| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 641 | Phạm Thị Hạnh | 01/01/1952 | DSTH | 56 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 642 | Nguyễn VănChung | 01/01/1962 | DSTH | 57 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 643 | Mai Đại Dương | 01/01/1965 | Dược tá | 58 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 644 | Trần Thị Hà | 01/01/1982 | Dược tá | 59 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 645 | Hà Thịnh Chính | 01/01/1948 | Dược tá | 60 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 646 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 25/10/1978 | Dược sĩ trung học | 61/TH-CCHND | 06/05/2013 | Xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 647 | Vũ Thị Ngọc | 01/01/1980 | Dược tá | 62 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 648 | Nguyễn Thị Ca | 01/01/1953 | Dược tá | 63 | 06/05/2013 | huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 649 | Mai Thị Thuỳ | 09/9/1980 | Dược sĩ trung học | 64/TH-CCHND | 06/05/2013 | Nga Tân, Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 650 | Phạm Bá Mạnh | 01/01/1957 | DSTH | 65 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 651 | Hà Thị Nhị | 01/01/1950 | Dược tá | 66 | 06/05/2013 | huyện Nga Sơn, mtinhr Thanh Hóa. |
| 652 | Phạm Văn Mại | 01/01/1957 | Dược tá | 67 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 653 | Hà Thị Bưởi | 01/01/1982 | Dược tá | 68 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 654 | Phạm Thị Nga | 12/01/1952 | Dược tá | 69 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 655 | Nguyễn Thị Xuyên | 04/3/1960 | Dược sĩ trung học | 70/TH-CCHND | 06/05/2013 | Nga Bạch, Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 656 | Bùi Văn Giang | 01/01/1962 | Dược tá | 72 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 657 | Mai Thị Phương | 25/01/1983 | Dược tá | 73 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 658 | Đào Thị Thuỷ | 16/4/1977 | Dược tá | 74 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 659 | Mai Thị Hoan | 01/01/1955 | Dược tá | 75 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 660 | Mã ThịQuyên | 01/01/1983 | DSTH | 76 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 661 | Nguyễn Văn Quyết | 12/01/1960 | Dược tá | 77 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 662 | Nguyễn Thị Hằng | 01/01/1974 | Dược tá | 78 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 663 | Trương Thị Yến | 15/5/1950 | Dược tá | 79 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 664 | Mai Duy Khương | 01/01/1957 | Dược tá | 80 | 06/05/2013 | huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 665 | Nguyễn Thị Tuyết | 05/9/1979 | Đại học Dược | 81/CCHN-D-SYT-TH | 06/05/2013 | Phường Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 666 | Phạm Thị Lan | 01/01/1977 | DSTH | 82 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 667 | Trần Thị Nguỳ | 05/10/1964 | Dược sĩ trung học | 83/TH-CCHND | 06/05/2013 | Xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 668 | Mai Thị Quế | 01/01/1981 | DSTH | 84 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 669 | Phạm thị Hà | 05/01/1980 | Dược tá | 85 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 670 | Ngô Thị Mai | 01/01/1982 | DSTH | 86 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 671 | Nguyễn Thị Lực | 01/01/1950 | Dược tá | 87 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 672 | Vũ Đình Nhạ | 01/01/1956 | Dược tá | 88 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 673 | Mai Văn Trong | 01/01/1960 | Dược tá | 89 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 674 | Mai Thị Hiền | 01/01/1957 | DSTH | 90 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 675 | Trần Quang Khương | 01/01/1971 | DSTH | 91 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 676 | Hà Văn Đoàn | 01/01/1965 | DSTH | 92 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 677 | Nguyễn Thị Hiệp | 01/01/1984 | DSTH | 93 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
| 678 | Nguyễn Trọng Phiên | 12/7/1955 | Dược sĩ trung học | 94/TH-CCHND | 06/05/2013 | Xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 679 | Nguyễn Thị Hiền | 02/8/1984 | Dược sĩ trung học | 95/TH-CCHND | 06/05/2013 | Cẩm Quý, Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa |
| 680 | Nguyễn Thị Thuý | 05/5/1985 | Dược sĩ trung học | 96/TH-CCHND | 06/05/2013 | Các Tân, Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |