| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 1441 | Quầy thuốc Tâm Phúc | Nguyễn Tuấn Anh | 3381/TH-CCHND | 166-HH | 11/6/2020 | Thôn Hiệp Thành, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa |
| 1442 | Quầy thuốc Thùy Hà | Lê Thị Cúc | 7451/CCHN-D-SYT-TH | 167-HH | 23/11/2023 | Số nhà 36, đường HĐ 2, thôn 1 Hồng Thái, xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1443 | Quầy thuốc Quang Minh | Hà Thị Trang | 5387/CCHN-D-SYT-TH | 102-TS | 11/6/2020 | Thôn Diễn Hòa, xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn |
| 1444 | Quầy thuốc Lê Thị Hồng | Lê Thị Hồng | 3130/TH-CCHND | 168-HH | 11/6/2020 | Thôn Tân Hợp, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa |
| 1445 | Nhà thuốc Thanh Trúc | Nguyễn Thị Hà | 3810/CCHND-SYT-TH | 400-NT | 12/6/2020 | Khu 2, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành |
| 1446 | Quầy thuốc Ngọc Quỳnh | Đào Thị Quỳnh | 5503/CCHN-D-SYT-TH | 123-QX | 17/6/2020 | Thôn 5, xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương |
| 1447 | Nhà thuốc An Bình Hưng | Đinh Trọng Hiếu | 640/TH-CCHND | 402-NT | 17/6/2020 | Khuôn viên PKĐK An Bình- Lô 36-38, Đại Lộ Võ Nguyên Giáp, P. Đông Vệ, Tp. Thanh Hóa |
| 1448 | NHà thuốc số 2- Bệnh viện 71 Trung ương | Lương Tiến Dũng | 2666/TH-CCHND | 404-NT | 01/4/2024 | Khu khám bệnh, BV 71 TW, phương Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1449 | Quầy thuốc Thêm Bình | Lê Thị Thêm | 955/TH-CCHND | 02-SS | 17/6/2020 | Thôn Minh Thiện, xã Quảng Minh, thành phố Sầm Sơn |
| 1450 | Nhà thuốc Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thành | Nguyễn Quốc Việt | 2464/TH-CCHND | 127-NT | 18/6/2020 | Khuôn viên BVĐK huyện Thạch Thành. |
| 1451 | Quầy thuốc Hoàng Thị Lài | Hoàng Thị Lài | 5332/CCHN-D-SYT-TH | 80-TH | 23/6/2020 | Tra Thôn, xã Thiệu Phú, huyện THiệu Hóa |
| 1452 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Quỳnh | Nguyễn Thị Quỳnh | 3211/TH-CCHND | 81-TH | 23/6/2020 | Thôn 2, xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa |
| 1453 | Quầy thuốc Hoàng Văn Tú | Hoàng Văn Tú | 5519/CCHN-D-SYT-TH | 82-TH | 23/6/2020 | Thôn Minh Thượng, xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa |
| 1454 | Quầy thuốc Lê Thị Yến | Lê Thị Yến | 1819/TH-CCHND | 83-TH | 23/6/2020 | Thôn Thái Ninh, xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa |
| 1455 | Quầy thuốc Đỗ Thị Loan | Đỗ Thị Loan | 5508/CCHN-D-SYT-TH | 101-TX | 26/6/2020 | Tinh Thôn 2, xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân |
| 1456 | Quầy thuốc Ngọc Ánh | Lê Thị Ngọc Ánh | 2223/TH-CCHND | 102-TX | 26/6/2020 | Thôn 2, xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân |
| 1457 | Quầy thuốc Lê Thị Huyền | Lê Thị Huyền | 5509/CCHN-D-SYT-TH | 105-TX | 26/6/2020 | Thôn Đồng Cốc, xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân |
| 1458 | Nhà thuốc Bệnh viện đa khoa huyện Hoằng Hóa | Lê Thị Nhâm | 1586/TH-CCHND | 247-NT | 28/7/2023 | Khuôn viên Bệnh viện đa khoa huyện Hoằng Hóa, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1459 | Quầy thuốc Phương Dung 1 | Ngô Thị Thùy | 5485/CCHN-D-SYT-TH | 150-NC | 01/7/2020 | Ki ốt chợ Minh Khôi, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống |
| 1460 | Nhà thuốc Long Châu 274- thuộc công ty CP dược phẩm FPT Long Châu | Đinh Thị Thu Hằng | 7620/CCHN-D-SYT-TH | 409-NT | 05/12/2023 | Số nhà 421- đường Lê Thánh Tông, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
| 1461 | Quầy thuốc Phương Nguyên | Lê Phương Nguyên | 2813/TH-CCHND | 151-NC | 02/7/2020 | Thôn Thanh Ban, xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống |
| 1462 | Quầy thuốc Hà Thị Nguyệt | Hà Thị Nguyệt | 136/TH-CCHND | 52-NL | 02/7/2020 | thôn Trung Tâm, xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc |
| 1463 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Lệ | Nguyễn Thị Lệ | 4677/CCHN-D-SYT-TH | 64-TT | 02/7/2020 | Thôn Yên Thanh, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành |
| 1464 | Nhà thuốc Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc | Hoàng Văn Mạnh | 2062/TH-CCHND | 410-NT | 02/7/2020 | Khuôn viên BVĐK khu vực Ngọc Lặc; Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
| 1465 | Quầy thuốc An Thịnh | Nguyễn Thị Dung | 5320/CCHN-D-SYT-TH | 104-TS | 03/7/2020 | Khuôn viên PKĐK An Thịnh; 138- 140, phố Giắt, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
| 1466 | Quầy thuốc Thuấn Hiền | Vũ Thị Hiền | 4526/CCHN-D-SYT-TH | 105-TS | 09/7/2020 | Thôn Phố Thiều, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn |
| 1467 | Quầy thuốc Tùng Giang | Phạm Thị Lệ Giang | 5340/CCHN-D-SYT-TH | 106-TS | 09/7/2020 | Xóm 1, xã Minh Châu, huyện Triệu Sơn |
| 1468 | Quầy thuốc số 37 | Nguyễn Thị Hoan | 1028/TH-CCHND | 152-NC | 10/7/2020 | Thôn Ngư Thôn, xã Thăng Long, huyện Nông Cống |
| 1469 | Quầy thuốc số 34 | Trần Thị Hoa | 3581/CCHND-SYT-TH | 152-NC | 10/7/2020 | Thôn Hữu Kiệm, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống |
| 1470 | Quầy thuốc số 44 | Trương Thị Thạo | 1110/TH-CCHND | 154-NC | 10/7/2020 | Thôn Yên Lai, xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống |
| 1471 | Quầy thuốc số 45 | Nguyễn Thị Loan | 1030/TH-CCHND | 155-NC | 10/7/2020 | Thôn Thọ Vinh, xã Trung Chính, huyện Nông Cống |
| 1472 | Quầy thuốc số 46 | Lê Thị Hiền | 3595/CCHN-D-SYT-TH | 156-NC | 10/7/2020 | Thôn Thống Nhất, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống |
| 1473 | Quầy thuốc số 65 | Đỗ Thị Tuyến | 3580/CCHND-SYT-TH | 157-NC | 10/7/2020 | Thôn Trường Thọ, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống |
| 1474 | Quầy thuốc số 86 | Vũ Thị Lan | 3597/CCHND-SYT-TH | 158-NC | 10/7/2020 | Thôn Đồng Thọ, xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống |
| 1475 | Quầy thuốc số 90 | Mai Thị Mạnh | 1902/TH-CCHND | 160-NC | 10/7/2020 | Thôn Thái Sơn, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống |
| 1476 | Quầy thuốc số 91 | Phạm Thị Nhàn | 597/TH-CCHND | 161-NC | 10/7/2020 | Ki ốt chợ Tượng Văn, xã Tượng Văn, huyện Nông Cống |
| 1477 | Quầy thuốc số 93 | Nguyễn Thị Thúy | 3591/CCHND-SYT-TH | 162-NC | 10/7/2020 | Thôn Giải Hiền, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
| 1478 | Quầy thuốc Trịnh Thị Hòa | Trịnh Thị Hòa | 3582/CCHND-SYT-TH | 163-NC | 10/7/2020 | Thôn Hợp Nhất, xã Tế Nông, huyện Nông Cống |
| 1479 | Quầy thuốc Khánh Thành | Cao Thị Khánh | 3593/CCHND-SYT-TH | 164-NC | 10/7/2020 | Số nhà 10- Đường Nam Tiến, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
| 1480 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hương | Nguyễn Thị Hương | 1898/TH-CCHND | 166-NC | 10/7/2020 | Thôn Ngọc Chẩm, xã Thăng Long, huyện Nông Cống |