| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 3721 | Quầy thuốc Tuấn Mai | Nguyễn Thị Mai | 2954/CCHN-D-SYT-TH | 109-ĐS | 30/10/2024 | Thôn Đại Từ 1, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 3722 | Quầy thuốc Hồng Duyên | Nguyễn Thị Duyên | 8236/CCHN-D-SYT-TH | 220-TS | 04/11/2024 | Số nhà 199, đường xã 02, thôn 4, xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 3723 | Quầy thuốc Hùng Tùng | Lê Thị Thúy Chinh | 5285/CCHN-D-SYT-TH | 221-TS | 04/11/2024 | Số nhà 36, đường Lê Lôi, tổ dân phố 4, thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 3724 | Nhà thuốc Tân Thảo | Nguyễn Thị Thư | 5599/CCHN-D-SYT-TH | 1133-NT | 04/11/2024 | Phố Phú Quý, phường Quảng Tâm, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 3725 | Nhà thuốc Nam Anh | Lê Trọng Đạt | 7071/CCHN-D-SYT-TH | 1135-NT | 05/11/2024 | Số nhà 1287 An Dương Vương, phố Việt Yên, phường Quảng Đông, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 3726 | Nhà thuốc Thanh Huyền | Phạm Mạnh Hùng | 7386/CCHN-D-SYT-TH | 1134-NT | 05/11/2024 | Số nhà 32, đường Hoàng nghiêu, phường Đông Lĩnh, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 3727 | Nhà thuốc Tám Thu | Phạm Thị Hoài Thu | 8231/CCHN-D-SYT-TH | 1136-NT | 05/11/2024 | Số nhà 118 đường Bạch Đằng, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 3728 | Quầy thuốc Chiến Hằng | Bùi Thị Hằng | 1634/TH-CCHND | 81-TP | 05/11/2024 | Thôn 6, xã Hoằng Quang, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 3729 | Quầy thuốc Thu Hồng | Lê Thị Hồng | 3020/TH-CCHND | 110-NL | 11/11/2024 | Làng Cao Khánh, Xã Cao Thịnh, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa |
| 3730 | Quầy thuốc Huyền Anh | Lê Thị Ngà | 2164/TH-CCHND | 130-TT | 11/11/2024 | Thửa đất số 506 tờ bản đồ số 08 hộ Lê Ngọc Ơn, khu phố 2, Thị trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa |
| 3731 | Quầy thuốc An Anh | Nguyễn Thị Trà Giang | 8209/CCHN-D-SYT-TH | 87-ThX | 11/11/2024 | Thôn Na Nghịu, Xã Yên Nhân, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
| 3732 | Quầy thuốc Thu Hiền 2 | Nguyễn Thị Nhinh | 9649/CCHN-D-SYT-HCM | 226-YĐ | 12/11/2024 | Số nhà 02, đường Liên Hương II, thôn Duyên Thượng 1, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3733 | Quầy thuốc Tâm An | Nguyễn Thị Loan | 4522/CCHN-D-SYT-TH | 347-HH | 12/11/2024 | Số nhà 29, đường ĐH-HH 06, thôn Phú Trung, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3734 | Quầy thuốc Hà Vân | Lê Thị Thu Hà | 3140/TH-CCHND | 346-HH | 12/11/2024 | Số nhà 14, đường HQ 03, thôn Đông Nam, xã Hoằng Qùy, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3735 | Quầy thuốc Phạm Hồng 1 | Lê Thị Luận | 6366/CCHN-D-SYT-TH | ……..-HL | | Thôn Phú Ninh, xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3736 | Quầy thuốc DR.THẮNG | Lê Thị Hằng | 6667/CCHN-D-SYT-TH | 348-HH | 12/11/2024 | Số nhà 40, đường ĐT 510, phố Vinh Sơn thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3737 | Quầy thuốc Thục Trinh | Lê Thị Thục Trinh | 8051/CCHN-D-SYT-TH | 345-HH | 12/11/2024 | Số nhà 14, đường ĐT 509, thôn Lương Quán, xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
| 3738 | Nhà thuốc Tiến Tuyết 2 | Nguyễn Thị Hà | 7098/CCHN-D-SYT-TH | 1138-NT | 12/11/2024 | Số nhà 79, đường ĐH-HH 03, thôn Hiệp Thành, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3739 | Quầy thuốc số 01 | Nguyễn Thị Tú | 1431/CCHN-D-SYT-TH | 139-CT | 02/12/2024 | Tổ dân phố Đại Quang, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 3740 | Quầy thuốc Xuân Huyền | Nguyễn Thị Huyền | 720/TH-CCHND | 138-CT | 12/11/2024 | Tổ dân phố Đại Quang, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 3741 | Quầy thuốc Phạm Quyên - CS 2 | Ngô Thị Hảo | 8224/CCHN-D-SYT-TH | 302-NC | 14/11/2024 | Phố Mới, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 3742 | Nhà thuốc An Nhiên | Trịnh Đức Anh | 7881/CCHN-D-SYT-TH | ..........-NT | | Số nhà 183 đường Trần Hưng Đạo, khu 11, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 3743 | Nhà thuốc Tùng Minh | Nguyễn Văn Tiến | 7803/CCHN-D-SYT-TH | 1140-NT | 14/11/2024 | Số nhà 2A Tôn Thất Thuyết, khu phố 5, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 3744 | Quầy thuốc Hà Long | Nguyễn Bá Lâm | 8215/CCHN-D-SYT-TH | 138-HT | 28/11/2024 | Thôn Đồng Hậu, xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 3745 | Quầy thuốc Trần Thị Huyền | Trần Thị Huyền | 4042/CCHN-D-SYT-TH | 304-NC | 20/11/2024 | Thôn Tuy Yên, xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 3746 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Trang 1995 | Nguyễn Thị Trang | 8172/CCHN-D-SYT-TH | 305-NC | 20/11/2024 | Ki ốt chợ Ga, thôn Thống Nhất, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 3747 | Quầy thuốc Kiên Hương | Ngô Thị Thu Hương | 8228/CCHN-D-SYT-TH | 303-NC | 20/11/2024 | Thôn Thịnh Lạc, xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 3748 | Quầy thuốc Bình An | Lê Thị Lý | 5664/CCHN-D-SYT-TH | 313-NC | 14/01/2025 | Số nhà 301 đường Bà Triệu, tiểu khu Lê Xá 1, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 3749 | Quầy thuốc Huy Hoàng | Phạm Thị Oanh | 7561/CCHN-D-SYT-TH | 306-NC | 20/11/2024 | Thôn 2, xã Trung Thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 3750 | Quầy thuốc Tuệ An | Phạm Thị Diễm | 8003/CCHN-D-SYT-TH | ………-NC | | Thôn Hồng Sơn, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 3751 | Quầy thuốc Nga Bạch | Lường Hữu Ngọc | 5137/CCHN-D-SYT-TH | 177-NS đ/c 02/8/2025 | 20/11/2024 | Thôn Bạch Trưng, xã Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 3752 | Quầy thuốc Mai Phụng | Hoàng Thị Mai | 8278/CCHN-D-SYT-TH | 136-NTA | 22/11/2024 | Khu phố 3, Thị trấn Bến Sung, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
| 3753 | Quầy thuốc Hoàng Hương | Lê Thị Hương | 1905/TH-CCHN | 137-NTA | 22/11/2024 | Khu phố Vĩnh Long 2, Thị trấn Bến Sung, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
| 3754 | Quầy thuốc Hải Hương | Đoàn Thị Hương | 8164/CCHN-D-SYT-TH | 138-NTA | 22/11/2024 | Số nhà 540, Khu phố 3, Thị trấn Bến Sung, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
| 3755 | Quầy thuốc Nội Hằng 2 | Nguyễn Xuân Thương | 8234/CCHN-D-SYT-TH | 307-NC | 22/11/2024 | Ki ốt chợ Đồn, xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 3756 | Quầy thuốc Hương Quế | Nguyễn Thị Hương | 7716/CCHN-D-SYT-TH | 254-QX | 23/11/2024 | Số 552 đường An Toàn-Quảng Ninh, thôn Quang Tiền, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 3757 | Quầy thuốc Minh Khang | Nguyễn Thị Phương | 7635/CCHN-D-SYT-TH | 257-QX | 23/11/2024 | Số nhà 422 thôn Ninh Phạm, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 3758 | Quầy thuốc Minh Thư 1 | Đào Thị Thư | 629/TH-CCHND | 258-QX | 26/11/2024 | Ki ốt chợ Đình, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 3759 | Quầy thuốc Bạch Mai | Phạm Thị Thu Hương | 8257/CCHN-D-SYT-TH | 259-QX | 28/11/2024 | Số 42A đường Thanh Niên, thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 3760 | Quầy thuốc Trịnh Thị Hồng 1995 | Trịnh Thị Hồng | 7981/CCHN-D-SYT-TH | 258-QX | 23/11/2024 | Thôn Ngọc Nhị, xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |