| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 4321 | Quầy thuốc Minh Thư 2 | Nguyễn Bích Thảo | 7461/CCHN-D-SYT-TH | 311-QX/ĐKKDD-TH | 18/8/2025 | Số nhà 216 đường 4B, thôn Nga Linh, xã Quảng Bình |
| 4322 | Quầy thuốc số 21 | Phạm Thị Thuý | 679/TH-CCHND | 189-NS/ĐKKDD-TH | 18/8/2025 | Nhà bà Phạm Thị Thuý, thôn 1, xã Nga Sơn |
| 4323 | Quầy thuốc Linh Bình | Nguyễn Thị Bình | 6145/CCHN-D-SYT-TH | 331-NC/ĐKKDD-TH | 24/8/2025 | Số nhà 204, đường 47C, thôn Lai Thịnh, xã Trung Chính |
| 4324 | Quầy thuốc Lan Anh | Lê Phạm Lan Anh | 6687/CCHN-D-SYT-TH | 390-HH/ĐKKDD-TH | 24/8/2025 | Số nhà 360 đường CVĐ, thôn Tây Xuân Vi, xã Hoằng Thanh |
| 4325 | Quầy thuốc Thiện Nhân | Vũ Văn Nam | 6739/CCHN-D-SYT-TH | 391-HH/ĐKKDD-TH | 24/8/2025 | Số nhà 56 đường Bút Trinh, thôn Thần Xuân, xã Hoằng Sơn |
| 4326 | Quầy thuốc Nhân Tâm | Nguyễn Thị Huyền | 7935/CCHN-D-SYT-TH | 392-HH/ĐKKDD-TH | 24/8/2025 | Số nhà 92 đường HL 01, thôn Nghĩa Phú, xã Hoằng Châu |
| 4327 | Quầy thuốc Bình Phương | Lê Thị Phương | 2161/TH-CCHND | 393-HH/ĐKKDD-TH | 24/8/2025 | Số nhà 266 đường ĐH-HH 24, thôn 2, xã Hoằng Thanh |
| 4328 | Quầy thuốc Hạnh Bình | Lương Xuân Bình | 2996/TH-CCHND | 394-HH/ĐKKDD-TH | 24/8/2025 | Số nhà 226 đường ĐH-HH 40, phố Tân Sơn, xã Hoằng Hoá |
| 4329 | Quầy thuốc Giang Anh 1 | Lê Thị Hải Anh | 2587/TH-CCHND | 266-VL/ĐKKDD-TH | 26/8/2025 | Số nhà 304 đường Tống Duy Tân, xã Vĩnh Lộc |
| 4330 | Quầy thuốc Hoàng Vân | Hoàng Thị Cẩm Vân | 1722/TH-CCHND | 268-VL/ĐKKDD-TH | 26/8/2025 | Số nhà 363 đường Tống Duy Tân, khu 3, xã Vĩnh Lộc |
| 4331 | Quầy thuốc Cương Ngần | Lê Thị Dung | 3893/CCHN-D-SYT-TH | 144-NTA/ĐKKDD-TH | 29/8/2025 | Nhà ông Lê Khắc Chí, thôn Phú Quý, xã Thanh Kỳ |
| 4332 | Quầy thuốc Tùng Hường | Nguyễn Thị Hường | 8613/CCHN-D-SYT-TH | 267-TS/ĐKKDD-TH | 13/8/2025 | Số nhà 626 đường Triệu Quốc Đạt, xã Triệu Sơn |
| 4333 | Quầy thuốc Bình Bình | Nguyễn Thị Bình | 4760/CCHN-D-SYT-TH | 266-TS/ĐKKDD-TH | 13/8/2025 | Số nhà 103 đường Triệu Quốc Đạt, xã Triệu Sơn |
| 4334 | Quầy thuốc Hải Hà | Lê Thị Ngà | 571/TH-CCHND | 265-TS/ĐKKDD-TH | 13/8/2025 | Số nhà 81, đường Tỉnh lộ 515, thôn Phú Vinh, xã Thọ Phú |
| 4335 | Quầy thuốc Ngọc Anh | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 8566/CCHN-D-SYT-TH | 324-TX/ĐKKDD-TH | 13/8/2025 | Thửa đất số 500, tờ BĐ số 12, thôn Đồng Luồng, xã Sao Vàng |
| 4336 | Quầy thuốc Tú Hưng | Nguyễn Thị Tú | 2346/TH-CCHND | 323-TX/ĐKKDD-TH | 13/8/2025 | Số nhà 16 ngõ 439, đường Lê Thái Tông, thôn Đoàn Kết, xã Lam Sơn |
| 4337 | Quầy thuốc Thuỳ Linh | Lang Thị Linh | 7076/CCHN-D-SYT-TH | 99-ThX/ĐKKDD-TH | 13/8/2025 | Nhà ông Vi Văn Thành, thôn Cạn, xã Bát Mọt |
| 4338 | Quầy thuốc Tuyết Duy | Hà Thị Tuyết | 7236/CCHN-D-SYT-TH | 98-ThX/ĐKKDD-TH | 13/8/2025 | Thửa đất số 20, tờ BĐ số 162, thôn Công Thương, xã Vạn Xuân |
| 4339 | Quầy thuốc Phạm Thị Hợp | Phạm Thị Hợp | 876/TH-CCHND | 267-VL/ĐKKDD-TH | 26/8/2025 | Nhà bà Phạm Thị Hợp, thôn Tiến Ích 2, xã Tây Đô |
| 4340 | Quầy thuốc Nga Hiệp | Nguyễn Thị Xinh | 4758/CCHN-D-SYT-TH | 188-NS/ĐKKDD-TH | 07/8/2025 | Nhà ông Phạm Quang Luyện, thôn Triệu Thành, xã Nga Sơn |
| 4341 | Quầy thuốc Lê Thị Hằng | Lê Thị Hằng | 4913/CCHND-SYT-TH | 145-NTA/TH-ĐKKDD | 23/9/2025 | Thửa đất số 1274, tờ BĐ số 11, thôn Đồng Quạ, xã Yên Thọ |
| 4342 | Quầy thuốc Sáu Trường | Nguyễn Thị Sáu | 1899/CCHN-D-SYT-TH | 335-NC/TH-ĐKKDD | 04/9/2025 | Số nhà 03, tiểu khu Tập Cát 1, xã Nông Cống |
| 4343 | Quầy thuốc Tiến Tuyết | Lê Văn Tiến | 5739/CCHN-D-SYT-TH | 314-HL/ĐKKDD-TH | 05/9/2025 | Nhà ông Vũ Ngọc Thành, thôn Tinh Hoa, xã Hậu Lộc |
| 4344 | Quầy thuốc Yên Dương | Vi Thị Châu | 1580/TH-CCHND | 152-HT/ĐKKDD-TH | 04/9/2025 | Nhà ông Lê Tiến Dũng, thôn Cao Lũng, xã Hoạt Giang |
| 4345 | Quầy thuốc Phương Dung | Trần Mạnh Long | 8158/CCHN-D-SYT-TH | 338-NC/ĐKKDD-TH | 04/9/2025 | Ki ốt chợ Trường Sơn, xã Trường Văn |
| 4346 | Quầy thuốc Vinh Dung | Lưu Thị Dung | 2635/TH-CCHND | 313-HL/ĐKKDD-TH | 04/9/2025 | Số nhà 21, thôn Trung Phú, xã Hậu Lộc |
| 4347 | Quầy thuốc Phúc Hiền | Lê Thị Ngọc Hiền | 2056/TH-CCHND | 337-NC/ĐKKDD-TH | 04/9/2025 | Số nhà 272, QL 45, thôn Hữu Kiệm, xã Thắng Lợi |
| 4348 | Quầy thuốc Huyền Trang | Đào Thị Huyền Trang | 4855/CCHN-D-SYT-TH | 336-NC/ĐKKDD-TH | 04/9/2025 | Số nhà 300, thôn Nga Linh, xã Quảng Bình |
| 4349 | Quầy thuốc Thành Huyền | Lê Thị Huyền | 8322/CCHN-D-SYT-TH | 332-NC/ĐKKDD-TH | 04/9/2025 | Số nhà 336, thôn Phúc Đỗi, xã Trường Văn |
| 4350 | Quầy thuốc Long Trang | Lê Thị Trang | 1523/CCHN-D-SYT-BRVT | 333-NC/ĐKKDD-TH | 04/9/2025 | Số nhà 179, đường 525, thôn Trung Yên, xã Trường Văn |
| 4351 | Quầy thuốc Lê Thị Ngà | Lê Thị Ngà | 5554/CCHN-D-SYT-TH | 245-YĐ/ĐKKDD-TH | 16/9/2025 | Thôn Quán Lào 5, xã Yên Định |
| 4352 | Quầy thuốc Phong Anh | Phạm Thị Lý | 5757/CCHN-D-SYT-TH | 244-YĐ/ĐKKDD-TH | 16/9/2025 | Nhà ông Phạm Văn Lọng, thôn Phúc Thôn, xã Yên Định |
| 4353 | Quầy thuốc Hạnh Thương | Lê Thị Thương | 6953/CCHN-D-SYT-TH | 243-YĐ/ĐKKDD-TH | 16/9/2025 | Số nhà 68, thôn Duyên Thượng 2, xã Yên Định |
| 4354 | Quầy thuốc Phương Hằng 1982 | Trịnh Thị Hằng | 8148/CCHN-D-SYT-TH | 246-YĐ/ĐKKDD-TH | 16/9/2025 | Số nhà 307, đường Triệu Quốc Đạt, thôn Quán Lào 3, xã Yên Định |
| 4355 | Quầy thuốc Như Quỳnh | Lê Thị Như Quỳnh | 8285/CCHN-D-SYT-TH | 327-TX/ĐKKDD-TH | 16/9/2025 | Số nhà 498, khu phố Phúc Lâm, xã Lam Sơn |
| 4356 | Quầy thuốc Oanh Hào | Lê Thị Oanh | 8677/CCHN-D-SYT-TH | 276-TS/ĐKKDD-TH | 16/9/2025 | Số nhà 269 đường QL 47, thôn Thị Tứ, xã Triệu Sơn |
| 4357 | Quầy thuốc Hoàng Loan | Lê Thị Loan | 7412/CCHN-D-SYT-TH | 71-NX/ĐKKDD-TH | 06/9/2025 | Nhà bà Lê Thị Trồng, thôn Xuân Thịnh, xã Như Xuân |
| 4358 | Quầy thuốc Long Pháp | Lê Thị Dinh | 1039/TH-CCHND | 43-QS/ĐKKDD-TH | 21/9/2025 | Số nhà 143, bản Din, xã Trung Hạ |
| 4359 | Quầy thuốc phòng khám Dân Lực | Lò Thị Minh | 1994/CCHN-D-SYT-SL | 278-TS/ĐKKDD-TH | 18/9/2025 | Khuôn viên Phòng khám đa khoa Dân Lực |
| 4360 | Quầy thuốc Hưng Lê | Phạm Thị Cẩm Lê | 5284/CCHN-D-SYT-TH | 277-TS/ĐKKDD-TH | 18/9/2025 | Số nhà 203 đường Triệu Quốc Đạt, thôn Tân Phong, xã Triệu Sơn |