCHND | 62-TS/TH-ĐKKDD | 19/8/2019 | Làng Cát Lợi, xã Triệu Thành, huyện Triệu Sơn |
| 1119 | Quầy thuốc Phương Thùy | Trịnh Thị Thùy | 5091/CCHND-SYT-TH | 45-NS | 30/9/2022 | Thôn Ngoại 2, xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1120 | Quầy thuốc Quân Vân | Nguyễn Thị Vân | 4866/CCHND-SYT-TH | 77-TX/TH-ĐKKDD | 19/8/2019 | Thôn 2, xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân |