| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 1721 | Lê Khắc Anh | 18/01/1989 | Dược sĩ trung học | 1399/TH-CCHND | 02/12/2014 | Xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 1722 | Nguyễn Thị Định | 20/9/1991 | Dược sĩ trung học | 1400/TH-CCHND | 02/12/2014 | xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 1723 | Nguyễn Thị Chiến | 19/8/1985 | Dược sĩ trung học | 1401/TH-CCHND | 02/12/2014 | xã Phú Nhuân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 1724 | Đỗ Xuân Long | 22/01/1972 | Dược sĩ trung học | 1402/TH-CCHND | 02/12/2014 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1725 | Nguyễn Thị Mai | 07/7/1989 | Dược sĩ trung học | 1403/TH-CCHND | 02/12/2014 | Xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1726 | Lê Thị Loan | 18/02/1968 | Dược sĩ trung học | 1404/TH-CCHND | 02/12/2014 | Xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1727 | Vũ Quang Lý | 16/5/1982 | Dược sĩ trung học | 1405/TH-CCHND | 02/12/2014 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1728 | Lê Thị Thúy | 02/2/1986 | Dược sĩ trung học | 1406/TH-CCHND | 02/12/2014 | P.Tào Xuyên, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
| 1729 | Đỗ Thị Hoa | 25/7/1984 | Dược sĩ trung học | 1407/TH-CCHND | 02/12/2014 | Hoằng Quang, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
| 1730 | Nguyễn Hữu Thạo | 18/4/1987 | Dược sĩ trung học | 1408/TH-CCHND | 02/12/2014 | xã Thiệu Vân, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1731 | Nguyễn Thị Ninh | 25/10/1983 | Dược sĩ trung học | 1409/TH-CCHND | 02/12/2014 | Hoằng Long, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
| 1732 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1410 | 02/12/2014 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
| 1733 | Trịnh Thị Thêm | 25/6/1988 | Dược sĩ trung học | 1411/TH-CCHND | 02/12/2014 | Yên Giang, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 1734 | Trương Thị Dung | 01/01/1990 | TCD | 1412 | 02/12/2014 | Hoằng Phụ, Hoằng Hoa |
| 1735 | Lương ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1413 | 02/12/2014 | Hoằng Thành, Hoằng Hóa |
| 1736 | Phạm ThịNgần | 01/01/1990 | CĐD | 1417 | 08/12/2014 | TT Bến Sung, Như Thanh |
| 1737 | Nguyễn VănNam | 01/01/1989 | TCD | 1418 | 08/12/2014 | Xuân Khang, Như Thanh |
| 1738 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 03/5/1990 | Cao đẳng dược | 8653 Thay thế 1419 Ngày 08/12/2014, | 29/7/2025 | Thôn Xóm Mới, xã Yên Thọ, tỉnh Thanh Hoá |
| 1739 | Định Thị Oanh | 01/01/1990 | TCD | 1420 | 08/12/2014 | Thanh tân, Như Thanh |
| 1740 | Nguyễn Văn Nam | 01/01/1990 | TCD | 1421 | 08/12/2014 | TT Bến Sung, Như Thanh |
| 1741 | Vũ Thị Phương | 17/7/1991 | Dược sĩ trung học | 1422/TH-CCHND | 08/12/2014 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 1742 | Dương Thị Trà My | 23/10/1990 | Dược sĩ trung học | 1423/TH-CCHND | 08/12/2014 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 1743 | Trần Thị Thùy | 02/4/1991 | Dược sĩ trung học | 1424/TH-CCHND | 08/12/2014 | Cẩm Thạch, Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 1744 | NguyễnThi Thu | 25/7/1991 | Dược sĩ trung học | 1425/TH-CCHND | 08/12/2014 | Cảm Quý, Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 1745 | Tạ Thị Thư | 10/01/1982 | Dược sĩ trung học | 1426/TH-CCHND | 08/12/2014 | Cẩm Phong, cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 1746 | Phạm Thị Tươi | 08/4/1991 | Dược sĩ trung học | 1427/TH-CCHND | 08/12/2014 | Cẩm Phong, cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 1747 | Đỗ Thị Hằng | 20/5/1978 | Dược sĩ trung học | 1428/TH-CCHND | 08/12/2014 | Cẩm Thành, Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 1748 | Lê Thị Thanh | 24/6/1988 | Dược sĩ trung học | 1429/TH-CCHND | 08/12/2014 | Cẩm Vân, Cẩm thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 1749 | Lê thị Hồng Linh | 20/12/1989 | Dược sĩ trung học | 1430/TH-CCHND | 08/12/2014 | Cẩm Vân, Cẩm thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 1750 | Nguyễn Thị Tú | 01/6/1987 | Cao đẳng Dược | 1431/CCHN-D-SYT-TH | 08/12/2014 | xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 1751 | LÊ THỊ NGỌC | 05/11/1986 | Cao đẳng dược | 8570 thay thế 1433/TH-CCHND NGÀY 08/12/2014 | 22/5/2025 | 016/421 đường Nguyễn Tĩnh, phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1752 | Nguyễn Quang Hưng | 01/01/1990 | TCD | 1434 | 08/12/2014 | TT Cành Nàng, Bá Thước |
| 1753 | Phạm Văn Vương | 10/8/1985 | Dược sĩ trung học | 1435/TH-CCHND | 10/12/2014 | xã Đồng Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 1754 | Đào Thị Huyền | 12/02/1990 | Dược sĩ trung học | 1436/TH-CCHND | 15/12/2014 | Phường Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1755 | Hoàng Văn Chân | 01/01/1990 | TCD | 1437 | 15/12/2014 | Trung Tiến, Quan Sơn |
| 1756 | Nguyênc ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1438 | 15/12/2014 | Yên Khương, L.Chánh |
| 1757 | Trình ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1439 | 15/12/2014 | TT huyện Lang Chánh |
| 1758 | Nguyễn ThịSinh | 01/01/1990 | TCD | 1440 | 15/12/2014 | Thành Kim, Th.Thành |
| 1759 | Ngô Thị Tâm | 29/5/1984 | Cao đẳng Dược | 1441/CCHN-D-SYT-TH | 15/12/2014 | xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 1760 | Lê ThịDương | 01/01/1990 | TCD | 1442 | 15/12/2014 | Thành Tâm, Th. Thành |