| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 1281 | Quầy thuốc số 80 | Trịnh Thị Thủy | 3192/TH-CCHND | 131-NC | 16/12/2019 | Thôn Thanh Minh, xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống |
| 1282 | Quầy thuốc số 34 | Nguyễn Thị Huyền | 685/TH-CCHND | 133-NC | 16/12/2019 | Thôn Đông Tài, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
| 1283 | Quầy thuốc số 14 | Nguyễn Thị Nở | 694/TH-CCHND | 134-NC | 16/12/2019 | Chợ Gỗ, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống |
| 1284 | Quầy thuốc số 77 | Trần Thị Là | 3190/TH-CCHND | 135-NC | 16/12/2019 | Thôn 1, xã Tân Phúc, huyện Nông Cống |
| 1285 | Quầy thuốc Tuấn Hà | Nguyễn Thị Hà | 884/TH-CCHND | 136-NC | 27/3/2023 | Thôn Tân Trù, xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 1286 | Quầy thuốc số 17 | Nguyễn Thị Ngọc | 692/TH-CCHND | 138-NC | 16/12/2019 | Thị tứ Trường Sơn, xã Trường Sơn, huyện Nông Cống |
| 1287 | Quầy thuốc số 26 | Lê Thị Huệ | 699/TH-CCHND | 139-NC | 16/12/2019 | Thôn 6, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống |
| 1288 | Quầy thuốc số 19 | Lê Thị Huyên | 684/TH-CCHND | 140-NC | 16/12/2019 | Tiểu khu Nam Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
| 1289 | Quầy thuốc số 20 | Lê Thị Hà | 688/TH-CCHND | 141-NC | 16/12/2019 | Tiểu khu Nam Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
| 1290 | Quầy thuốc số 29 | Phạm Thị Quyên | 686/TH-CCHND | 142-NC | 16/12/2019 | Thôn Giản Hiền, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
| 1291 | Quầy thuốc số 33 | Nguyễn Thị Hòe | 690/TH-CCHND | 143-NC | 16/12/2019 | Tiểu khu Tập Cát 1, thị trấn Nông Cống |
| 1292 | Quày thuốc Hồng Dung | Nguyễn Thị Dung | 8766/CCHN-D-SYT-TH | 344-NC | 30/11/2025 | Số nhà 38B, thôn Châu Sơn, xã Thắng Lợi, tỉnh Thanh Hoá |
| 1293 | Quầy thuốc Phương Dung | Lưu Thị Dung | 3194/TH-CCHND | 146-NC | 16/12/2019 | Ki ốt chợ Trường Sơn, xã Trường Sơn, huyện Nông Cống |
| 1294 | Quầy thuốc Bích Trân | Trần Viết Quốc Bình | 7300/CCHN-D-SYT-TH | ..........-ĐS | | Thôn 12, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 1295 | Quầy thuốc Tuấn Liên | Đỗ Xuân Mão | 7829/CCHND-SYT-TH | 112-ĐS | 25/11/2025 | Khu phố Xuân Lưu, phường Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 1296 | Quầy thuốc Trịnh Nhàn | Trịnh Lâm Anh | 6794/CCHN-D-SYT-TH | 40-ĐS | 01/8/2022 | Xóm Chùy Lạc Giang, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1297 | Quầy thuốc số 04 | Nguyễn Thị Huyền | 3108/TH-CCHND | 42-ĐS | 19/12/2019 | Thôn Yên Doãn 2, xã Đông Yên, huyện Đông Sơn |
| 1298 | Quầy thuốc số 35 | Nguyễn Thị Hương | 2361/TH-CCHND | 48-ĐS | 19/12/2019 | Xóm 1, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn |
| 1299 | Quầy thuốc số 5 | Đào Thị Tâm | 3179/TH-CCHND | 50-ĐS | 19/12/2019 | Phố Toàn Tân, thi trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
| 1300 | Quầy thuốc Nguyễn Thị hà | Nguyễn Thị Hà | 1857/TH-CCHND | 56-ĐS | 19/12/2019 | Thôn 5, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn |
| 1301 | Quầy thuốc Mai Thị Hải | Mai Thị Hải | 3108/TH-CCHND | 129-HH | 19/12/2019 | Phố Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa |
| 1302 | Quầy thuốc Sơn Bích | Nguyễn Văn Sơn | 5232/CCHND-SYT-TH | 130-HH | 19/12/2019 | Thôn Sao vàng, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa |
| 1303 | Chi nhánh dược phầm hoằng hóa- Công ty CP dược- VTYT Thanh Hóa | Phan Hoài Việt | 1297/CCHN-D-SYT-NB | 64-BB | 27/3/2024 | Số nhà 73, tiểu khu Đạo Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1304 | Quầy thuốc Bình Phúc | Trần Quốc Thắng | 934/TH-CCHND | 131-HH | 19/12/2019 | Số nhà 133- Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa |
| 1305 | Quầy thuốc Vì Cộng đồng 2 | Lê Thị Xinh | 4238/CCHND-SYT-TH | 132-HH | 19/12/2019 | Thôn Minh Thái, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa |
| 1306 | Quầy thuốc Bảo An | Lê Thị Thanh | 5009/CCHND-SYT-TH | 133-HH | 19/12/2019 | Thôn Nghĩa Lập, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa |
| 1307 | Quầy thuốc Phúc An Khang | Trương Thị Hà | 5226/CCHND-SYT-TH | 82-TS | 23/12/2019 | Thôn 1, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |
| 1308 | Quầy thuốc Lê Thị Trang | Lê ThịTrang | 5229/CCHND-SYT-TH | 90-NT/TH-ĐKKDD | 23/12/2019 | Thôn Đồng Yên, xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh |
| 1309 | Nhà thuốc Quang Anh | Lê Hữu Quang | 2460/TH-CCHND | 348-NT | 28/3/2024 | Số nhà 116, đường Đinh Công Tráng, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1310 | Quầy thuốc Hà Tài | Vũ Thị Hà | 5058/CCHN-D-SYT-TH | 74-HL | 26/12/2019 | Thôn Ninh Phú, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc |
| 1311 | Quầy thuốc số 98- cndp Thạch Thành | Đào Thị Linh | 3103/TH-CCHND | 54-TT | 26/12/2019 | Thôn Tân Lý, xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành |
| 1312 | QUẦY THUỐC NGUYÊN HỒNG | Lê Thị Hồng | 5229/CCHN-D-SYT-TH | 84-TS | 26/12/2019 | Thôn 5, xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn |
| 1313 | Quầy thuốc Lê Thị Thương | Lê Thị Thương | 2027/ĐNAI | 60-TH | 26/12/2019 | Thôn Nguyên Thành, xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa |
| 1314 | Quầy thuốc Thúy Hạnh | Phạm Thị Hạnh | 5114/CCHN-D-SYT-TH | 124-NC | 26/12/2019 | Thôn Hữu Kiệm, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống |
| 1315 | Quầy thuốc Chung Thiết 2 | Đinh Thị Thuận | 5281/CCGHN-D-SYT-TH | 91-NT/TH-ĐKKDD | 30/12/2019 | Số nhà 403- Khu phố 3, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh |
| 1316 | Nhà thuốc Dược Hà Nội | Đào Xuân Thức | 3607/CCHND-SYT-TH | 356-NT | 09/01/2020 | Số nhà 273- Quang Trung I, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
| 1317 | Quầy thuốc Thái Đông | Trình Thị Thái | 5283/CCHN-D-SYT-TH | 88-TS | 04/12/2019 | Thôn 3, xã Triệu Thành, huyện Triệu Sơn |
| 1318 | Địa điểm kinh doanh tại Thanh Hoá-Công ty TNHH MTV dược phẩm Traphaco | Lê Ngọc Bích | 04430/HNO-CCHND | 167-BB | 11/9/2025 | Lô K1+K2, khu 4- Khu đô thị mới Bắc đại lộ Lê Lợi, phường Hạc Thành |
| 1319 | Quầy thuốc Toàn Loan | Đào Xuân Toàn | 311/TH-CCHND | 12-TS | 15/01/2020 | Số nhà 12B, Phố Thiều, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn |
| 1320 | Nhà thuốc Quỳnh Anh | Trịnh Cao Niên | 1685/TH-CCHND | 359-NT | 17/02/2023 | Ki ốt số 03- Chợ Đông Vệ, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |