| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 1361 | Lê Thị Thanh Thủy | 30/12/1976 | Dược sĩ trung học | 937/TH-CCHND | 13/03/2014 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1362 | Lê Thị Hương | 18/8/1987 | Dược sĩ trung học | 940/TH-CCHND | 18/03/2014 | xã Quảng Phong, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 1363 | Nguyễn Thị Thúy | 10/7/1986 | Cao đẳng Dược | 941/CCHN-D-SYT-TH | 18/03/2014 | xã Quảng Hùng, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1364 | Nguyễn Thị Bích Liên | 17/4/1982 | Dược sĩ trung học | 942/TH-CCHND | 18/03/2014 | xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1365 | Trần Quốc Thắng | 06/9/1988 | Dược sĩ trung học | 943/TH-CCHND | 18/03/2014 | xã Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 1366 | Đoàn Thị Nhung | 14/12/1986 | Dược sĩ trung học | 944/TH-CCHND | 18/03/2014 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1367 | Lê Thị Nguyệt | 06/7/1988 | Dược sĩ trung học | 945/TH-CCHND | 18/03/2014 | xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 1368 | Lê Minh Ngọc | 19/8/1988 | Dược sĩ trung học | 946/TH-CCHND | 18/03/2014 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1369 | Lò Văn Sự | 01/01/1983 | Sơ cấp dược | 947 | 18/03/2014 | Sơn Điện Quan Sơn |
| 1370 | Cao Thị Định | 01/01/1967 | Trung cấp dược | 953 | 24/03/2014 | Phường Đông Vệ, TPTH, tỉnh Thanh Hóa. |
| 1371 | Lê Thị Tuyết | 12/7/1988 | Dược sĩ trung học | 954/TH-CCHND | 24/03/2014 | xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1372 | Vũ Thanh Hằng | 01/01/1991 | TCD | 957 | 24/03/2014 | Trung Chính, N. Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 1373 | Lê Thị Hiền | 01/01/1985 | TCD | 958 | 24/03/2014 | Phú Sơn, TPTH |
| 1374 | Phạm Tuấn Anh | 03/10/1986 | Dược sĩ trung học | 959/TH-CCHND | 24/03/2014 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân |
| 1375 | Nguyễn Thị Thêm | 01/01/1985 | TCD | 960 | 24/03/2014 | xã Nga Vinh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 1376 | trần Thị Hiền | 21/8/1986 | Dược sĩ trung học | 961/TH-CCHND | 24/03/2014 | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 1377 | Hà Thị Hà | 01/01/1986 | TCD | 962 | 24/03/2014 | Tân Dân, Tĩnh Gia |
| 1378 | Trần Thị An | 01/01/1980 | TCD | 963 | 24/03/2014 | Đ. Minh, Đông Sơn |
| 1379 | Mai Thị Thu | 01/01/1989 | TCD | 964 | 31/03/2014 | Nga An, Nga Sơn |
| 1380 | Lê Thị Mười | 01/01/1991 | TCD | 965 | 31/03/2014 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
| 1381 | Lê Thị Hương | 01/01/1985 | TCD | 966 | 31/03/2014 | xã Đông Cương, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
| 1382 | Trịnh Xuân Thắng | 02/01/1987 | Dược sĩ trung học | 968/TH-CCHND | 01/04/2014 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 1383 | Lê thị Huệ | 01/02/1988 | Dược sĩ trung học | 973/TH-CCHND | 14/04/2014 | phương Đông Cương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1384 | Lê Thị Oanh | 03/4/1989 | Dược sĩ trung học | 974/TH-CCHND | 14/04/2014 | phường Trường Thi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1385 | Lê VănTuấn | 01/01/1975 | TCD | 975 | 14/04/2014 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
| 1386 | Nguyễn Thị Giang | 01/01/1988 | TCD | 977 | 14/04/2014 | Ngư lộc, Hậu Lộc |
| 1387 | Nguyễn Thị Hòa | 01/01/1988 | CĐD | 978 | 14/04/2014 | Trung Thành, Nông Cống |
| 1388 | Lê Thị Hải Yến | 01/01/1985 | TCD | 979 | 14/04/2014 | Quảng Ninh, Q.Xương |
| 1389 | Lê Thị Tiến | 25/3/1986 | Dược sĩ trung cấp | 980/TH-CCHND | 14/04/2014 | Thọ Nguyên,Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 1390 | Trần ThịHương | 01/01/1991 | TCD | 981 | 14/04/2014 | xã Xuân Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 1391 | Lục Văn Trọng | 01/01/1989 | TCD | 982 | 14/04/2014 | xã Thanh Lâm, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 1392 | Trần Thị Mùi | 01/01/1967 | TCD | 983 | 14/04/2014 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 1393 | Nguyễn Thị Hương | 01/05/1952 | Dược sĩ trung cấp | 984/TH-CCHND | 14/04/2014 | xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 1394 | Trương Thị Hương | 12/12/1989 | Dược sĩ trung cấp | 985/TH-CCHND | 14/04/2014 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1395 | Nguyễn Thị Quyên | 22/3/1986 | Dược sĩ trung cấp | 986/TH-CCHND | 14/04/2014 | xã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1396 | Lê Thị Thùy | 12/02/1988 | Dược sĩ trung cấp | 987/TH-CCHND | 14/04/2014 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1397 | lÊ THỊ HẰNG | 10/10/1988 | Đại học dược | 8626 thay thế 988/TH-CCHND 14/04/2014 | 27/6/2025 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1398 | Lê Thúy Hằng | 26/9/1988 | Dược sĩ trung cấp | 989/TH-CCHND | 14/04/2014 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1399 | Nguyên Thị Phượng | 01/12/1983 | Dược sĩ trung cấp | 990/TH-CCHND | 14/04/2014 | xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1400 | Trương Thị Hà | 20/8/1978 | Dược sĩ trung cấp | 991/TH-CCHND | 14/04/2014 | xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |