| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 1601 | Lê Thị Thảo | 01/01/1990 | Dược sĩ trung học | 1238/TH-CCHND | 08/08/2014 | TT Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 1602 | Lê Thị Thành | 03/6/1991 | Dược sĩ trung học | 1239/TH-CCHND | 08/08/2014 | xã Tùng Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 1603 | Lê Thị Mến | 06/5/1986 | Dược sĩ trung học | 1240/TH-CCHND | 08/08/2014 | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1604 | Lê Thị Duyên | 10/11/1985 | Dược sĩ trung học | 1241/TH-CCHND | 08/08/2014 | xã Quảng Hòa, H. Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 1605 | Đào Thị Nhung | 17/10/1988 | Dược sĩ trung học | 1242/TH-CCHND | 18/08/2014 | phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1606 | TRỊNH DUY HỘI | 01/6/1984 | Đại học dược | 8201 thay thế 1243/TH-CCHND 18/8/2014 | 17/9/2024 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 1607 | Đỗ Thị Hằng | 12/8/1983 | Dược sĩ trung học | 1244/TH-CCHND | 18/08/2014 | xã Hải Châu, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 1608 | Bùi Thị Trang | 20/02/1989 | Dược sĩ trung học | 1245/TH-CCHND | 18/08/2014 | xã Hải Châu,huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 1609 | Lê Thị Minh Huệ | 30/8/1988 | Dược sĩ trung học | 1246/TH-CCHND | 18/08/2014 | xã Đông Tân, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1610 | Lê ThịAn | 01/01/1990 | TCD | 1247 | 25/08/2014 | ĐÔng Hoàng, Đông Sơn |
| 1611 | Nguyễn ThịHậu | 01/01/1990 | TCD | 1248 | 25/08/2014 | TT Rừng Thông, Đ.Sơn |
| 1612 | Lê Lệnh Tám | 12/6/1979 | Đại học dược | 1249/CCHN-D-SYT-TH | 25/08/2014 | xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1613 | Nguyễn ThịBích | 01/01/1990 | TCD | 1250 | 25/08/2014 | Xuân Bình, Như Xuân |
| 1614 | Thiều ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 1251 | 25/08/2014 | Yên Giang, Yên ĐỊnh |
| 1615 | Hoàng Thị Hương | 12/7/1987 | Dược sĩ trung học | 1253/TH-CCHND | 25/08/2014 | xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1616 | Lê Công Mật | 20/3/1945 | Dược sĩ trung học | 1254/TH-CCHND | 25/08/2014 | xã Đông Tân, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1617 | Lê Thị Giang | 25/12/1986 | Dược sĩ đại học | 1256/TH-CCHND | 25/08/2014 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1618 | Phạm Thị Nguyên | 06/7/1993 | Dược sĩ trung học | 1257/TH-CCHND | 25/08/2014 | xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 1619 | Phạm Văn Học | 15/8/1963 | Lương dược | 1258/TH-CCHND | 25/08/2014 | xã Trung Thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 1620 | Mai ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 1261 | 04/09/2014 | Nga Tiến, Nga Sơn |
| 1621 | Chu Thị Loan | 16/11/1992 | Dược sĩ trung học | 1263/TH-CCHND | 04/09/2014 | Thọ Phú, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1622 | Mai ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 1264 | 04/09/2014 | Nga Yên, Nga Sơn |
| 1623 | Tống Khánh Liên | 12/10/1987 | Dược sĩ trung học | 1265/TH-CCHND | 04/09/2014 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 1624 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | CĐ dược | 1266 | 04/09/2014 | Hoàng Sơn, Nông Cống |
| 1625 | Hoàng ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1267 | 04/09/2014 | Hà Lĩnh, hà Trung |
| 1626 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 1268 | 08/09/2014 | Đông Yên, Đông Sơn |
| 1627 | Bùi Thị Loan | 01/01/1987 | Dược sĩ trung học | 1269/TH-CCHND | 08/09/2014 | Hải Châu, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 1628 | Nguyễn Thị Tình | 01/01/1990 | TCD | 1270 | 08/09/2014 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
| 1629 | Trần ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 1271 | 08/09/2014 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
| 1630 | Đỗ Thị LiênHoa | 01/01/1990 | TCD | 1272 | 08/09/2014 | TT Vạn Hà, Thiệu Hóa |
| 1631 | Đinh ThịLê | 01/01/1990 | TCD | 1274 | 12/09/2014 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
| 1632 | Lê Huy Sánh | 15/2/1959 | Dược sĩ trung học | 1278/TH-CCHND | 19/09/2014 | Quảng Bình, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 1633 | Trịnh Thị Tuyết | 03/5/1990 | Dược sĩ trung học | 1279/TH-CCHND | 19/09/2014 | Quảng Phong, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 1634 | Nguyễn Thị Chung | 06/6/1968 | Dược sĩ trung học | 1280/TH-CCHND | 19/09/2014 | Quảng Thọ, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 1635 | Nguyễn Văn Tâm | 14/5/1991 | Dược sĩ trung học | 1281/TH-CCHND | 19/09/2014 | Quảng Phúc, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 1636 | Mai Đức Nghĩa | 01/01/1990 | YSYHDT | 1282 | 19/09/2014 | P. Lam Sơn, TPTH |
| 1637 | Vũ ThịThơ | 01/01/1990 | TCD | 1285 | 19/09/2014 | P.Phú Sơn, TP.Thanh Hóa |
| 1638 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 1288 | 23/09/2014 | Hải Yến, Tĩnh Gia |
| 1639 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1289 | 23/09/2014 | Quang Hiến, Lang Chánh |
| 1640 | Nguyễn Thị Mai Hương | 02/3/1981 | TCD | 1290 | 23/09/2014 | P.Bắc Sơn, Bỉm Sơn |