| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 961 | Quầy thuốc Hậu Oanh 3 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 7004/CCHND-SYT-TH | 68-HL | 23/12/2022 | Thôn Vạn Thắng, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 962 | Quầy thuốc Bắc Chinh | Nguyễn Thị Bắc | 3812/CCHND-SYT-TH | 15-VL/TH- ĐKKDD | 09/5/2019 | Thôn 10, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc |
| 963 | Quầy thuốc số 54 | Vũ Thị Hà | 501/TH-CCHND | 35-BT/TH-ĐKKDD | 10/5/2019 | Thôn Điền Thái, xã Điền Trung, huyện Bá Thước |
| 964 | Quầy thuốc số 55 | Trương Văn Ba | 1377/TH-CCHND | 36-BT | 15/4/2024 | Số nhà 12, phố 2, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 965 | Quầy thuốc số 17- CNDP Bá Thước | Trần Thị Lan | 1379/TH-CCHND | 37-BT/TH-ĐKKDD | 10/5/2019 | Thôn Quang Trung, xã Lương Trung, huyện Bá Thước |
| 966 | Quầy thuốc Hà Vương | Lê Thị Hà | 2296/TH-CCHND | 146-CT | 05/5/2025 | Thôn Tô, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá |
| 967 | Quầy thuốc Mai Nguyệt | Mai Thị Nguyệt | 4808/CCHND-SYT-TH | 94-QX/TH-ĐKKDD | 17/5/2019 | Thôn 7, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương |
| 968 | Quầy thuốc Quang Yến | Đỗ Thị Yến | 3549/CCHND-SYT-TH | 95-QX/TH-ĐKKDD | 17/5/2019 | Thôn Tiền Thịnh, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương |
| 969 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Tuyên | Nguyễn Thị Tuyên | 4693/CCHND-SYT-TH | 85-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Thôn Thống Nhất, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống |
| 970 | Quầy thuốc Đỗ Thị Thúy | Đỗ Thị Thúy | 4292/CCHND-SYT-TH | 81-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Thôn Tân Luật, xã Công Chính, huyện Nông Cống |
| 971 | Quầy thuốc Sơn Tùng | Trịnh Thị Miền | 4683/CCHND-SYT-TH | 319-NC | 12/5/2025 | Thôn Tế Độ, xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
| 972 | Quầy thuốc Nguyễn Hiệp | Vi Thị Hiệp | 4694/CCHND-SYT-TH | 318-NC | 12/5/2025 | Thôn Yên Thái, xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
| 973 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Bình | Nguyễn Thị Bình | 4681/CCHND-SYT-TH | 82-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Thôn Đông Tài, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
| 974 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Trâm | Nguyễn Thị Trâm | 2420/TH-CCHND | 96-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Thôn trung tâm, thị tứ xã Trường Sơn, huyện Nông Cống |
| 975 | Quầy thuốc Phạm Thị Thơm | Phạm Thị Thơm | 2431/TH-CCHND | 95-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Đường Lam Sơn, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
| 976 | Quầy thuốc Trịnh Thị Đằng | Trịnh Thị Đằng | 2421/TH-CCHND | 89-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Số nhà 681- đường Lam Sơn, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
| 977 | Quầy thuốc Đào Thị Hợp | Đào Thị Hợp | 2422/TH-CCHND | 98-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Số nhà 674- đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
| 978 | Quầy thuốc số 1- CNDP Nông Cống | Lê Bá Đại | 4682/CCHND-SYT-TH | 99-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Số nhà 628- TK MInh Dân, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
| 979 | Quầy thuốc Lê Thị Ngà | Lê Thị Ngà | 2424/TH-CCHND | 94-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Thôn 2, xã Trung Thành, huyện Nông Cống |
