| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 521 | Trịnh Thị Nga | 22/8/1992 | ĐH Dược | 4389 | 29/6/2018 | P.Đông Thọ, TP.Thanh Hóa |
| 522 | Phạm Thị Ngọc Linh | 16/6/1993 | Đại học Dược | 4390/CCHND-SYT-TH | 29/6/2018 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 523 | HOÀNG THỊ XUÂN | 10/6/1992 | Đại học Dược | 8386 Thay thế 4437 ngày 09/7/2018 | 27/12/2024 | Xã Bình Lương, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 524 | Nguyễn Thị Vân | 06/8/1987 | Đại học Dược | 4438/CCHND-SYT-TH | 09/7/2018 | P.Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 525 | Lê Đình Hội | 21/3/1952 | Đại học Dược | 4443/CCHND-SYT-TH | 16/7/2018 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 526 | Đỗ Đình Hưng | 20/10/1962 | Đại học Dược | 4364/CCHND-SYT-TH | 24/7/2018 | xã Thiệu Vận, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 527 | Nguyễn Duy Khương | 20/5/1978 | Đại học Dược | 4365/CCHND-SYT-TH | 23/7/2018 | xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 528 | Hàn Thị Nhu | 19/5/1950 | Đại học Dược | 4466/CCHND-SYT-TH | 23/7/2018 | xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 529 | Phạm Hồng Vân | 10/12/1992 | Đại học Dược | 4501/CCHN-D-SYT-TH | 15/8/2018 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 530 | Trương Văn Luân | 03/5/1989 | Đại học Dược | 4505/CCHND-SYT-TH | 15/8/2018 | xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
| 531 | Tào Thị Hà | 26/5/1989 | Đại học Dược | 4510/CCHND-SYT-TH | 15/8/2018 | TT Quan Sơn, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 532 | Nguyễn Thị Hường | 20/01/1988 | Đại học Dược | 4530/CCHN-D-SYT-TH | 28/8/2018 | phường Tân Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 533 | Đỗ Quốc Long | 13/10/1963 | Đại học Dược | 4540/CCHND-SYT-TH | 28/8/2018 | P.Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 534 | Mai Thị Dung | 21/02/1987 | Đại học Dược | 2044/CCHND-SYT-TH | 07/9/2015 | Phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội |
| 535 | Hà Văn Thi | 25/5/1991 | Đại học Dược | 4581/CCHND-SYT-TH | 24/9/2018 | xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 536 | Đào Thị Quỳnh | 04/01/1992 | Đại học Dược | 4582/CCHND-SYT-TH | 24/9/2018 | Xã Lâm Xa, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 537 | Nguyễn Văn Thành | 02/3/1985 | Đại học Dược | 8385 Thay thế 1925 ngay 24/9/2018 | 27/12/2024 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 538 | Nguyễn Thị Linh | 08/12/1992 | Đại học Dược | 4585/CCHND-SYT-TH | 02/10/2018 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 539 | Lê Thế Luyến | 19/8/1992 | Đại học Dược | 4597/CCHND-SYT-TH | 08/10/2018 | Phường Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 540 | Hoàng Văn Thư | 19/5/1967 | Đại học Dược | 4598/CCHND-SYT-TH | 16/10/2018 | Phường Đông Hương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 541 | Vũ Bá Thanh | 04/3/1990 | Đại học Dược | 4612/CCHND-SYT-TH | 02/11/2018 | xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 542 | Nguyễn Xuân Hợp | 19/8/1992 | Đại học Dược | 4633/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | P.Đông Hải, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 543 | Lê Thế Phiệt | 30/12/1990 | Đại học Dược | 4647/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 544 | Lê Trọng Tâm | 14/02/1992 | Đại học Dược | 4648/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | Xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 545 | Nguyễn Thị Nhung | 10/5/1992 | Đại học Dược | 4650/CCHND-SYT-TH | 04/12/2018 | xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 546 | Trịnh Phương Thảo | 12/12/1992 | Đại học Dược | 4661/CCHND-SYT-TH | 04/12/2018 | xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 547 | Nguyễn Ngọc Hương | 10/8/1985 | Đại học Dược, đc lần 02 | 8387 thay thế 1393 04/12/2018 | 30/12/2024 | Phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 548 | Bùi Minh Hùng | 12/3/1987 | Đại học Dược | 4666/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 549 | Hà Thị Ngoan | 9/5/1992 | Đại học Dược | 4679/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | xã Lâm Phú, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
| 550 | NGÔ THỊ THU | 15/6/1985 | Đại học Dược | 8650 thay thế 4680/CCHND-SYT-TH ngày 17/12/2018 | 28/7/2025 | P.Quảng Thành, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 551 | Lê Thị Hoài | 18/9/1991 | Đại học Dược | 4700/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | TT Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 552 | Mai Thị Nam | 01/01/1990 | Trung học dược | 03/TH-CCHND | 05/06/2013 | Nga Nhân- Nga Sơn |
| 553 | Mai Văn Đảm | 04/4/1976 | Dược sĩ trung học | 04/TH-CCHND | 06/5/2013 | Nga Thuỷ, Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 554 | Nguyễn Thị Nhung | 01/7/1986 | Dược sĩ trung học | 05/TH-CCHND | 06/5/2013 | Nga Trung, Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 555 | Mai Thị Thảo | 20/10/1986 | Dược sĩ trung học | 6/TH-CCHND | 06/5/2013 | xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 556 | Nguyễn Thị Hồng | 01/01/1985 | Dược sĩ trung học | 7/TH-CCHND | 05/06/2013 | xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 557 | Nguyễn Thị Thanh | 04/4/1979 | Dược sĩ trung học | 08/TH-CCHND | 06/5/2013 | Nga Thiện- Nga Sơn- Thanh Hoá |
| 558 | Mai Thị Hương | 05/5/1982 | Dược sĩ trung học | 09/TH-CCHND | 06/5/2013 | Nga Bạch- Nga Sơn- Thanh Hoá |
| 559 | Trần Thị Nguyệt | 05/10/1972 | Dược sĩ trung học | 10/TH-CCHND | 06/5/2013 | Nga Thuỷ, Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 560 | Mai Thị Chung | 01/01/1990 | Dược sĩ trung học | 11/TH-CCHND | 05/06/2013 | Nga Yên- Nga Sơn |