| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 1241 | Tạ Thị Thành | 08/11/1958 | Dược sĩ trung học | 781/TH-CCHND | 02/12/2013 | xã Lương Sơn, huyênj Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 1242 | Nguyễn Thị Hồng | 04/12/1984 | Dược sĩ trung học | 782/TH-CCHND | 02/12/2013 | Phường Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 1243 | Đỗ Thị Lý | 01/01/1950 | TCD | 783 | 02/12/2013 | TX Sầm Sơn |
| 1244 | Trịnh Thị Hằng | 20/3/1985 | TCD | 784 | 02/12/2013 | Quảng Lộc, Q.Xương |
| 1245 | Mai Thị Nhung | 01/01/1987 | TCD | 785 | 02/12/2013 | Quảng Chính, QX |
| 1246 | Vũ Thị Tình | 01/01/1991 | TCD | 786 | 02/12/2013 | Q.Văn, Q.Xương |
| 1247 | Lê Thị Yến | 20/01/1990 | TCD | 787 | 02/12/2013 | Q.Trung, Q.Xương |
| 1248 | Nguyễn ThịLan | 01/01/1987 | TCD | 788 | 02/12/2013 | Q.Thạch, Q.Xương |
| 1249 | Lưu Văn Quang | 01/01/1987 | TCD | 789 | 02/12/2013 | Yên Cát, Như Xuân |
| 1250 | Phạm thị Ngân | 01/01/1986 | TCD | 790 | 02/12/2013 | Q.Thái, Q.Xương |
| 1251 | Bùi ThịGiang | 01/01/1986 | TCD | 792 | 02/12/2013 | Vân Sơn, Triệu Sơn |
| 1252 | Lê Thị Hường | 01/01/1986 | TCD | 793 | 02/12/2013 | Đông Anh, Đông Sơn |
| 1253 | Lê Thị Linh | 01/01/1988 | TCD | 794 | 16/12/2013 | Đông Cương, TPTH |
| 1254 | Đào Nguyên Vũ | 01/01/1986 | TCD | 795 | 16/12/2013 | PBăc Sơn,Sầm Sơn |
| 1255 | Trịnh Thị Vân Anh | 20/01/1991 | TCD | 796 | 16/12/2013 | Ngọc Phụng, Th. Xuân |
| 1256 | Lê Thị Nguyệt Ánh | 01/01/1970 | TCD | 798 | 16/12/2013 | Tân Sơn, Thanh Hóa |
| 1257 | NguyễnThị Hà My | 01/01/1987 | TCD | 799 | 16/12/2013 | Vạn Xuân,T.Xuân |
| 1258 | Hoàng Thị Lan | 01/01/1951 | TCD | 800 | 16/12/2013 | Trung Sơn, Sầm Sơn |
| 1259 | Nguyễn Thị Lan | 01/01/1984 | TCD | 801 | 16/12/2013 | TT Vĩnh Lộc, V.Lộc |
| 1260 | Nguyễn Thị Khuyên | 01/01/1972 | TCD | 802 | 16/12/2013 | TT Vĩnh Lộc, V.Lộc |
| 1261 | Trần ThịThu | 01/01/1987 | TCD | 803 | 16/12/2013 | Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
| 1262 | Trần Thị Chiên | 01/01/1962 | TCD | 804 | 16/12/2013 | Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
| 1263 | Lê Thị Thủy | 01/01/1982 | TCD | 805/TH-CCHND | 16/12/2013 | Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc |
| 1264 | Hồ ThịThắm | 01/01/1988 | TCD | 806 | 16/12/2013 | VĨnh Phúc, VĨnh Lộc |
| 1265 | Đặng Thị Sơn | 02/2/1989 | Dược sĩ trung học | 807/TH-CCHND | 16/12/2013 | Sao Vàng, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 1266 | Ninh Thị Hoa | 05/4/1980 | Dược sĩ trung học | 808/TH-CCHND | 16/12/2013 | Thọ Lộc, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 1267 | Lê Thị Lệ Thu | 24/01/1980 | Dược sĩ trung học | 809/TH-CCHND | 16/12/2013 | Thọ Diên, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 1268 | Đỗ Thị Huyền | 05/2/1987 | Dược sĩ trung học | 810/TH-CCHND | 16/12/2013 | Lam Sơn, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 1269 | Đỗ Thị Huệ | 04/8/1982 | Cao đẳng dược | 8652 thay thế 313 ngày 16/12/2013 | 29/7/2025 | Thôn Sẻ, xã Cẩm Thạch, tỉnh Thanh Hoá |
| 1270 | Lê Thị Thủy | 13/10/1985 | Dược sĩ trung học | 816/TH-CCHND | 16/12/2013 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 1271 | Bùi Lan Phương | 01/01/1990 | TCD | 828 | 24/12/2013 | P.Tân Sơn, TPTH |
| 1272 | Nguyễn Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 659 | 07/11/2013 | Quảng Ninh, QXương |
| 1273 | Nguyễn Thị Thêm | 12/4/1986 | TCD | 670 | 07/11/2013 | Phong Lộc, Hậu Lộc |
| 1274 | Lê Thị Lan | 01/01/1984 | TCD | 671 | 07/11/2013 | Dân Quyền,Triệu Sơn |
| 1275 | Vũ Thị Giang | 01/01/1984 | TCD | 672 | 07/11/2013 | Tiến Nông, Triệu Sơn |
| 1276 | Đào Thị Hạnh | 01/01/1959 | TCD | 673 | 07/11/2013 | TT Triệu Sơn, Tr.Sơn |
| 1277 | Lê Văn Hoàng | 01/01/1986 | TCD | 674 | 07/11/2013 | Hoàng Phú,H.Hóa |
| 1278 | Đinh Thị Hường | 01/01/1983 | TCD | 675 | 07/11/2013 | Hoàng Giang, N.Cống |
| 1279 | Hà Thị Loan | 01/01/1949 | Sơ cấp | 676 | 07/11/2013 | Quảng Thịnh, TPTH |
| 1280 | Ngô Thị Động | 01/01/1952 | Sơ cấp | 677 | 07/11/2013 | TT Triệu Sơn, Tr.Sơn |