| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 801 | Quầy thuốc Huyền Ngọc | Bùi Thị Huệ | 4260/CCHN-D-SYT-TH | 08-NX | 14/9/2021 | Thôn Cầu, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 802 | QT Đức Tài | Âu Thị Hoa | 1845 | 09-NX/TH | 28,9,2018 | Thôn Mơ, xã Xuân Bình, Như Xuân |
| 803 | Quầy thuốc số 4-CNDP Như Xuân | Trịnh Đình Hạnh | 1768/TH-CCHND | 10-NX | 15/9/2021 | Khu phố 4, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 804 | Quầy thuốc Minh Ngọc Khang | Trương Thị Nga | 2008/TH-CCHND | 11-NX | 14/9/2021 | Thôn Đức Thắng, Thượng Ninh, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 805 | Quầy thuốc Phương Liên | Chu Thị Liên | 1940/TH-CCHND | 12-NX | 14/9/2021 | Thôn Làng Cống, xã Thanh Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 806 | Quầy thuốc Thắng Hương | Trần Thị Hương | 981/TH-CCHND | 13-NX | 14/9/2021 | Thôn 8, xã Xuân Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 807 | Quầy thuốc số 14 | Quách Thị Lan Anh | 4463 | 41-TT/TH | 28/9/2018 | Thôn Ngọc Nước, xã Thành Trực, huyện Thạch Thành |
| 808 | Quầy thuốc Tâm Đức 2 | Lê Thị Thủy | 2119/CCHN-D-SYT-TH | 234-QX | 13/5/2024 | Thôn Hòa, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 809 | QT Tâm Chi | Lê Thị Chi | 1619 | 77-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn 3, Quảng Bình, Quảng Xương |
| 810 | QT Hùng Thơm | Hoàng Thị Thơm | 1838 | 84-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn 6, Quảng Thái, Quảng Xương |
| 811 | QT Nguyễn Nga | Nguyễn Thị Nga | 4441/TH-CCHND | 36-TS/TH | 02/11/2018 | Thôn Lộc Nham, Đồng Lợi, Triệu Sơn |
| 812 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hằng | Nguyễn Thị Hằng | 4470/CCHN-D-SYT-TH | 37-TS | 11/11/2021 | Khu phố 5, thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 813 | Quầy thuốc Bạch Mai | Nguyễn Thị Hằng | 4537/TH-CCHND | 38-TS | 25/10/2021 | Thôn 6, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 814 | QT Lê Chiến | Lê Thị Chiến | 4436/TH-CCHND | 39-TS/TH | 09/11/2018 | Thôn 10, Thọ Phú, Triệu Sơn |
| 815 | QT Mai Hùng | Lê Thị Mai | 4577/TH-CCHND | 40-TS/TH | 09/11/2018 | Xóm 3, Minh Châu, Triệu Sơn |
| 816 | QT Số 16 | Bùi Thị Diệp | 1988 | 43-TT/TH | 09/11/2018 | Khu 4, Vân Du, Thạch Thành |
| 817 | Quầy thuốc Lam Sơn | Đào Thị Hường | 4369/CCHN-D-SYT-TH | 301-TX | 14/4/2025 | Thửa đất số 23, tờ bản đồ số 26, khu 4, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 818 | QT Chung Đức | Lường Thị Chung | 438/BTH | 59*-HL/TH | 09/11/2018 | Thôn Phú Thọ, Tuy Lộc, Hậu Lộc |
| 819 | Quầy thuốc Trung Trang | Nguyễn Thị Trang | 2096/TH-CCHND | 60-HL | 01/8/2022 | Thôn Ninh Phú, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 820 | QT Hoàng Thị Tâm | Hoàng Thị Tâm | 3175 | 61-HL/TH | 12/11/2018 | Thôn Chiến Thắng, Ngư Lộc, Hậu Lộc |
| 821 | QT Thu Hằng | Nguyễn Thị Tiến | 1632 | 67-HH/TH | 12/11/2018 | Thôn Chùa, Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
| 822 | Quầy thuốc Lê Thị Hạnh | Lê Thị Hạnh | 3124/TH-CCHND | 69-HH | 26/11/2021 | Số nhà 25 Đường 10 phố Đạo Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 823 | QT Lê Thị Nhung | Lê Thị Nhung | 2020/TH-CCHND | 71-HH/TH | 12/11/2018 | SN 54-Vinh Sơn, Bút Sơn, Hoằng Hóa |
| 824 | Quầy thuốc Nga Hoàn | Lê Minh Hoàn | 2103/TH-CCHND | 73-HH | 26/11/2021 | Số 64 đường ĐT 510, thôn Tứ Luyện, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 825 | Quầy thuốc Lữ Ngọc Hải | Lữ Ngọc Hải | 2104/TH-CCHND | 74-HH | 19/11/2021 | Số nhà 52 đường HL1, thôn Nghĩa Phú, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 826 | Quầy thuốc Thanh Lệ | Lê Thị Lệ | 1945/TH-CCHND | 77-HH | 26/11/2021 | Số nhà 26, thôn Liên Minh, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 827 | Quầy thuốc Trịnh Thị Hương | Trịnh Thị Hương | 2237/TH-CCHND | 78-HH | 26/11/2021 | Số 36 thôn Chung Sơn, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 828 | Quầy thuốc Ngọc Hoan | Nguyễn Thị Hoan | 4576/TH-CCHND | 79-HH | 12/11/2018 | Số nhà 03 đường HP 5, Thôn Ngọc Long, xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hoá |
| 829 | Quầy thuốc Thiện Hoa | Lê Thị Hoa | 1979/TH-CCHND | 80-HH/TH | 12/11/2018 | Số nhà 79 đường 5, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 830 | Quầy thuốc số 76 | Nguyễn Văn Hùng | 8151/CCHN-D-SYT-TH | 43-TT/TH | 15/11/2018 | Thôn Quyết Thắng, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 831 | Quầy thuốc Bùi Thị Ngân | Bùi Thị Ngân | 4533/CCHN-D-SYT-TH | 61-NT/TH-ĐKKDD | 25/10/2021 | Thôn 9, xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 832 | Quầy thuốc Trần Thị Hảo | Trần Thị Hảo | 2028/TH-CCHND | 63-NT/TH-ĐKKDD | 03/11/2021 | Thôn Tân Long, xã Yên Lạc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hoá |
| 833 | QT Khương Thị Trinh | Khương Thị Trinh | 1946 | 64-NT/TH | 16/11/2018 | Thôn 4, Yên Lạc, Như Thanh |
| 834 | Quầy thuốc Hồ Thị Ngọc Yến | Hồ Thị Ngọc Yến | 1351 | 67-NT/TH-ĐKKDD | 16/11/2018 | Thôn Phú Quang, Phú Nhuận, Như Thanh |
| 835 | QT Thảo Liên | Ngô Thị Liên | 4203 | 68-NT/TH-ĐKKDD | 16/11/2018 | Thôn Đồng Hai,Hải Long, Như Thanh |
| 836 | Quầy thuốc Bùi Thị Hưng | Bùi Thị Hưng | 1949 | 69-NT/TH-ĐKKDD | 16/11/2018 | Thôn Thanh Sơn, Phú Nhuận, Như Thanh |
| 837 | Quầy thuốc Vũ Thị Linh | Vũ Thị Linh | 4560/CCHN-D-SYT-TH | 71-NT/TH-ĐKKDD | 03/11/2021 | Ki ốt số 6, chợ thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 838 | Quầy thuốc Đinh Thị Loan | Đinh Thị Loan | 4375/CCHN-D-SYT-TH | 73-NT/TH-ĐKKDD | 03/11/2021 | Thôn Đồng Mộc, xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 839 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định | 1400 | 74-NT/TH-ĐKKDD | 16/11/2018 | Thôn Đồng Nghiêm, Mậu Lâm, Như Thanh |
| 840 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thắng | Nguyễn Thị Thắng | 524/TH-CCHND | 75-NT | 03/11/2021 | Thôn Kim Sơn, xã Hải Vân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |