| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 6401 | Nguyễn Văn Hải | 03/8/1989 | Cao đẳng dược | 6707/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6402 | Trần Thị Hương | 24/10/1997 | Cao đẳng dược | 6708/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6403 | Nguyễn Thị Tú Anh | 02/9/1999 | Cao đẳng dược | 6709/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6404 | Nguyễn Thị Trang | 12/6/1994 | Trung học dược | 6710/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa |
| 6405 | Trần Văn Đạt | 21/02/1993 | Cao đẳng dược | 6712/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6406 | Lê Duy Cường | 23/11/1998 | Cao đẳng dược | 6711/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6407 | Nguyễn Ngọc Yến | 06/02/1996 | Trung học dược | 6713/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6408 | Dương Thị Thanh Nga | 26/6/1986 | Đại học dược | 6714/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6409 | Lê Thị Bình | 05/6/1983 | Cao đẳng dược | 6715/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6410 | Vũ Đức Khánh | 21/3/1985 | Cao đẳng dược | 6716/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6411 | Nguyễn Thị Thủy | 10/7/1987 | Cao đẳng dược | 6717/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6412 | Đinh Long Phượng | 18/4/1987 | Trung học dược | 6718/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Đông Vinh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6413 | Lê Thị Nga | 23/10/1993 | Dược sĩ đại học | 3129/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6414 | Nguyễn Thị Vân | 19/5/1996 | Đại học dược | 6719/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6415 | Nguyễn Thị Liên | 03/9/1984 | Cao đẳng dược | 6720/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6416 | Phạm Trà My | 21/8/1998 | Cao đẳng dược | 6721/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 6417 | Quách Thị Vi | 20/5/1993 | Đại học dược | 6722/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 6418 | Lê Hồng Khánh | 01/5/1993 | Đại học dược | 6723/CCHN-D-SYT-TH | 18/5/2022 | Thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 6419 | Lê Thị Hà | 12/02/1985 | Đại học dược | 8350 thay thế 767 ngày 19/5/2022 | 09/12/2024 | Phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6420 | Trịnh Thị Liên | 07/9/1971 | Đại học dược | 3051/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2022 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6421 | Trương Khánh Hiền | 01/5/1988 | Dược sĩ đại học | 3264/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6422 | Nguyễn Anh Tấn | 01/8/1986 | Đại học dược | 8369 THAY THẾ 774/CCHN-D-SYT-TH | 19/12/2024 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6423 | Hồ Thị Ngân | 07/8/1986 | Đại học dược | 766/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2022 | Phường Nguyên Bình, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6424 | Phan Thị Nga | 17/3/1992 | Đại học dược | 3783/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6425 | Nguyễn Thị Hoa | 26/8/1973 | Đại học dược | 1597/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6426 | Lê Quý Đôn | 07/11/1987 | Đại học dược | 6724/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6427 | Ngân Thị Minh | 02/11/1997 | Cao đẳng dược | 6725/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6428 | Nguyễn Thị Phượng | 03/02/1991 | Cao đẳng dược | 6726/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6429 | Vũ Thị Nga | 05/3/1998 | Cao đẳng dược | 6727/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6430 | Trịnh Đình Thi | 15/3/1992 | Đại học dược | 3186/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6431 | Trần Thị Lệ | 05/11/1988 | Cao đẳng dược | 939/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Xã Quảng Hùng, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6432 | Lê Thị Giang | 05/4/1989 | Đại học dược | 3919/CCHN-D-SYT-TH | 23/5/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6433 | Nguyễn Thị Ngọc | 29/6/1994 | Trung học dược | 6735/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6434 | Nguyễn Hữu Tiến | 08/4/1989 | Trung học dược | 6736/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6435 | Đỗ Thị Lệ | 02/5/1996 | Trung học dược | 6737/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6436 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 05/10/1995 | Đại học dược | 6738/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6437 | Vũ Văn Nam | 06/10/1995 | Cao đẳng dược | 6739/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6438 | Nguyễn Thị Thủy | 25/5/1988 | Trung học dược | 6740/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6439 | Nguyễn Trung Tâm | 06/5/1988 | Đại học dược | 6741/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6440 | Lê Linh Nga | 04/6/1988 | Cao đẳng dược | 6742/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |