| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 4521 | Quầy thuốc Lê Phương | Lê Thị Phương | 3985/CCHN-D-SYT-TH | 333-TX/ĐKKDD-TH | 24/11/2025 | Thửa đất số 435, tờ BĐ số 6, thôn 3, xã Thọ Long |
| 4522 | Quầy thuốc Ngọc Nhị | Nguyễn Thị Nhị | 4825/CCHN-D-SYT-TH | 323-HL/ĐKKDD-TH | 17/11/2025 | Số nhà 113 đường Tố Hữu, thôn Tân Đồng, xã Hậu Lộc |
| 4523 | Quầy thuốc Thọ Lập | Lưu Thị Lan | 8751/CCHN-D-SYT-TH | 334-HL/ĐKKDD-TH | 28/11/2025 | Thửa đất số 2116, tờ BĐ số 11, thôn 1 Yên Trường, xã Thọ Lập |
| 4524 | Quầy thuốc số 62 | Lê Thị Tuyết | 8448/CCHN-D-SYT-TH | 142-NL/ĐKKDD-TH | 28/11/2025 | Số nhà 51, thôn Trần Phú, xã Ngọc lặc |
| 4525 | Quầy thuốc Thuỳ Linh 1 | Nguyễn Văn Phương | 7506/CCHN-D-SYT-TH | 143-NL/ĐKKDD-TH | 28/11/2025 | Số nhà 229 đường Phố Cống, thôn Lê Đình Chinh, xã Ngọc Lặc |
| 4526 | Quầy thuốc Thanh Dung | Nguyễn Thị Dung | 1577/TH-CCHND | 154-HT/ĐKKDD-TH | 28/11/2025 | Ki ốt số 11, thôn Nội Thượng, xã Hoạt Giang |
| 4527 | Quầy thuốc Thắng Thương | Lê Thị Thi | 6645/CCHN-D-SYT-TH | 321-QX/ĐKKDD-TH | 28/11/2025 | Số nhà 46A đường Thanh Niên, thôn 2, xã Lưu Vệ |
| 4528 | Quầy thuốc Lam Hiền | Nguyễn Thị Hiền | 8747/CCHN-D-SYT-TH | 343-NC/ĐKKDD-TH | 28/11/2025 | Số nhà 58 đường Hoàng Giang Minh Nghĩa, thôn Phu Huệ, xã Trung Chính |
| 4529 | Quầy thuốc Minh Châu | Lê Thị Thảo | 2440/TH-CCHND | 320-QX/ĐKKDD-TH | 28/11/2025 | Số nhà 62, tỉnh lộ 504, thôn Uy Bắc, xã Quảng Ngọc |
| 4530 | Quầy thuốc Huệ Sâm 1 | Lê Thị Hoà | 4974/CCHN-D-SYT-TH | 206-TH/ĐKKDD-TH | 26/11/2025 | Thửa đất số 207, tờ BĐ số 09, khu phố Ba Chè, xã Thiệu Trung |
| 4531 | Quầy thuốc số 69 | Nguyễn Thị Oanh | 3768/CCHN-D-SYT-TH | 205-TH/ĐKKDD-TH | 26/11/2025 | Số nhà 44 đường 515B, thôn 6, xã Thiệu Trung |
| 4532 | Công ty cổ phần M&P Việt Nam | Lê Thị Trà My | 8712/CCHN-D-SYT-TH | 175-BB/ĐKKDD-TH | 01/12/2025 | Thửa đất số 365, tờ BĐ số 33, đường ĐH-HH 18B, thôn Nhân Trạch, xã Hoằng Hoá |