| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 361 | Nguyễn Thị Hải Anh | 15/9/1988 | Dược sĩ đại học | 3188/TH-CCHND | 12/12/2016 | P. Nam Ngạn, TPTH, Thanh Hóa |
| 362 | Trần Thị Nga | 8/8/1989 | Dược sĩ đại học | 3200/TH-CCHND | 26/12/2016 | Phường Trường Sơn, Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 363 | Trần Văn Trung | 20/8/1983 | Dược sĩ đại học | 3201/TH-CCHND | 26/12/2016 | Phường Trường Sơn, Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 364 | Lê Thị Na | 22/8/1989 | Dược sĩ đại học | 3220/TH-CCHND | 28/12/2016 | P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
| 365 | Tào Minh Hiệu | 11/3/1984 | Dược sĩ đại học | 3256/TH-CCHND | 28/12/2016 | P.Trường Thi, TPTH, Thanh Hóa |
| 366 | Lê Thị Nhân | 01/12/1989 | Đại học Dược | 3257/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2016 | phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 367 | Tô Ngọc Sắc | 15/8/1990 | Dược sĩ đại học | 3266/TH-CCHND | 12/01/2017 | P.Quảng Hưng, TPTH, Thanh Hóa |
| 368 | Bùi Thị Hằng | 16/6/1990 | Dược sĩ đại học | 3269/TH-CCHND | 12/01/2017 | TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa |
| 369 | Lê Thị Hiệp | 16/4/1989 | Dược sĩ đại học | 3270/TH-CCHND | 12/01/2017 | Thiệu Long, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
| 370 | Lê Văn Hiếu | 12/8/1988 | Dược sĩ đại học | 3274/TH-CCHND | 16/01/2017 | Quảng Lĩnh, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 371 | Hoàng Sĩ Quân | 19/5/1989 | Dược sĩ đại học | 3280/TH-CCHND | 16/01/2017 | Thuần Lộc, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 372 | Hoàng Thị Ngọc Diệp | 02/1/1952 | Dược sĩ đại học | 3281/TH-CCHND | 16/01/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
| 373 | Nguyễn Thị Thương | 21/02/1988 | ĐH Dược | 3287/TH-CCHND | 16/01/2017 | Quảng Bình, Q.Xương |
| 374 | Lê Khắc Hoàng | 19/1/1985 | Dược sĩ đại học | 3289/TH-CCHND | 09/02/2017 | Phường Nam Ngạn, TPTH, Thanh Hóa |
| 375 | Mai Văn Chung | 20/8/1985 | Dược sĩ đại học | Công an tỉnh Thanh Hóa | 13/6/2014 | xã Minh Tiến, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 376 | Lý Hoàng Vinh | 25/12/1991 | Dược sĩ đại học | 3215/CCHN-D-SYT-TH | 23/02/2017 | Phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 377 | LÊ VĂN NGUYÊN | 30/7/1990 | Dược sĩ đại học | 8637 thay thế 3316/TH-CCHND 23/02/2017 | 10/7/2025 | Lô 01 TĐC 17, MBQH 1606, phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 378 | Lê Hữu Tân | 23/9/1991 | Dược sĩ đại học | 3317/TH-CCHND | 23/02/2017 | Quảng Thịnh, TPTH, Thanh Hóa |
| 379 | Trương Thị Phượng | 26/02/1990 | Dược sĩ đại học | 3330/TH-CCHND | 13/3/2017 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 380 | Nguyễn Thị Phượng | 18/7/1991 | Dược sĩ đại học | 3331/TH-CCHND | 13/3/2017 | P.Trường Thi, TPTH, Thanh Hóa |
| 381 | Nguyễn Thị Tuyết | 17/3/1991 | Dược sĩ đại học | 3333/TH-CCHND | 13/3/2017 | Quảng Thắng, TPTH, Thanh Hóa |
| 382 | Trịnh Thị Minh Phương | 01/9/1949 | Dược sĩ đại học | 3334/TH-CCHND | 13/3/2017 | P.Ba Đình, TPTH, Thanh Hóa |
| 383 | Bùi Thị Cẩm Nhung | 08/12/1964 | Dược sĩ đại học | 3335/TH-CCHND | 13/3/2017 | P.Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa |
| 384 | Lê Anh Linh | 10/7/1990 | Dược sĩ đại học | 3336/TH-CCHND | 13/3/2017 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
| 385 | Mai Thế Quỳnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3340/TH-CCHND | 13/3/2017 | Nga Liên, Nga Sơn |
| 386 | Đoàn Thị Hương | 27/12/1989 | Dược sĩ đại học | 3342/TH-CCHND | 13/3/2017 | Quảng Định, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 387 | Lê Ngọc Toàn | 05/9/1989 | Dược sĩ đại học | 3343/TH-CCHND | 13/3/2017 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 388 | Vũ Khắc Lô | 09/5/1957 | Dược sĩ đại học | 3344/TH-CCHND | 13/3/2017 | TT Triệu Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
| 389 | Nguyễn Hoàng Chung | 01/01/1991 | Dược sĩ đại học | 3355/TH-CCHND | 20/3/2017 | Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa |
| 390 | Đỗ Huy Duy | 20/5/1990 | Dược sĩ đại học | 3373/TH-CCHND | 20/3/2017 | TT huyện Thọ Xuân, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 391 | Phạm Minh Vương | 14/4/1991 | Dược sĩ đại học | 3385/TH-CCHND | 27/3/2017 | Tân Trường, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
| 392 | Lê Thị Thu Hằng | 14/9/1989 | Dược sĩ đại học | 3390/TH-CCHND | 07/4/2017 | Xã Cẩm Tâm, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 393 | Nguyễn Thị Thu Phương | 31/12/1990 | Dược sĩ đại học | 3395/TH-CCHND | 07/4/2017 | phường Trường Thi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 394 | Lê Đình Thắng | 20/5/1990 | Dược sĩ đại học | 3421/TH-CCHND | 07/4/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
| 395 | Trịnh Mai Phương | 29/9/1989 | Dược sĩ đại học | 3422/TH-CCHND | 07/4/2017 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 396 | Trương Minh Phương | 04/9/1991 | Dược sĩ đại học | 3426/TH-CCHND | 14/4/2017 | Trường Sơn, TX.Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 397 | Nguyễn Việt Dũng | 24/10/1991 | Dược sĩ đại học | 3427/TH-CCHND | 14/4/2017 | VĨnh Thành, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa |
| 398 | Lê Văn Lâm | 20/7/1987 | Dược sĩ đại học | 3442/TH-CCHND | 14/4/2017 | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa |
| 399 | Lưu Ly Ly | 25/10/1985 | Dược sĩ đại học | 2776/TH-CCHND | 21/4/2017 | phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 400 | Lê Thị Vân | 30/12/1989 | Dược sĩ đại học | 3444/TH-CCHND | 21/4/2017 | Phố I, huyện Lang Chánh, Thanh Hóa |