| 980 | Quầy thuốc Trần Thị Lực | Trần Thị Lực | 2428/TH-CCHND | 91-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Thôn 2, xã Trung Thành, huyện Nông Cống |
| 981 | Nhà thuốc Hòa Phượng | Trương Thị Phượng | 3330/TH-CCHND | 273-NT/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Quan Nội I, xã Hoằng Anh, thành phố Thanh Hóa |
| 982 | Quầy thuốc Tiến Hương | Nguyễn Thị Hương | 4871/CCHND-SYT-TH | 53-TS/TH-ĐKKDD | 24/5/2019 | Thôn 2, xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn |
| 983 | Quầy thuốc Trần Thị Thủy | Trần Thị Thủy | 312/TH-CCHND | 56-TS/TH-ĐKKDD | 24/5/2019 | Thôn Đồng Vinh, xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn |
| 984 | Quầy thuốc Mai Thị Thu Hà | Mai Thị Thu Hà | 4716/CCHND-SYT-TH | 70-HL/TH-ĐKKDD | 24/5/2019 | Thôn Phú Nhi, xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc |
| 985 | Nhà thuốc Hải Quế | Nguyễn Văn Nhạn | 885/TH-CCHND | 274-NT/TH-ĐKKDD | 27/5/2019 | Số nhà 198- Nghĩa Sơn 1, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
| 986 | Quầy thuốc Thái Hòa | Trịnh Thị Hòa | 6121/CCHND-SYT-TH | 01-ThX | 25/5/2021 | Khu 4, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 987 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Phương | Nguyễn Thị Phương | 4864/CCHND-SYT-TH | 48-TT/TH-ĐKKDD | 30/5/2019 | Thôn Tiên Hương, xã Thành Tân, huyện Thạch Thành |
| 988 | Quầy thuốc Trần Thị Hồng | Trần Thị Hồng | 4839/CCHND-SYT-TH | 49-TT/TH-ĐKKDD | 30/5/2019 | Khu phố 3, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành |
| 989 | Quây thuốc số 12 | Trịnh Thị Thoa | 2623/TH-CCHND | 12-ThX | 17/5/2022 | Thôn Thống Nhất, xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 990 | Quầy thuốc số 19 | Hà Thị Dung | 2214/TH- CCHND | 12-ThX | 27/8/2021 | Thôn Trung Thành, xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 991 | Quầy thuốc Mai Thị Én | Mai Thị Én | 4872/CCHND-SYT-TH | 33-NS/TH-ĐKKDD | 04/6/2019 | Xóm 6, xã Nga Trường, huyện Nga Sơn |
| 992 | Quầy thuốc Thành Vân | Lò Thị Chuyên | 5334/CCHN-D-SYT-TH | 31-QS/TH-ĐKKDD | 30/8/2022 | Km 41, xã Sơn Lư, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 993 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Huệ | Nguyễn Thị Huệ | 2469/TH-CCHND | 37-CT/TH-ĐKKDD | 05/6/2019 | Thôn trung tâm, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy |
| 994 | Quầy thuốc Trần Văn Trung | Trần Văn Trung | 4844/CCHND-SYT-TH | 64-TG/TH-ĐKKDD | 07/6/2019 | Thôn Trung Sơn, xã Phú Sơn, huyện Tĩnh Gia |
| 995 | Quầy thuốc Lê Thị Len | Lê Thị Len | 4709/CCHND-SYT-TH | 56-TH | 07/6/2019 | Ki ốt chợ Thiệu Hòa, xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa |
| 996 | Quầy thuốc Lê Thị Thoa | Lê Thị Thoa | 4711/CCHND-SYT-TH | 57-TH/TH-ĐKKDD | 07/6/2019 | Thôn Đông Hòa, xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa |
| 997 | Nhà thuốc Bibophar | Lê Thị Phương | 7837/CCHN-D-SYT-TH | 1154-NT | 28/11/2024 | Số nhà 191B đường Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
| 998 | Quầy thuốc Tuấn Yến | Lê Thị Yến | 4766/CCHND-SYT-TH | 66-TX/TH-ĐKKDD | 13/6/2019 | Thôn 2, xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân |
| 999 | Quầy thuốc Vũ Thị Xuân | Vũ Thị Xuân | 4705/CCHND-SYT-TH | 67-TX/TH-ĐKKDD | 13/6/2019 | Thôn Bột Thượng, xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân |
| 1000 | Quầy thuốc Bùi Thị Hường | Bùi Thị Hường | 0762/HNO-CCHND | 68-TX/TH-ĐKKDD | 13/6/2019 | Xóm 12, xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân |