| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 2241 | Nguyễn Thị Hương | 01/10/1984 | Dược sĩ trung học | 2074/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2242 | Nguyễn Thị Hường | 24/10/1983 | Dược sĩ trung học | 2075/TH-CCHND | 14/09/2015 | xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2243 | Nguyễn Thị Liên | 07/10/1986 | Cao đẳng dược | 8506 thay thế 2076/TH-CCHND ngày 14/9/2015 | 15/4/2025 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2244 | Nguyễn Trung Giáp | 04/10/1989 | Dược sĩ trung học | 2077/TH-CCHND | 14/09/2015 | phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2245 | Phạm Khắc Giáp | 21/5/1990 | Dược sĩ trung học | 2078/TH-CCHND | 14/09/2015 | xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2246 | Phạm Thị Hiền | 02/12/1982 | Dược sĩ trung học | 2079/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2247 | Quách Thị Tươi | 20/10/1981 | Dược sĩ trung học | 2080/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2248 | Vũ Thị Hạnh | 20/10/1986 | Dược sĩ trung học | 2082/TH-CCHND | 14/09/2015 | Xã Ngọc Khê, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2249 | Vũ Thị Thư | 10/10/1962 | Dược sĩ trung học | 2083/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2250 | Nguyễn Thị Thủy | 29/11/1984 | Dược sĩ trung học | 2084/TH-CCHND | 14/09/2015 | xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2251 | Nguyễn Thị Phượng | 26/02/1988 | Dược sĩ trung học | 2085/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2252 | Trịnh Xuân Ngọc | 01/01/1988 | Dược sĩ trung học | 2086/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2253 | Lê Thị Vân | 08/02/1987 | Dược sĩ trung học | 2091/TH-CCHND | 14/09/2015 | xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2254 | Nguyễn Thị Hạnh | 21/7/1980 | Dược sĩ trung học | 2092/TH-CCHND | 14/09/2015 | Tế Tân, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 2255 | Ngô Thị Lệ | 05/8/1986 | Dược sĩ trung học | 2095/TH-CCHND | 14/09/2015 | Cẩm Thành, Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 2256 | Nguyễn Thị Trang | 04/3/1988 | Dược sĩ trung học | 2096/TH-CCHND | 14/09/2015 | Đa Lộc, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 2257 | Nguyễn Thị Hiền | 13/5/1984 | Dược sĩ cao đẳng | 2098/TH-CCHND | 14/09/2015 | Mai lâm, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 2258 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 10/7/1993 | Cao đẳng dược | 8747 thay thế 2102/TH-CCHND ngày 25/9/2015 | 22/10/2025 | Thôn Đoài Đông, xã Quảng Yên, tỉnh Thanh Hoá |
| 2259 | Lê Minh Hoàn | 11/11/1973 | Dược sĩ trung học | 2103/TH-CCHND | 25/09/2015 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2260 | Lữ Ngọc Hải | 09/10/1971 | Dược sĩ trung học | 2104/TH-CCHND | 25/09/2015 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2261 | Nguyễn Hoàng Hải | 07/11/1988 | Dược sĩ trung học | 2107/TH-CCHND | 25/09/2015 | P.Điện Biên,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2262 | Lê Anh Tuấn | 01/01/1990 | TCD | 2109 | 25/09/2015 | Quảng Tâm, TPTH |
| 2263 | Lê Thị Thương | 25/9/1984 | Dược sĩ trung học | 2110/TH-CCHND | 25/09/2015 | Vân Sơn, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2264 | Lê Văn Mão | 10/9/1964 | Dược sĩ trung học | 2111/TH-CCHND | 25/09/2015 | Hợp Lý, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2265 | Hoàng Thị Thu Trang | 05/9/1991 | Dược sĩ trung học | 2113/TH-CCHND | 25/09/2015 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 2266 | Lê Văn Nhân | 25/8/1982 | Dược sĩ trung học | 2116/TH-CCHND | 28/09/2015 | Thọ Xương, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2267 | Nguyễn Thị Nhung | 10/9/1991 | Dược sĩ cao đẳng | 2117/TH-CCHND | 28/09/2015 | Thọ Xương, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2268 | Lê Thanh Hùng | 30/10/1988 | Dược sĩ trung học | 2118/TH-CCHND | 28/09/2015 | Quảng Thọ, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2269 | Lê Thị Thủy | 16/3/1979 | Cao đẳng Dược | 2119/CCHN-D-SYT-TH | 28/09/2015 | xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2270 | Hoàng Thị Huệ | 10/12/1967 | Dược sĩ trung học | 2120/TH-CCHND | 28/09/2015 | Quảng Ngọc, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2271 | Dư Thị Hồng | 01/01/1990 | Dược sĩ trung học | 2121/TH-CCHND | 28/09/2015 | Quảng Vinh, Q. Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2272 | Nguyễn Thị Tuyết | 20/4/1984 | Dược sĩ trung học | 2122/TH-CCHND | 28/09/2015 | Quaảng Trạch, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2273 | Nguyễn Thị Thủy | 16/10/1987 | Dược sĩ trung học | 2123/TH-CCHND | 28/09/2015 | xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2274 | Phan Hữu Bình | 15/12/1949 | Dược sĩ trung học | 2124/TH-CCHND | 28/09/2015 | P.Trường Sơn, TX Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 2275 | Nguyễn Thị Minh Phương | 10/12/1986 | Dược sĩ trung học | 2125/TH-CCHND | 28/09/2015 | TT Sao vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2276 | Lê Thị Thủy | 15/4/1984 | Dược sĩ trung học | 2126/TH-CCHND | 28/09/2015 | Bãi Trành, Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 2277 | Đỗ Thị Đào | 01/5/1990 | Dược sĩ trung học | 2128/TH-CCHND | 28/09/2015 | Quảng Đức, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2278 | Lê Thị Vân | 15/12/1981 | Dược sĩ trung học | 2129/TH-CCHND | 28/09/2015 | Quảng Nham, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 2279 | Nguyễn Thị Thảo | 02/9/1986 | Dược sĩ trung học | 2133/TH-CCHND | 02/10/2015 | Trường Giang, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 2280 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 01/9/1987 | Dược sĩ trung học | 2134/TH-CCHND | 12/10/2015 | TT Vạn Hà, H.Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |