| TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
| 1721 | Nhà thuốc Lê Dung | Hàn Thị Nhu | 4466/CCHND-SYT-TH | 1092-NT | 18/9/2024 | số nhà 566, đường Trần Phú, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1722 | Nhà thuốc Hoa Quế | Phạm Hồng Chất | 6020/CCHN-D-SYT-TH | 465-NT | 09/4/2021 | Khu phố 6, phường lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn |
| 1723 | Nhà thuốc số 10 | Nguyễn Như Lưu | 3936/CCHN-D-SYT-TH | 466-NT | 09/4/2021 | Số nhà 412- Đường Lê Lợi, phường lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn |
| 1724 | Nhà thuốc Nhân dân 3 | Vũ Bá Thanh | 4612/CCHN-D-SYT-TH | 468- NT | 09/4/2021 | Khu 2- Liên Giang, phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn. |
| 1725 | Quầy thuốc Thuận Hương | Vũ Thị Nhung | 6014/CCHND-SYT-TH | 86-YĐ | 13/4/2021 | Thôn Tân Ngữ 2, xã Định Long, huyện Yên Định |
| 1726 | Quầy thuốc Thu Hiền | Phạm Thị Hiền | 5501/CCHN-D-SYT-TH | 132-QX | 15/4/2021 | Thôn Xuân Mọc, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 1727 | Quầy thuốc Thu Thủy | Lê Lan Anh | 5971/CCHND-SYT-TH | 133-QX | 15/4/2021 | Thôn Tiên Trang, xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương |
| 1728 | Quầy thuốc Biện Hường | Hoàng Thị Hường | 5972/CCHND-SYT-TH | 134-QX | 15/4/2021 | Thôn 5, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương |
| 1729 | Quầy htuốc Trọng Nga | Lê Thị Nga | 1316/TH-CCHND | 135-QX | 15/4/2021 | Thôn Kỳ Vỹ, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương |
| 1730 | Quầy thuốc Tuấn Công | Hoàng Văn Công | 5974/CCHND-SYT-TH | 136-QX | 15/4/2021 | Thôn Lộc Tiến, xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương |
| 1731 | Quầy thuốc Mai Hương | Nguyễn Thị Hương | 1321/TH-CCHND | 137-QX | 15/4/2021 | Thôn Ninh Dụ, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương |
| 1732 | Quầy thuốc Lan Anh | Lê Văn Anh | 5935/CCHND-SYT-TH | 29-LC | 15/4/2021 | Thôn Tân Thành, xã Tân Phúc, huyện Lang Chánh |
| 1733 | Nhà thuốc Hoàng Anh 2 | Bùi Thị Tình | 5982/CCHND-SYT-TH | 470-NT | 20/4/2021 | Thôn Yên Khoái, xã Nga Yên, huyện Nga Sơn. |
| 1734 | Quầy thuốc Hồ Thanh Hồng | Hồ Thanh Hồng | 5953/CCHN-D-SYT-TH | 138-QX | 15/4/2021 | Thôn Gia Yên, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 1735 | Quầy thuốc Lê Thị Hương | Lê Thị Hương | 3871/TH | 121-TX | 20/4/2021 | Thôn Kim Ốc, xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân |
| 1736 | Nhà thuốc Hoàng Anh | Chu Hoàng Anh | 4015/CCHND-SYT-TH | 471-NT | 23/4/2021 | Số nhà 250- đường Nguyễn Doãn Chấp, phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa |
| 1737 | Nhà thuốc Hằng Anh | Lương Lưu Linh | 506/LCA-CCHND | 474-NT | 23/4/2021 | Số nhà 284- đường Nguyễn Trãi, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa |
| 1738 | Nhà thuốc An Tâm | Nguyễn Thị Thắm | 5257/CCHND-SYT-TH | 475-NT | 23/4/2021 | Số nhà 350- đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa |
| 1739 | Quầy thuốc Phong Ninh | Đỗ Thị Ninh | 6073/CCHND-SYT-TH | 184-HL | 28/4/2021 | Ki ốt Chợ Lãi, thôn Đa Thượng, xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc. |
| 1740 | Quầy thuốc Thọ Hợp | Nguyễn Văn Thọ | 5816/CCHND-SYT-TH | 186-HL | 28/4/2021 | Thôn Đông PHú, xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc |
| 1741 | Quầy thuốc Thứ Anh | Hoàng Thị Kim Anh | 5858/CCHND-SYT-TH | 185-HL | 28/4/2021 | Thôn Minh Thọ, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 1742 | Quầy thuốc Mai Hương | Chung Mai Hương | 5813/CCHND-SYT-TH | 187-HL | 28/4/2021 | Thôn La Mát, xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc |
| 1743 | Quầy thuốc Hữu Tình | Đỗ Thị Tình | 5814/CCHND-SYT-TH | 188-HL | 28/4/2021 | Thôn Vũ Thành, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc |
| 1744 | Quầy thuốc Đức Liên | Nguyễn Thị Liên | 5418/CCHND-SYT-TH | 189-HL | 28/4/2021 | Thôn Đại Hữu, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc |
| 1745 | Quầy thuốc Trần Thị Mỹ Duyên | Trần Thị Mỹ Duyên | 4997/CCHND-SYT-TH | 95-CT | 28/4/2021 | Thôn Chiềng Đông, xã CẩmThạch, huyện Cẩm Thủy. |
| 1746 | Quầy thuốc Lê Thị Như | Lê Thị Như | 5629/CCHN-D-SYT-TH | 95-TH | 07/5/2021 | Đội 10, xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa. |
| 1747 | Quầy thuốc Linh Thúy | Trịnh Thị Thúy | 6011/CCHN-D-SYT-TH | 96-TH | 07/5/2021 | Thôn Yên Lộ, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa |
| 1748 | Quầy thuốc Thuận Phát | Nguyễn Thế Anh | 3007/TH-CCHND | 62-TH | 07/5/2021 | Ba Chè, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa |
| 1749 | Quầy thuốc Tiến Hường | Lô Thị Hường | 5939/CCHN-D-SYT-TH | 52-NX | 12/5/2021 | Thôn Đồng Tâm, xã Hóa Quỳ, huyện Như Xuân |
| 1750 | Quầy thuốc Hải Hà | Lê Doãn Hải | 1565/TH-CCHND | 53-NX | 12/5/2021 | Chợ Thượng Ninh, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân |
| 1751 | Quầy thuốc Tuyết Nam | Đỗ Thị Tuyết | 6048/CCHN-D-SYT-TH | 48-NT/TH-ĐKKDD | 12/5/2021 | Thôn Đồng Hơn, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh |
| 1752 | Quầy thuốc Trần Thị Lài | Trần Thị Lài | 6049/CCHN-D-SYT-TH | 49-NT/TH-ĐKKDD | 12/5/2021 | Thôn 13, xã Xuân Du, huyện Như Thanh |
| 1753 | Quầy thuốc Sinh Thủy | Nguyễn Thị Thủy | 5532/CCHN-D-SYT-TH | 53-TT | 13/5/2021 | Thôn Phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành |
| 1754 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hưng Thịnh | Lê Thị Thanh Hải | 7841/CCHN-D-SYT-TH | 130-BB | 17/5/2024 | Số nhà 209, đường Mai An Tiêm, tiểu khu Hưng Long, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 1755 | Công ty trách nhiệm hữu hạn KGPHARMA.COM.VN | Nguyễn Thị Trà Giang | 1566/CCHN-D-SYT-TH | 37-BB | 13/5/2021 | Số nhà 412- Đường Lê Hoàn, phường ba Đình, thành phố Thanh Hóa. |
| 1756 | Nhà thuốc Vân Anh | Nguyễn Thị Vân Anh | 2801/CCHN-D-SYT-TH | 476- NT | 14/5/2021 | Số nhà 183- Đường Trần Phú, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
| 1757 | Quầy thuốc Quỳnh Dương | Đỗ Văn Huỳnh | 5514/CCHN-D-SYT-HCM | 50-NT | 14/5/2021 | Thôn Cự Thịnh, xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 1758 | Nhà thuốc Nam Dược | Nguyễn Thị Hà | 8293/CCHN-D-SYT-TH | 1164-NT | 15/12/2024 | Thôn Thủ Phú, xã Quảng Đại, thành phố Sầm Sơn. tỉnh Thanh Hóa |
| 1759 | Quầy thuốc Bình An | Nguyễn Thị Vân Trình | 6075/CCHN-D-SYT-TH | 54-NX | 19/5/2021 | Khu phố 4, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân |
| 1760 | Quầy thuốc Minh Dương | Nguyễn Thị Chung | 4940/CCHN-D-SYT-BD | 189-NC | 21/5/2021 | Thôn Lý Bắc, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |