| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 4161 | Quầy thuốc Phương Hằng | Nguyễn Thị Hằng | 5071/CCHN-D-SYT-TH | 381-HH | 20/6/2025 | Số nhà 26, đường Kim Xuân, thôn Nghĩa Hương, xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hoá |
| 4162 | Nhà thuốc An Đức | Hoàng Thị Nhung | 3102/TH-CCHND | 1296-NT | 20/6/2025 | Số nhà 79 đường Trần Phú, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 4163 | Nhà thuốc Long Châu 2270 | Võ Thị Quỳnh Nga | 4952-24/CCHN-D-SYT-NA | 1298-NT | 20/6/2025 | Tổ 5, khu phố 2, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 4164 | Nhà thuốc bệnh viện ACA Bỉm Sơn | Lê Thị Thúy | 8474/CCHN-D-SYT-TH | 1295-NT | 20/6/2025 | Khuôn viên BV ACA Bỉm Sơn, Số 315B, QL 1A, phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 4165 | Nhà thuốc Dung Tuấn | Hồ Như Tân | 8358/CCHN-D-SYT-TH | 1297-NT | 20/6/2025 | Số nhà 803, đường Trần Phú, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 4166 | Quầy thuốc Lê Thị Nga | Lê Thị Nga | 4208/CCHN-D-SYT-TH | đáp ứng | | Thôn 4, xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 4167 | Quầy thuốc Minh Tuyết | Lê Thị Tuyết | 2899/TH-CCHND | 302-QX | 29/6/2025 | Số nhà 125, đường Định Đức, thôn Trung Đình, xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 4168 | Quầy thuốc An Khang | Nguyễn Thị Hằng | 5328/CCHN-D-SYT-TH | đáp ứng | | Thôn 8, xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 4169 | Nhà thuốc Hiếu Hà | Nguyễn Thị Thảo | 3618/CCHN-D-SYT-TH | 1301-NT | 23/6/2025 | 12/47 Nguyễn Bá Ngọc, phố 2, thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 4170 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thành | Nguyễn Thị Thành | 5222/CCHN-D-SYT-TH | đáp ứng | | Thôn Tiền Thôn, xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 4171 | Quầy thuốc Thắng Loan | Nguyễn Thị Loan | 6453/CCHN-D-SYT-TH | 301-QX | 24/6/2025 | Nhà ông Phạm Đình Định, thôn Ngọc Nhị, xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 4172 | Quầy thuốc Hương Thảo | Dương Thị Thanh Vân | 2399/TH-CCHND | 295-QX | 24/6/2025 | Nhà ông Hồ Công Thiện, thôn Văn Môn, xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 4173 | Quầy thuốc Hoàng Thị Trang | Hoàng Thị Trang | 4610/CCHN-D-SYT-TH | 299-QX | 24/6/2025 | Thôn 15 (nay là thôn Giang Tây), xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 4174 | Quầy thuốc Đàm Thị Thoa | Đàm Thị Thoa | 1318/TH-CCHND | 298-QX | 24/6/2025 | Số nhà 148, đường Ngọc Phúc, thôn Uy Nam, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 4175 | Quầy thuốc Hoàng Thị Huệ | Hoàng Thị Huệ | 2120/TH-CCHND | 294-QX | 24/6/2025 | Thôn Ngọc Trinh (nay là thôn Uy Bắc), xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 4176 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Bình | Nguyễn Thị Bình | 1789/TH-CCHND | 300-QX | 24/6/2025 | Nhà ông Lê Văn Phương, thôn Uy Bắc, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 4177 | Quầy thuốc Lê Thị Ngân | Lê Thị Ngân | 4554/CCHN-D-SYT-TH | 296-QX | 24/6/2025 | Thôn Lộc Long (nay là thôn Long Đông Thành), xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 4178 | Quầy thuốc Bùi Thị Thu | Buì Thị Thu | 5083/CCHN-D-SYT-TH | 297-QX | 24/6/2025 | Số nhà 89, đường 14, thôn Tiến, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 4179 | Quầy thuốc Lê Thị Vân | Lê Thị Vân | 2129/TH-CCHND | đáp ứng | | Thôn Thắng, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 4180 | Quầy thuốc Hoàng Loan | Dư Thị Thông | 8548/CCHN-D-SYT-TH | 293-QX | 24/6/2025 | Số nhà 26, thôn Khê Ngọc, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 4181 | Nhà thuốc Cường Loan | Lê Đức Anh | 4859/CCHN-D-SYT-TH | 1294-NT | 20/6/2025 | Nhà bà Lê Thị Vẹn, phố 6, đường Thống Nhất, phường Quảng Phú, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 4182 | Nhà thuốc Cảnh Thu | Hà Thị Vân | 8084/CCHN-D-SYT-TH | 1302-NT | 24/6/2025 | 16C/251 Hải Thượng Lãn Ông, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 4183 | Nhà thuốc Huy Hoàng | Trịnh Thị Thuỷ | 3855/CCHN-D-SYT-TH | đáp ứng | | Nhà bà Lê Thị Thuý, phố 1, phường Long Anh, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 4184 | Quầy thuốc Thắng Hằng | Lê Thị Bích Hằng | 7472/CCHN-D-SYT-TH | 42-SS | 23/3/2025 | Nhà ông Lê Trọng Dân, thôn 3, xã Đại Hùng, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 4185 | Quầy thuốc An Tâm | Đỗ Thị Huê | 7627/CCHN-D-SYT-TH | 97-VL | 20/6/2025 | Hộ ông Đỗ Văn Nhương, thôn 7, xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 4186 | Quầy thuốc Minh Tuyền | Ngô Thị Tuyền | 1879/TH-CCHND | 99-VL | 20/6/2025 | Thửa đất số 2184, tờ bản đồ số 22, thôn 7, xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 4187 | Quầy thuốc Thơm Quyền | Lê Thị Thơm | 1880/TH-CCHND | 100-VL | 20/6/2025 | Hộ ông Hoàng Đạt Quyền, thôn Sóc Sơn 1, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 4188 | Quầy thuốc Tuấn Cường | Nguyễn Thị Nhung | 8123/CCHN-D-SYT-TH | 102-VL | 20/6/2025 | Số nhà 25, đường Trần Khát Chân, khu 3, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 4189 | Quầy thuốc Thuỷ Thịnh | Lê Thị Thuỷ | 805/TH-CCHND | 101-VL | 20/6/2025 | Thôn Yên Tôn Thượng, xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 4190 | Quầy thuốc Thuỳ Dương | Lê Thị Dương | 5924/CCHN-D-SYT-TH | 98-VL | 20/6/2025 | Thôn Lê Sơn, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 4191 | Quầy thuốc Ngọc Lan | Phạm Thị Lan | 7096/CCHN-D-SYT-TH | 103-VL | 20/6/2025 | Thôn Lê Sơn, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 4192 | Quầy thuốc Long Lý | Lê Đình Long | 7426/CCHN-D-SYT-TH | 235-YĐ | 20/6/2025 | Số nhà 110, thôn Duyên Thượng 2, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 4193 | Quầy thuốc Thiên Hương | Lê Thị Hương | 1313/TH-CCHND | 134-NL | 20/6/2025 | Số nhà 44, thôn Cao Khánh, xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
| 4194 | Quầy thuốc Trang Mười | Vũ Thị Trang | 4628/CCHN-D-SYT-TH | 40-QS | 20/6/2025 | Km54, bản Bun, xã Sơn Điện, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 4195 | Quầy thuốc Kiều Bưởi | Kiều Thị Bưởi | 2337/TH-CCHND | 319-TX | 23/6/2025 | Thửa đất số 872, tờ bản đồ số 06, thôn Thọ Tân, xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 4196 | Quầy thuốc Ngô Thị Dịu | Ngô Thị Dịu | 2446/TH-CCHND | 316-TX | 23/6/2025 | Thửa đất số 475, tờ bản đồ số 20, thôn Cốc Thôn, xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 4197 | Quầy thuốc Hiệu Na | Lê Thị Na | 4850/CCHN-D-SYT-TH | 315-TX | 23/6/2025 | Thửa đất số 137, tờ bản đồ số 10, thôn Bột Thượng, xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 4198 | Quầy thuốc Quỳnh Hải | Đinh Thị Như Hải | 2327/TH-CCHND | 311-TX | 23/6/2025 | Thửa đất số 344, tờ bản đồ số 15, thôn 5, xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 4199 | Quầy thuốc Vũ Thị Xuân | Vũ Thị Xuân | 4705/CCHN-D-SYT-TH | 310-TX | 23/6/2025 | Thửa đất số 445, tờ bản đồ số 5, thôn Bột Thượng, xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 4200 | Quầy thuốc Hà Thị Phượng | Hà Thị Phượng | 2348/TH-CCHND | 312-TX | 23/6/2025 | Ki ốt số 2, dãy số 4, chợ Neo, xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |