| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 3561 | Quầy thuốc Minh Trang | Lê Minh Trang | 6007/CCHN-D-SYT-TH | 104-NL | 11/9/2024 | Thôn 12, xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3562 | Quầy thuốc Trần Nhung | Trần Thị Hồng Nhung | 1140/CCHND-SYT-TH | 100-NL | 11/9/2024 | Số nhà 166, đường phố 1, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3563 | Quầy thuốc số 34 | Lê Thị Tuyết | 1152/TH-CCHND | 97-NL | 11/9/2024 | Số nhà 52, thôn Thanh Bình, xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3564 | Quầy thuốc Hòa Thúy | Lê Thị Thúy | 8044/CCHN-D-SYT-TH | 102-NL | 11/9/2024 | Số 18, thôn Hợp Lộc, xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3565 | Quầy thuốc Xuân Mai | Phạm Văn Giao | 8046/CCHN-D-SYT-TH | 101-NL | 11/9/2024 | Khu Phố Tran, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3566 | Quầy thuốc số 101 | Bùi Thị Điện | 3150/TH-CCHND | 103-NL | 11/9/2024 | Số nhà 261, thôn Vìn Cọn, xã Cao Ngọc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
| 3567 | Quầy thuốc Cường Hạnh | Đỗ Thị Hạnh | 7222/CCHN-D-SYT-TH | 134-CT | 11/9/2024 | Thôn Bình Hòa, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hoá |
| 3568 | Quầy thuốc Vân Châu | Hoàng Thị Lâm | 8078/CCHN-D-SYT-TH | ……..-HH | | Số nhà 72, đường ĐH-16, thôn Hải Phúc 2, xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3569 | Quầy thuốc Lâm Tây | Nguyễn Thị Lâm | 2995/TH-CCHND | 339-HH | 16/9/2024 | Số nhà 47, TL510B, thôn Hồng Kỳ, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3570 | Quầy thuốc Lê Linh | Lê Văn Linh | 7797/CCHN-D-SYT-TH | 337-HH | 16/9/2024 | Số nhà 08, đường ĐH-HH25, thôn Đông Phú, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3571 | Quầy thuốc Big family Gấm Thăng | Phạm Thùy Dung | 5691/CCHN-D-SYT-TH | 336-HH | 16/9/2024 | Số nhà 89, đường ĐT 509, thôn Liêm Chính, xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3572 | Quầy thuốc Phương Nam | Phạm Thị Thủy | 3164/TH-CCHND | 338-HH | 16/9/2024 | Số nhà 218, đường ĐH-HH 03, thôn Phượng Mao, xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3573 | Quầy thuốc Côn Ngọc | Trương Thị Ngọc | 3666/CCHN-D-SYT-TH | 331-HH | 16/9/2024 | Số nhà 15, đường HP 03, thôn Hợp Tân, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3574 | Quầy thuốc Tâm Phúc | Lê Thị Quỳnh | 7775/CCHN-D-SYT-TH | 332-HH | 16/9/2024 | Số nhà 96, đường Xuân Kim, thôn Nga Phú 2, xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3575 | Quầy thuốc Trí An | Đỗ Thị Tuyết | 7750/CCHN-D-SYT-TH | ……..-HH | | Đường ĐH-HH 25, thôn Đình Bảng, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3576 | Quầy thuốc Thanh Hương | Phan Thị Hương | 8072/CCHN-D-SYT-TH | 334-HH | 16/9/2024 | Lô 16, TĐ số 171, tờ BĐ 03, MBQH 123/MBQH-UBND, thôn Phượng Ngô 1, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3577 | Quầy thuốc Trà My | Lê Thị Trà My | 3165/TH-CCHND | 291-HL | 16/9/2024 | Thôn Minh Hùng, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3578 | Quầy thuốc Thu Luyến | Trương Thị Luyến | 3946/CCHN-D-SYT-TH | 293-HL | 16/9/2024 | Thôn Đa Phạn, xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3579 | Quầy thuốc Lê Thị Hương | Lê Thị Hương | 461/TH-CCHND | 335-HH | 16/9/2024 | Số nhà 27, đường HH 16, thôn 2, xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3580 | Nhà thuốc NAVI | Lê Thị Nghĩa | 7867/CCHN-D-SYT-TH | 1093-NT | 18/9/2024 | Lô 116 Nguyễn Trãi, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 3581 | Quầy thuốc Cao Hợp | Cao Thị Hợp | 8098/CCHN-D-SYT-TH | 39-TXNS | 27/9/2024 | Thôn Nam Sơn, xã Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 3582 | Nhà thuốc Kim Ngân | Nguyễn Thị Nguyên | 7855/CCHN-D-SYT-TH | 1090-NT | 18/9/2024 | Số nhà 15 Nguyễn Văn Trỗi, tiểu khu 2, phường Hải Hoà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 3583 | Nhà thuốc Quảng Thắng New | Trần Thị Hồng Gấm | 3612/CCHN-D-SYT-TH | 1091-NT | 18/9/2024 | Số 129 Nguyễn Phục, Phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 3584 | Quầy thuốc Trần Thị Vui | Trần Thị Vui | 7997/CCHN-D-SYT-TH | 289-NS | 18/9/2024 | Thôn Các, xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 3585 | Quầy thuốc Khánh Lan | Lê Thị Lan | 1094/CCHN-D-SYT-TH | 166-TH | 18/9/2024 | Thôn 3, xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3586 | Quầy thuốc Kiên Quy | Nguyễn Trung Kiên | 1821/TH-CCHND | 165-TH | 18/9/2024 | Thôn Dân Quyền, Dân Sinh, xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3587 | Quầy thuốc Lê Thị Trang | Lê Thị Trang | 6893/CCHN-D-SYT-TH | 173-TH | 18/9/2024 | Thôn Lam Đạt, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3588 | Quầy thuốc Như Quỳnh | Nguyễn Như Quỳnh | 6244/CCHN-D-SYT-TH | 170-TH | 18/9/2024 | Số nhà 16, thôn Yên Lộ, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3589 | Quầy thuốc Vân Anh | Lê Thị Hương | 5266/CCHN-D-SYT-TH | 169-TH | 18/9/2024 | 28 đường Chợ Vạn, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3590 | Quầy thuốc Tâm Anh | Trần Thị Anh | 1818/TH-CCHND | 167-TH | 18/9/2024 | Khu phố Ba Chè, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3591 | Quầy thuốc Hương Long | Nguyễn Thị Hương | 1815/TH-CCHND | 168-TH | 18/9/2024 | Khu phố 13, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3592 | Quầy thuốc Khánh Thủy | Mai Thị Thủy | 6218/CCHN-D-SYT-TH | 171-TH | 18/9/2024 | Khu phố Vĩnh Điện, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3593 | Quầy thuốc Thảo Anh | Đỗ Thị Thảo | 6078/CCHN-D-SYT-TH | 172-TH | 18/9/2024 | Thôn 3, xã Tân Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3594 | Quầy thuốc Khánh Vi | Quách Thị Hà | 7979/CCHN-D-SYT-TH | 119-TT | 20/9/2024 | Thửa đất số 204, tờ bản đồ số 09, hộ Quách Thanh Bình, thôn Tân Lý, xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 3595 | Quầy thuốc Bùi Thị Thùy | Bùi Thị Thùy | 7318/CCHN-D-SYT-TH | 120-TT | 20/9/2024 | Khu 5, Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa |
| 3596 | Quầy thuốc 24h | Nguyễn Thị Hằng | 5194/CCHN-D-SYT-TH | 121-TT | 20/9/2024 | Thửa đất số 133, tờ bản đồ số 09, hộ Mai Văn Thức, thôn Minh Sơn, xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 3597 | Quầy thuốc SUN SHINE | Nguyễn Minh Đăng | 8165/CCHN-D-SYT-TH | 122-TT | 20/9/2024 | Thửa đất số 1292, Khu phố 1 Tân Sơn, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 3598 | Quầy thuốc Thúy Thọ 2 | Đặng Thị Bích Ngọc | 7521/CCHN-D-SYT-TH | 123-TT | 20/9/2024 | Thửa đất số 293, tờ bản đồ số 16, hộ Nguyễn Thị Nhàn, thôn Thanh Giang, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 3599 | Quầy thuốc Đỗ Thị Mến | Đỗ Thị Mến | 1987/TH-CCHND | 125-TT | 20/9/2024 | Thửa đất số 193, tờ bản đồ số 62, hộ Đỗ Thị Mến, thôn Dỹ Thắng, xã Thành An, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 3600 | Quầy thuốc Phạm Thị Thanh Huyền | Phạm Thị Thanh Huyền | 7257/CCHN-D-SYT-TH | 312-NC | 25/12/2024 | Thôn Trường Thành, xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |