| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 721 | Hoàng ThịÂn | 01/01/1990 | Dược tá | 180 | 27/05/2013 | Kim Tân, Thạch Thành |
| 722 | Nguyễn Thị Khánh | 03/5/1962 | Dược tá | 181/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thành Kim, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 723 | Nguyễn Thị Kim | 15/10/1966 | Dược tá | 182/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 724 | Đỗ Thị Thinh | 21/5/1961 | Dược tá | 183/TH-CCHND | 27/05/2013 | TT Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 725 | Lê Thị Nguyệt | 20/12/1954 | Dược tá | 184/TH-CCHND | 27/05/2013 | TT Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 726 | Nguyễn Thị Chiên | 28/3/1965 | Dược tá | 185/TH-CCHND | 27/05/2013 | TT Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 727 | Vũ Thị Phương | 18/8/1972 | Dược tá | 186/TH-CCHND | 27/05/2013 | TT Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 728 | Nguyễn Thị Năm | 20/5/1969 | Dược sĩ trung học | 187/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thành Vân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 729 | Bùi Thị Mỹ | 16/7/1958 | Dược tá | 188/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 730 | Nguyễn Thị Thanh | 10/01/1983 | Dược tá | 189/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 731 | Vũ Quang Huân | 01/6/1978 | Dược tá | 190/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 732 | Lê Đức Nhuận | 16/7/1947 | Dược tá | 191/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 733 | Nguyễn Thị Thu Hà | 20/10/1978 | Dược sĩ trung học | 192/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 734 | Hoàng Thị Hà | 26/3/1982 | Dược tá | 193/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 735 | Trần Thị Hằng | 10/6/1988 | Dược sĩ trung học | 194/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 736 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/5/1953 | Dược tá | 195/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thành An, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 737 | Mai Thị Hoạ | 25/5/1960 | Dược tá | 197/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 738 | Đỗ Thị Hoài Thương | 01/5/1986 | Dược sĩ trung học | 198/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 739 | Quách Thị Dâng | 01/9/1986 | Dược tá | 199/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 740 | Nguyễn Thị Sâm | 07/7/1954 | Dược tá | 200/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 741 | Nguyễn Thị Chúc | 02/9/1961 | Dược sĩ trung học | 201/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 742 | Đỗ Thị Hải | 01/01/1974 | Dược sĩ trung học | 202/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 743 | Lê Văn Hoàng | 08/9/1987 | Dược sĩ trung học | 203/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 744 | Phạm Thị Hương | 14/11/1980 | Dược sĩ trung học | 204/TH-CCHND | 27/05/2013 | xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 745 | Thiều Thị Lan | 01/7/1990 | Cao đẳng dược | 8542 thay thế 205 ngày 31/5/2013 | 07/5/2025 | Thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định |
| 746 | Lương Thị ThuHoà | 01/01/1990 | THD | 206 | 31/05/2013 | Hàm Long I, P. Hàm Rồng, TPTH |
| 747 | Nguyễn ThịThuý | 01/01/1990 | THD | 207 | 31/05/2013 | TT Bút Sơn, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| 748 | Lương TrọngGiang | 01/01/1990 | THD | 208 | 31/05/2013 | 08/27- Ngô Sỹ Liên, P. Tân Sơn, TPTH |
| 749 | Nguyễn Thị HoaMai | 01/01/1990 | THD | 210 | 31/05/2013 | 211- Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TPTH |
| 750 | Mai Hồng Tươi | 07/10/1988 | Dược sĩ trung học | 211/TH-CCHND | 31/05/2013 | TT Hà Trung, Hà Trung, Thanh Hoá |
| 751 | Lường ThịThuý | 01/01/1990 | THD | 212 | 31/05/2013 | Hoằng Phong- Hoằng Hoá |
| 752 | Lê Thị Ngân | 20/12/1981 | Dược sĩ trung học | 213/TH-CCHND | 31/05/2013 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
| 753 | Nguyễn Xuân Tới | 13/02/1973 | Dược sĩ trung học | 214/TH-CCHND | 31/05/2013 | Hoằng Lộc, Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
| 754 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | THD | 215 | 31/05/2013 | Hoằng Trinh- Hoằng Hoá |
| 755 | Nguyễn TrọngLưu | 01/01/1990 | THD | 223 | 31/05/2013 | 01/1- Cột Cờ, P. Tân Sơn, TPTH |
| 756 | Trần Triệu Vân | 02/9/1965 | Dược sĩ trung học | 216/TH-CCHND | 31/05/2013 | Đông Văn, Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 757 | Hồ Thiện Thuỷ | 04/8/1987 | Đại học dược | 8463 Thay thế 217/TH-CCHND 31/5/2013 | 20/3/2025 | phường Rừng Thông, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
| 758 | Nguyễn Thị Lan | 12/7/1964 | Dược sĩ trung học | 218/TH-CCHND | 31/05/2013 | Đông Quang, Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 759 | Hồ Phương Độ | 22/8/1986 | Dược sĩ trung học | 219/TH-CCHND | 31/05/2013 | Đông Tân, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
| 760 | Nguyễn Thị Loan | 08/3/1984 | Dược sĩ trung học | 220/TH-CCHND | 31/05/2013 | Tượng Văn, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |